Hong Kong được hưởng quả đá phạt bên phần sân nhà.
![]() Michael Udebuluzor 10 | |
![]() Michael Udebuluzor 16 | |
![]() Shinichi Chan 28 | |
![]() (og) Tenzin Norbu 35 | |
![]() Karma Sonam (Thay: Tshering Dorji) 39 | |
![]() Karna Sonam (Thay: Dorji) 40 | |
![]() Matthew Orr (Thay: Chun Lok Tan) 63 | |
![]() (Thay: Siu Kwan Chan) 64 | |
![]() Yingzhi Ju (Thay: Wai Wong) 64 | |
![]() Law Tsz Chun (Thay: Everton Camargo) 66 | |
![]() Phurba Wangchuk (Thay: Chencho Gyeltshen) 71 | |
![]() Sherub Dorji 72 | |
![]() Sun Ming Him (Thay: Michael Udebuluzor) 75 |
Thống kê trận đấu Hong Kong vs Bhutan


Diễn biến Hong Kong vs Bhutan
Bhutan quá háo hức và rơi vào bẫy việt vị.
Quả đá phạt ở vị trí thuận lợi cho Hong Kong!
Quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Đá phạt cho Bhutan bên phần sân Hong Kong.
Liệu Hồng Kông có thể tận dụng quả ném biên này ở sâu bên trong phần sân của Bhutan?
Razlan Joffri bin Ali trao quả ném biên cho đội chủ nhà.
Đội chủ nhà được hưởng quả ném biên bên phần sân đối diện.
Hong Kong được hưởng quả ném biên bên phần sân nhà.
Bhutan ném biên.
Razlan Joffri bin Ali ra hiệu cho Bhutan hưởng quả đá phạt trực tiếp.
Bhutan sẽ cần phải cảnh giác khi cản phá được quả đá phạt nguy hiểm của Hong Kong.
Liệu Hong Kong có thể đưa bóng vào thế tấn công từ quả ném biên này của phần sân Bhutan không?
Hong Kong thực hiện quả ném biên nguy hiểm.
Đá phạt Hồng Kông.
Bóng an toàn khi Bhutan được hưởng quả ném biên bên phần sân của mình.
Ném biên cho Bhutan bên phần sân nhà.
Ming Him Sun (Hồng Kông) vào thay Michael Udebuluzor có thể bị chấn thương.
Bóng an toàn khi Hong Kong được hưởng quả ném biên bên phần sân của mình.
Trận đấu đã bị tạm dừng một thời gian ngắn để dành sự chú ý cho Michael Udebuluzor đang bị chấn thương.
Razlan Joffri bin Ali ra hiệu cho Hồng Kông thực hiện quả ném biên bên phần sân của Bhutan.
Đội hình xuất phát Hong Kong vs Bhutan
Hong Kong (4-3-3): Hung Fai Yapp (1), Tze Nam Yue (21), Vasudeva Nunez (4), Helio Goncalves (5), Fernando (12), Wai Wong (10), Chun-Lok Tan (8), Everton Camargo (11), Michael Udebuluzor (20), Shinichi Chan (17)
Bhutan (4-1-4-1): Hari Gurung (1), Nima Wangdi (15), Tenzin Dorji (9), Tenzin Norbu (4), Sherub Dorji (3), Lobzang Chogyal (22), Kinga Wangchuk (11), Tshering Dorji (6), Tshelthrim Namgyel (16), Chencho Gyeltshen (7), Tsenda Dorji (17)


Thay người | |||
63’ | Chun Lok Tan Matthew Orr | 39’ | Tshering Dorji Karna Sonam |
64’ | Wai Wong Ying Zhi Ju | 71’ | Chencho Gyeltshen Phurba Wangchuk |
66’ | Everton Camargo Law Tsz Chun | ||
75’ | Michael Udebuluzor Sun Ming Him |
Cầu thủ dự bị | |||
Andy Russell | Bikash Pradhan | ||
Paulo Cesar | Tobgay Tobgay | ||
Tse Ka Wing | Zangpo Gyaltshen | ||
Mahama Awal | Chimi Tshewang | ||
Pui Hin Poon | Phub Thinley | ||
Sun Ming Him | Jigme Phuntsho | ||
Oliver Gerbig | Nima Tshering | ||
Ying Zhi Ju | Karna Sonam | ||
Law Tsz Chun | Pema Dhendup | ||
Ngai Hoi Li | Jigdrel Wangchuk | ||
Matthew Orr | Karma Chetrim | ||
Phurba Wangchuk |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Hong Kong
Thành tích gần đây Bhutan
Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 15 | 16 | T T T H T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | 0 | 7 | T B B H T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | B H B H B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -11 | 5 | B H T H B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 24 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 4 | 9 | B T B T T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B H T B B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -25 | 1 | B H B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 19 | 16 | T H T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B H T H B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | T H B H T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -19 | 1 | B H B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 13 | B T T T H |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 11 | T T T H H |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | T B B H T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -15 | 0 | B B B B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 12 | 14 | H T T T H |
2 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 9 | 14 | H T T T H |
3 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -10 | 2 | H B B B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -11 | 2 | H B B B H |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 15 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | H T T B T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -4 | 6 | B B B T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -11 | 1 | H B B B B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 13 | B T T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 13 | T T H T B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 4 | 8 | T B H B T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -25 | 0 | B B B B B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 14 | 16 | T T T T H |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 11 | B T T H H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | T B B H H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -18 | 1 | B B B B H |
I | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 22 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B T T H B |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | H B B H T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -19 | 1 | H B B B B |
Vòng loại 3 bảng A | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 8 | 6 | 2 | 0 | 9 | 20 | T T T T H |
2 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 4 | 17 | T B T T H |
3 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 7 | 13 | B T T B T |
4 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -5 | 10 | B T B T B |
5 | ![]() | 8 | 2 | 0 | 6 | -6 | 6 | T B B B T |
6 | ![]() | 8 | 0 | 2 | 6 | -9 | 2 | B B B B B |
Vòng loại 3 bảng B | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 8 | 4 | 4 | 0 | 7 | 16 | T T H H H |
2 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 6 | 13 | T H H T H |
3 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | 1 | 12 | B H T H B |
4 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -2 | 10 | B T B H T |
5 | ![]() | 8 | 1 | 3 | 4 | -5 | 6 | H B H B T |
6 | ![]() | 8 | 0 | 5 | 3 | -7 | 5 | H B H H B |
Vòng loại 3 bảng C | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 8 | 6 | 2 | 0 | 22 | 20 | H T T T H |
2 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 7 | 13 | H H H T T |
3 | ![]() | 8 | 2 | 4 | 2 | -2 | 10 | H H B T H |
4 | ![]() | 8 | 2 | 3 | 3 | -6 | 9 | B B T B T |
5 | ![]() | 8 | 1 | 3 | 4 | -8 | 6 | H B H B B |
6 | ![]() | 8 | 2 | 0 | 6 | -13 | 6 | T T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại