![]() Arshad Shamim (Thay: Wai Loon Ho) 66 | |
![]() Jun Yi Quak (Thay: Mohammad Hazzuwan Bin Mohammad Halim) 77 | |
![]() Stjepan Plazonja 78 | |
![]() Haziq Kamarudin (Thay: Daniel Goh) 81 | |
![]() Syukri Bashir (Thay: Shingo Nakano) 86 | |
![]() Ajay Robson (Thay: Stjepan Plazonja) 90 |
Thống kê trận đấu Hougang United FC vs Albirex Niigata FC
số liệu thống kê

Hougang United FC

Albirex Niigata FC
53 Kiểm soát bóng 47
13 Phạm lỗi 8
23 Ném biên 16
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 4
5 Sút không trúng đích 3
3 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 8
8 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Hougang United FC vs Albirex Niigata FC
Hougang United FC (4-1-4-1): Zaiful Nizam (19), Nazrul Nazari (4), Ensar Bruncevic (15), Faris Hasic (20), Danish Irfan Azman (5), Ismail Salihovic (14), Mohammad Hazzuwan Bin Mohammad Halim (7), Shodai Yokoyama (11), Shahdan Sulaiman (8), Stjepan Plazonja (9), Dejan Racic (30)
Albirex Niigata FC (4-2-3-1): Hassan Sunny (18), Koki Kawachi (4), Stevia Egbus Mikuni (41), Syed Firdaus Hassan (15), Gareth Low (28), Wai Loon Ho (24), Arya Igami (6), Junki Kenn Yoshimura (52), Daniel Goh (11), Shuhei Hoshino (9), Shingo Nakano (58)

Hougang United FC
4-1-4-1
19
Zaiful Nizam
4
Nazrul Nazari
15
Ensar Bruncevic
20
Faris Hasic
5
Danish Irfan Azman
14
Ismail Salihovic
7
Mohammad Hazzuwan Bin Mohammad Halim
11
Shodai Yokoyama
8
Shahdan Sulaiman
9
Stjepan Plazonja
30
Dejan Racic
58
Shingo Nakano
9
Shuhei Hoshino
11
Daniel Goh
6
Arya Igami
52
Junki Kenn Yoshimura
24
Wai Loon Ho
28
Gareth Low
15
Syed Firdaus Hassan
41
Stevia Egbus Mikuni
4
Koki Kawachi
18
Hassan Sunny

Albirex Niigata FC
4-2-3-1
Thay người | |||
77’ | Mohammad Hazzuwan Bin Mohammad Halim Jun Yi Quak | 66’ | Wai Loon Ho Arshad Shamim |
90’ | Stjepan Plazonja Ajay Robson | 81’ | Daniel Goh Haziq Kamarudin |
86’ | Shingo Nakano Syukri Bashir |
Cầu thủ dự bị | |||
Kenji Syed Rusydi | Zainol Gulam | ||
Ajay Robson | Dylan Pereira | ||
Justin Hui | Arshad Shamim | ||
Nazhiim Harman | Syukri Bashir | ||
Jun Yi Quak | Daniel Martens | ||
Muhammad Zamani Bin Md Zamri | Hilman Norhisam | ||
Keith Chung | Kenji Austin | ||
Isaac Jonathan | Haziq Kamarudin | ||
Danie Hafiy | Rauf Anaqi |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Singapore Premier League
Thành tích gần đây Hougang United FC
Singapore Premier League
Thành tích gần đây Albirex Niigata FC
Singapore Premier League
Bảng xếp hạng Singapore Premier League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 24 | 18 | 4 | 2 | 53 | 58 | T T T T H |
2 | ![]() | 25 | 15 | 6 | 4 | 40 | 51 | B T T B T |
3 | ![]() | 25 | 12 | 8 | 5 | 37 | 44 | T B H T B |
4 | ![]() | 25 | 11 | 2 | 12 | -16 | 35 | B H T T B |
5 | ![]() | 25 | 9 | 5 | 11 | -3 | 32 | B T B B T |
6 | ![]() | 25 | 6 | 9 | 10 | -9 | 27 | T T H B H |
7 | ![]() | 25 | 6 | 7 | 12 | -16 | 25 | B B B T H |
8 | ![]() | 24 | 6 | 6 | 12 | -26 | 24 | H T B H H |
9 | ![]() | 24 | 3 | 3 | 18 | -60 | 12 | H T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại