Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Ebrima Singhateh (Kiến tạo: Filip Vecheta) 2 | |
![]() Ebrima Singhateh 28 | |
![]() Tom Sloncik (Kiến tạo: Jakub Kucera) 32 | |
![]() Ondrej Mihalik (Thay: Adam Vlkanova) 64 | |
![]() Kahuan Vinicius (Thay: Filip Vecheta) 67 | |
![]() Sebastian Bohac (Thay: David Planka) 78 | |
![]() Daniel Samek (Thay: Jakub Klima) 78 | |
![]() David Jurcenko (Thay: Adam Griger) 79 | |
![]() Samuel Dancak 82 | |
![]() Alexandr Buzek (Thay: Patrik Cavos) 90 |
Thống kê trận đấu Hradec Kralove vs Karvina


Diễn biến Hradec Kralove vs Karvina
Patrik Cavos rời sân và được thay thế bởi Alexandr Buzek.

Thẻ vàng cho Samuel Dancak.
Adam Griger rời sân và được thay thế bởi David Jurcenko.
Jakub Klima rời sân và được thay thế bởi Daniel Samek.
David Planka rời sân và được thay thế bởi Sebastian Bohac.
Filip Vecheta rời sân và được thay thế bởi Kahuan Vinicius.
Adam Vlkanova rời sân và được thay thế bởi Ondrej Mihalik.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Jakub Kucera đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Tom Sloncik ghi bàn!

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Ebrima Singhateh nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Filip Vecheta đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Ebrima Singhateh ghi bàn!
Đội hình xuất phát Hradec Kralove vs Karvina
Hradec Kralove (3-4-3): Adam Zadrazil (12), Filip Cihak (5), Petr Kodes (22), Karel Spacil (13), Petr Julis (17), Adam Vlkanova (58), Samuel Dancak (11), Jakub Kucera (28), Jakub Klima (14), Adam Griger (38), Tom Slončík (19)
Karvina (4-2-3-1): Jakub Lapes (30), Kristian Vallo (7), David Krcik (37), Sahmkou Camara (49), Jiri Fleisman (25), David Planka (8), Patrik Cavos (28), Samuel Sigut (17), Denny Samko (10), Ebrima Singhateh (27), Filip Vecheta (13)


Thay người | |||
64’ | Adam Vlkanova Ondrej Mihalik | 67’ | Filip Vecheta Kahuan Vinicius |
78’ | Jakub Klima Daniel Samek | 78’ | David Planka Sebastian Bohac |
79’ | Adam Griger David Jurcenko | 90’ | Patrik Cavos Alexandr Bužek |
Cầu thủ dự bị | |||
Matyas Vagner | Sebastian Bohac | ||
Patrik Vizek | Andrija Raznatovic | ||
David Heidenreich | Emmanuel Ayaosi | ||
Daniel Samek | Lukas Endl | ||
Ondrej Sasinka | Kahuan Vinicius | ||
David Jurcenko | Momcilo Raspopovic | ||
Ondrej Mihalik | Alexandr Bužek | ||
Martin Hlavac | Michal Tomic | ||
Daniel Horak | Rok Storman |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Hradec Kralove
Thành tích gần đây Karvina
Bảng xếp hạng VĐQG Séc
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 21 | 2 | 2 | 40 | 65 | T T T T B |
2 | ![]() | 25 | 17 | 4 | 4 | 23 | 55 | T T T T T |
3 | ![]() | 25 | 16 | 5 | 4 | 25 | 53 | T T B T H |
4 | ![]() | 25 | 16 | 3 | 6 | 20 | 51 | T B T T T |
5 | ![]() | 25 | 12 | 5 | 8 | 22 | 41 | T T T H H |
6 | ![]() | 25 | 11 | 5 | 9 | 4 | 38 | B T T B T |
7 | ![]() | 25 | 9 | 7 | 9 | 7 | 34 | T B T B B |
8 | ![]() | 24 | 8 | 7 | 9 | 0 | 31 | T B H H H |
9 | ![]() | 25 | 7 | 9 | 9 | 6 | 30 | B T H H H |
10 | ![]() | 25 | 7 | 9 | 9 | -7 | 30 | T H H B B |
11 | ![]() | 24 | 7 | 8 | 9 | -13 | 29 | B B H B T |
12 | ![]() | 24 | 7 | 7 | 10 | -13 | 28 | H B B T H |
13 | ![]() | 25 | 7 | 5 | 13 | -11 | 26 | B B B T H |
14 | ![]() | 24 | 3 | 7 | 14 | -23 | 16 | H H B H H |
15 | ![]() | 25 | 3 | 7 | 15 | -23 | 16 | B B B B H |
16 | ![]() | 25 | 0 | 4 | 21 | -57 | 4 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại