![]() Deybi Flores 37 | |
![]() Kemar Roofe 38 | |
![]() Oniel Fisher 79 | |
![]() Damion Lowe 84 |
Thống kê trận đấu Honduras vs Jamaica
số liệu thống kê

Honduras

Jamaica
58 Kiểm soát bóng 42
14 Ném biên 17
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 7
11 Sút không trúng đích 4
2 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
8 Phát bóng 22
0 Chăm sóc y tế 0
15 Phạm lỗi 21
Đội hình xuất phát Honduras vs Jamaica
Honduras (4-2-3-1): Luis Lopez (22), Andy Najar (17), Marcelo Pereira (4), Denil Maldonado (15), Johnny Leveron (16), Kervin Arriaga (5), Deybi Flores (20), Alberth Elis (7), Alexander Lopez (10), Brayan Velasquez (13), Bryan Moya (13), Angel Tejeda (19)
Jamaica (4-4-2): Andre Blake (1), Adrian Mariappa (19), Je-Vaughn Watson (15), Damion Lowe (17), Kemar Michael Lawrence (20), Oniel Fisher (8), Devon Williams (22), Anthony Grant (6), Junior Flemmings (12), Kemar Roofe (7), Shamar Nicholson (11)

Honduras
4-2-3-1
22
Luis Lopez
17
Andy Najar
4
Marcelo Pereira
15
Denil Maldonado
16
Johnny Leveron
5
Kervin Arriaga
20
Deybi Flores
7
Alberth Elis
10
Alexander Lopez
13
Brayan Velasquez
13
Bryan Moya
19
Angel Tejeda
11
Shamar Nicholson
7
Kemar Roofe
12
Junior Flemmings
6
Anthony Grant
22
Devon Williams
8
Oniel Fisher
20
Kemar Michael Lawrence
17
Damion Lowe
15
Je-Vaughn Watson
19
Adrian Mariappa
1
Andre Blake

Jamaica
4-4-2
Thay người | |||
46’ | Deybi Flores Kevin Alvarez | 0’ | Jevani Brown |
62’ | Brayan Velasquez Eddie Hernandez | 58’ | Kemar Roofe Bobby Reid |
69’ | Johnny Leveron Jose Mario Pinto | 77’ | Shamar Nicholson Javain Brown |
73’ | Alexander Lopez Rigoberto Rivas | 77’ | Junior Flemmings Andre Gray |
73’ | Angel Tejeda Luis Palma | 90’ | Anthony Grant Javon East |
Cầu thủ dự bị | |||
Marlon Licona | Javain Brown | ||
Jose Mario Pinto | Tyreek Magee | ||
Edrick Menjivar | Javon East | ||
Bryan Acosta | Bobby Reid | ||
Eddie Hernandez | Jevani Brown | ||
Rigoberto Rivas | Jamoi Topey | ||
Carlos Pineda | Jeadine White | ||
Boniek Garcia | Dillon Barnes | ||
Kevin Alvarez | Andre Gray | ||
Luis Palma | |||
Jose Garcia | |||
Diego Rodriguez |
Nhận định Honduras vs Jamaica
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Gold Cup
Vòng loại World Cup khu vực Bắc Trung Mỹ
CONCACAF Nations League
Thành tích gần đây Honduras
Giao hữu
CONCACAF Nations League
Giao hữu
Vòng loại World Cup khu vực Bắc Trung Mỹ
Thành tích gần đây Jamaica
Giao hữu
CONCACAF Nations League
Copa America
Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Bắc Trung Mỹ
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 7 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | B |
3 | 2 | 1 | 0 | 1 | -2 | 3 | T | |
4 | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | H B | |
5 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -5 | 1 | H B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 7 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 6 | 4 | H T |
3 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -3 | 3 | B T |
4 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -3 | 1 | H B |
5 | 2 | 0 | 0 | 2 | -7 | 0 | B B | |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | T T |
3 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | B H |
4 | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | B H | |
5 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -5 | 0 | B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 7 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | T T |
3 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | B T |
4 | 2 | 0 | 0 | 2 | -5 | 0 | B B | |
5 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -6 | 0 | B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 9 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 6 | T T |
3 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | B T |
4 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -7 | 0 | B B |
5 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -7 | 0 | H H B B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 7 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 8 | 4 | H T |
3 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | H T |
4 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -5 | 0 | B B |
5 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -12 | 0 | H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại