![]() Ismail Sassi 42 | |
![]() (Pen) Kodai Tanaka 57 | |
![]() Tajeli Salamat (Thay: Amer Hakeem) 58 | |
![]() Kodai Tanaka 61 | |
![]() Dejan Racic 65 | |
![]() Petar Banovic (Thay: Danish Irfan Azman) 74 | |
![]() Muhammad Rauf Sanizal (Thay: Adam Reefdy Bin Muhammad Hasyim) 74 | |
![]() Jun Yi Quak (Thay: Stjepan Plazonja) 77 | |
![]() Ignatius Ang (Thay: Ismail Sassi) 77 | |
![]() Nazhiim Harman (Thay: Jordan Vestering) 84 | |
![]() Shahdan Sulaiman 85 | |
![]() Emmeric Ong (Thay: Harith Kanadi) 86 | |
![]() Fudhil I'yadh (Thay: Jordan Emaviwe) 86 | |
![]() Dejan Racic 90+5' |
Thống kê trận đấu Hougang United FC vs Balestier Khalsa FC
số liệu thống kê

Hougang United FC

Balestier Khalsa FC
46 Kiểm soát bóng 54
8 Phạm lỗi 11
19 Ném biên 23
0 Việt vị 5
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 9
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 7
4 Sút không trúng đích 3
1 Cú sút bị chặn 6
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 5
11 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Singapore Premier League
Thành tích gần đây Hougang United FC
Singapore Premier League
Thành tích gần đây Balestier Khalsa FC
Singapore Premier League
Bảng xếp hạng Singapore Premier League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 24 | 18 | 4 | 2 | 53 | 58 | T T T T H |
2 | ![]() | 25 | 15 | 6 | 4 | 40 | 51 | B T T B T |
3 | ![]() | 25 | 12 | 8 | 5 | 37 | 44 | T B H T B |
4 | ![]() | 25 | 11 | 2 | 12 | -16 | 35 | B H T T B |
5 | ![]() | 25 | 9 | 5 | 11 | -3 | 32 | B T B B T |
6 | ![]() | 25 | 6 | 9 | 10 | -9 | 27 | T T H B H |
7 | ![]() | 25 | 6 | 7 | 12 | -16 | 25 | B B B T H |
8 | ![]() | 24 | 6 | 6 | 12 | -26 | 24 | H T B H H |
9 | ![]() | 24 | 3 | 3 | 18 | -60 | 12 | H T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại