Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Trực tiếp kết quả Holstein Kiel vs VfL Osnabrück hôm nay 13-04-2024
Giải Hạng 2 Đức - Th 7, 13/4
Kết thúc



![]() Finn Porath 5 | |
![]() Steven Skrzybski (Kiến tạo: Lewis Holtby) 9 | |
![]() Niklas Wiemann 37 | |
![]() Philipp Sander 38 | |
![]() Philipp Sander 40 | |
![]() Carl Johansson (Thay: Finn Porath) 46 | |
![]() Thanasis Androutsos (Thay: Bashkim Ajdini) 46 | |
![]() Kwasi Okyere Wriedt (Thay: Oumar Diakhite) 46 | |
![]() Robert Tesche 60 | |
![]() Kwasi Okyere Wriedt 62 | |
![]() Mikkel Kirkeskov (Thay: Tom Rothe) 63 | |
![]() Nicolai Remberg (Thay: Shuto Machino) 63 | |
![]() Jannes Wulff (Thay: Robert Tesche) 70 | |
![]() Lex-Tyger Lobinger (Thay: Erik Engelhardt) 70 | |
![]() Timo Becker (Kiến tạo: Jann-Fiete Arp) 76 | |
![]() Jann-Fiete Arp (Thay: Steven Skrzybski) 76 | |
![]() Noel Niemann (Thay: Christian Conteh) 76 | |
![]() Marvin Schulz (Thay: Philipp Sander) 81 | |
![]() Alexander Bernhardsson 84 | |
![]() Dave Gnaase 90+3' |
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Thẻ vàng dành cho Dave Gnaase.
Thẻ vàng dành cho Dave Gnaase.
G O O O A A L - Alexander Bernhardsson đã trúng đích!
Philipp Sander rời sân và được thay thế bởi Marvin Schulz.
Jann-Fiete Arp đã hỗ trợ ghi bàn.
G O O O A A A L - Timo Becker đã trúng mục tiêu!
Christian Conteh rời sân và được thay thế bởi Noel Niemann.
Steven Skrzybski rời sân và được thay thế bởi Jann-Fiete Arp.
Robert Tesche rời sân và được thay thế bởi Jannes Wulff.
Erik Engelhardt rời sân và được thay thế bởi Lex-Tyger Lobinger.
Shuto Machino rời sân và được thay thế bởi Nicolai Remberg.
Shuto Machino rời sân và được thay thế bởi Nicolai Remberg.
Tom Rothe rời sân và được thay thế bởi Mikkel Kirkeskov.
Tom Rothe rời sân và được thay thế bởi Mikkel Kirkeskov.
Thẻ vàng dành cho Kwasi Okyere Wriedt.
Robert Tesche nhận thẻ vàng.
Oumar Diakhite vào sân và thay thế anh là Kwasi Okyere Wriedt.
Bashkim Ajdini rời sân và được thay thế bởi Thanasis Androutsos.
Finn Porath rời sân và được thay thế bởi Carl Johansson.
Hiệp hai đang được tiến hành.
Holstein Kiel (3-4-3): Timon Weiner (1), Timo Becker (17), Patrick Erras (4), Marko Ivezic (6), Finn Porath (8), Philipp Sander (16), Lewis Holtby (10), Tom Rothe (18), Alexander Bernhardsson (11), Steven Skrzybski (7), Shuto Machino (13)
VfL Osnabrück (3-3-2-2): Philipp Kuhn (22), Maxwell Gyamfi (4), Oumar Diakhite (14), Niklas Wiemann (25), Bashkim Ajdini (5), Dave Gnaase (26), Florian Kleinhansl (3), Michael Cuisance (27), Robert Tesche (8), Christian Joe Conteh (17), Erik Engelhardt (9)
Thay người | |||
46’ | Finn Porath Carl Johansson | 46’ | Bashkim Ajdini Thanasis Androutsos |
63’ | Tom Rothe Mikkel Kirkeskov | 46’ | Oumar Diakhite Kwasi Okyere Wriedt |
63’ | Shuto Machino Nicolai Remberg | 70’ | Robert Tesche Jannes Wulff |
76’ | Steven Skrzybski Fiete Arp | 70’ | Erik Engelhardt Lex-Tyger Lobinger |
81’ | Philipp Sander Marvin Schulz | 76’ | Christian Conteh Noel Niemann |
Cầu thủ dự bị | |||
Marcel Engelhardt | Charalambos Makridis | ||
Mikkel Kirkeskov | Maximilian Thalhammer | ||
Carl Johansson | Lennart Grill | ||
Lasse Rosenboom | Thanasis Androutsos | ||
Marvin Schulz | Lukas Kunze | ||
Nicolai Remberg | Jannes Wulff | ||
Holmbert Aron Fridjonsson | Noel Niemann | ||
Fiete Arp | Kwasi Okyere Wriedt | ||
Niklas Niehoff | Lex-Tyger Lobinger |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 15 | 5 | 7 | 10 | 50 | H B T T T |
2 | ![]() | 27 | 13 | 10 | 4 | 26 | 49 | T B T T H |
3 | ![]() | 27 | 13 | 7 | 7 | 8 | 46 | B T H B T |
4 | ![]() | 27 | 12 | 9 | 6 | 11 | 45 | H T H T B |
5 | ![]() | 27 | 11 | 10 | 6 | 12 | 43 | B T H B H |
6 | ![]() | 27 | 11 | 10 | 6 | 8 | 43 | H T H T H |
7 | ![]() | 27 | 11 | 8 | 8 | 13 | 41 | H T H B H |
8 | ![]() | 27 | 12 | 5 | 10 | 6 | 41 | H B T T B |
9 | ![]() | 27 | 11 | 8 | 8 | 3 | 41 | H B B T B |
10 | ![]() | 27 | 10 | 7 | 10 | -4 | 37 | T T B H B |
11 | ![]() | 27 | 9 | 7 | 11 | -3 | 34 | B T T B H |
12 | ![]() | 27 | 9 | 7 | 11 | -11 | 34 | T T H B H |
13 | ![]() | 27 | 9 | 5 | 13 | -3 | 32 | H B B T T |
14 | ![]() | 27 | 8 | 7 | 12 | 1 | 31 | T B T B B |
15 | ![]() | 27 | 6 | 9 | 12 | -7 | 27 | T B B T H |
16 | ![]() | 27 | 5 | 9 | 13 | -25 | 24 | B H H B H |
17 | 27 | 4 | 11 | 12 | -6 | 23 | H H B H T | |
18 | ![]() | 27 | 5 | 4 | 18 | -39 | 19 | B B H B T |