- Gonzalo Montes44
- (Pen) Cris Martinez45+5'
- Cris Martinez45+6'
- (Pen) Gonzalo Montes75
- Dylan Oyarzun (Thay: Maximiliano Rodriguez)80
- Julian Brea (Thay: Brayan Palmezano)80
- Maximiliano Gutierrez (Thay: Carlos Villanueva)85
- Javier Parraguez (Kiến tạo: Juan Leiva)39
- Juan Carlos Soto45+4'
- Bryan Ogaz48
- Mario Sandoval61
- Luis Garcia (Thay: Bryan Ogaz)64
- Cristian Insaurralde69
- Marco Borgnino (Thay: Javier Parraguez)85
- Bastian Tapia89
- Nahuel Donadell Alvarez89
- Nicolas Palma (Thay: Nahuel Donadell Alvarez)90
- Juan Leiva90+3'
- Cristian Insaurralde90+4'
- Juan Carlos Soto90+6'
- Nicolas Avellaneda90+9'
Thống kê trận đấu Huachipato vs Cobreloa
số liệu thống kê
Huachipato
Cobreloa
67 Kiểm soát bóng 33
15 Phạm lỗi 13
17 Ném biên 15
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 6
0 Thẻ đỏ 2
0 Thẻ vàng thứ 2 1
5 Sút trúng đích 5
9 Sút không trúng đích 3
5 Cú sút bị chặn 5
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 5
5 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Huachipato vs Cobreloa
Huachipato (4-2-1-3): Fabian Cerda (24), Felipe Loyola (5), Benjamin Gazzolo (4), Renzo Malanca (13), Antonio Castillo (2), Gonzalo Montes (8), Santiago Silva (15), Carlos Villanueva (14), Brayan Palmezano (10), Maxi Rodriguez (9), Cris Martinez (23)
Cobreloa (4-1-2-3): Nicolas Avellaneda (22), Juan Carlos Soto Swett (27), Bastian Tapia (4), Rodolfo Gonzalez (5), Jorge Espejo (2), Mario Sandoval (20), Bryan Ogaz (39), Juan Leiva (11), Nahuel Donadell Alvarez (41), Javier Parraguez (23), Cristian Manuel Insaurralde (7)
Huachipato
4-2-1-3
24
Fabian Cerda
5
Felipe Loyola
4
Benjamin Gazzolo
13
Renzo Malanca
2
Antonio Castillo
8
Gonzalo Montes
15
Santiago Silva
14
Carlos Villanueva
10
Brayan Palmezano
9
Maxi Rodriguez
23
Cris Martinez
7
Cristian Manuel Insaurralde
23
Javier Parraguez
41
Nahuel Donadell Alvarez
11
Juan Leiva
39
Bryan Ogaz
20
Mario Sandoval
2
Jorge Espejo
5
Rodolfo Gonzalez
4
Bastian Tapia
27
Juan Carlos Soto Swett
22
Nicolas Avellaneda
Cobreloa
4-1-2-3
Thay người | |||
80’ | Brayan Palmezano Julian Brea | 64’ | Bryan Ogaz Luis Garcia |
80’ | Maximiliano Rodriguez Dylan Oyarzun | 85’ | Javier Parraguez Marco Borgnino |
85’ | Carlos Villanueva Maximiliano Gutierrez | 90’ | Nahuel Donadell Alvarez Nicolás Palma |
Cầu thủ dự bị | |||
Maximiliano Gutierrez | Hugo Araya | ||
Leandro Diaz | Nicolás Palma | ||
Julian Brea | Patricio Romero | ||
Dylan Oyarzun | Tomas Roco | ||
Joaquin Gutierrez | Bastian Valdes | ||
Claudio Sepulveda | Marco Borgnino | ||
Martin Parra | Luis Garcia |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Chile
Thành tích gần đây Huachipato
VĐQG Chile
Cúp quốc gia Chile
VĐQG Chile
Cúp quốc gia Chile
VĐQG Chile
Thành tích gần đây Cobreloa
VĐQG Chile
Bảng xếp hạng VĐQG Chile
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Colo Colo | 30 | 21 | 4 | 5 | 28 | 67 | T T T T H |
2 | Universidad de Chile | 30 | 19 | 8 | 3 | 29 | 65 | B T T T H |
3 | Deportes Iquique | 30 | 14 | 6 | 10 | 5 | 48 | T B T B T |
4 | Palestino | 30 | 13 | 7 | 10 | 13 | 46 | B T B T T |
5 | Universidad Catolica | 30 | 13 | 7 | 10 | 10 | 46 | B T B H B |
6 | Union Espanola | 30 | 13 | 6 | 11 | 8 | 45 | T T T B B |
7 | Everton CD | 30 | 12 | 9 | 9 | 6 | 45 | B B T T H |
8 | Coquimbo Unido | 30 | 12 | 9 | 9 | 3 | 45 | B B T H T |
9 | Atletico Nublense | 30 | 11 | 7 | 12 | 6 | 40 | B T T B B |
10 | Audax Italiano | 30 | 10 | 4 | 16 | -3 | 34 | T B B T B |
11 | Union La Calera | 30 | 9 | 7 | 14 | -11 | 34 | T B B H T |
12 | Huachipato | 30 | 9 | 7 | 14 | -16 | 34 | B B T B T |
13 | Cobresal | 30 | 8 | 9 | 13 | -9 | 33 | B T B T B |
14 | O'Higgins | 30 | 8 | 7 | 15 | -19 | 31 | B B B B B |
15 | Cobreloa | 30 | 9 | 4 | 17 | -29 | 31 | B T B H T |
16 | Deportes Copiapo | 30 | 7 | 3 | 20 | -21 | 24 | T B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại