![]() (og) Denil Maldonado 10 | |
![]() Alfredo Antonio Mejia 29 | |
![]() Liam Fraser (Thay: Samuel Piette) 38 | |
![]() Liam Fraser 45+1' | |
![]() Diego Rodriguez 60 | |
![]() Jonathan Osorio (Thay: Junior Hoilett) 60 | |
![]() Richie Laryea (Thay: Cyle Larin) 60 | |
![]() Atiba Hutchinson 62 | |
![]() Bryan Moya (Thay: Anthony Lozano) 63 | |
![]() Wisdom Quaye 68 | |
![]() Jonathan David 73 | |
![]() Lucas Daniel Cavallini (Thay: Jonathan David) 80 | |
![]() Kamal Miller (Thay: Scott Kennedy) 80 | |
![]() Lucas Daniel Cavallini 84 | |
![]() Kevin Lopez (Thay: Wisdom Quaye) 84 |
Thống kê trận đấu Honduras vs Canada
số liệu thống kê

Honduras

Canada
52 Kiểm soát bóng 48
10 Phạm lỗi 6
11 Ném biên 17
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
4 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Honduras vs Canada
Honduras (4-5-1): Luis Lopez (22), Wisdom Quaye (16), Denil Maldonado (15), Maynor Figueroa (3), Diego Rodriguez (23), Alberth Elis (7), Kervin Arriaga (5), Alfredo Antonio Mejia (8), Edwin Rodriguez (10), Romell Quioto (12), Anthony Lozano (9)
Canada (3-4-2-1): Milan Borjan (18), Alistair Johnston (2), Steven Vitoria (5), Scott Kennedy (23), Tajon Buchanan (11), Atiba Hutchinson (13), Samuel Piette (6), Sam Adekugbe (3), Jonathan David (20), Junior Hoilett (10), Cyle Larin (17)

Honduras
4-5-1
22
Luis Lopez
16
Wisdom Quaye
15
Denil Maldonado
3
Maynor Figueroa
23
Diego Rodriguez
7
Alberth Elis
5
Kervin Arriaga
8
Alfredo Antonio Mejia
10
Edwin Rodriguez
12
Romell Quioto
9
Anthony Lozano
17
Cyle Larin
10
Junior Hoilett
20
Jonathan David
3
Sam Adekugbe
6
Samuel Piette
13
Atiba Hutchinson
11
Tajon Buchanan
23
Scott Kennedy
5
Steven Vitoria
2
Alistair Johnston
18
Milan Borjan

Canada
3-4-2-1
Thay người | |||
63’ | Anthony Lozano Bryan Moya | 38’ | Samuel Piette Liam Fraser |
84’ | Wisdom Quaye Kevin Lopez | 60’ | Cyle Larin Richie Laryea |
60’ | Junior Hoilett Jonathan Osorio | ||
80’ | Scott Kennedy Kamal Miller | ||
80’ | Jonathan David Lucas Daniel Cavallini |
Cầu thủ dự bị | |||
Edrick Menjivar | Richie Laryea | ||
Raul Santos | Jonathan Osorio | ||
Bryan Acosta | Cristian Gutierrez | ||
Bryan Rochez | Kamal Miller | ||
Bryan Moya | Doneil Henry | ||
Cristian Sacaza | Derek Cornelius | ||
Kevin Lopez | Ike Ugbo | ||
Allans Vargas Murillo | Lucas Daniel Cavallini | ||
Omar Elvir | Liam Fraser | ||
Jorge Alvarez | Liam Millar | ||
Alex Guity | Stephen Eustaquio | ||
Jonathan Toro | Maxime Crepeau | ||
Jayson Leutwiler | |||
Mark-Anthony Kaye |
Nhận định Honduras vs Canada
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Vòng loại World Cup khu vực Bắc Trung Mỹ
Thành tích gần đây Honduras
Giao hữu
CONCACAF Nations League
Giao hữu
Vòng loại World Cup khu vực Bắc Trung Mỹ
Thành tích gần đây Canada
CONCACAF Nations League
Giao hữu
Copa America
Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Bắc Trung Mỹ
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 7 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | B |
3 | 2 | 1 | 0 | 1 | -2 | 3 | T | |
4 | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | H B | |
5 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -5 | 1 | H B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 7 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 6 | 4 | H T |
3 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -3 | 3 | B T |
4 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -3 | 1 | H B |
5 | 2 | 0 | 0 | 2 | -7 | 0 | B B | |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | T T |
3 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | B H |
4 | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | B H | |
5 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -5 | 0 | B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 7 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | T T |
3 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | B T |
4 | 2 | 0 | 0 | 2 | -5 | 0 | B B | |
5 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -6 | 0 | B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 9 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 6 | T T |
3 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | B T |
4 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -7 | 0 | B B |
5 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -7 | 0 | H H B B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 7 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 8 | 4 | H T |
3 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | H T |
4 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -5 | 0 | B B |
5 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -12 | 0 | H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại