Taufik Suparno 14 | |
Muhammad Harman 16 | |
Taufik Suparno 18 | |
Francisco Andre Moritz 40 | |
Francisco Andre Moritz 40 | |
Boris Kopitovic 42 | |
Boris Kopitovic 42 | |
(Pen) Boris Kopitovic 78 |
Thống kê trận đấu Hougang United FC vs Tampines Rovers FC
số liệu thống kê
Hougang United FC
Tampines Rovers FC
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 3
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Singapore Premier League
Thành tích gần đây Hougang United FC
Singapore Premier League
Thành tích gần đây Tampines Rovers FC
Singapore Premier League
AFC Champions League Two
Singapore Premier League
AFC Champions League Two
Singapore Premier League
AFC Champions League Two
Singapore Premier League
AFC Champions League Two
Bảng xếp hạng Singapore Premier League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lion City Sailors FC | 20 | 15 | 3 | 2 | 45 | 48 | H T T T T |
2 | Tampines Rovers FC | 21 | 12 | 6 | 3 | 32 | 42 | B T T T B |
3 | Geylang International FC | 22 | 11 | 7 | 4 | 33 | 40 | B T T T B |
4 | Albirex Niigata FC | 21 | 9 | 1 | 11 | -17 | 28 | T T B T B |
5 | Balestier Khalsa FC | 21 | 7 | 5 | 9 | 3 | 26 | B T B B B |
6 | Hougang United FC | 22 | 6 | 7 | 9 | -8 | 25 | B T B T T |
7 | Young Lions | 21 | 6 | 4 | 11 | -22 | 22 | T B B H T |
8 | Brunei DPMM | 21 | 5 | 6 | 10 | -15 | 21 | B T B B B |
9 | Tanjong Pagar United FC | 21 | 3 | 3 | 15 | -51 | 12 | B B B H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại