Thứ Tư, 02/04/2025
Finn Porath
5
Steven Skrzybski (Kiến tạo: Lewis Holtby)
9
Niklas Wiemann
37
Philipp Sander
38
Philipp Sander
40
Carl Johansson (Thay: Finn Porath)
46
Thanasis Androutsos (Thay: Bashkim Ajdini)
46
Kwasi Okyere Wriedt (Thay: Oumar Diakhite)
46
Robert Tesche
60
Kwasi Okyere Wriedt
62
Mikkel Kirkeskov (Thay: Tom Rothe)
63
Nicolai Remberg (Thay: Shuto Machino)
63
Jannes Wulff (Thay: Robert Tesche)
70
Lex-Tyger Lobinger (Thay: Erik Engelhardt)
70
Timo Becker (Kiến tạo: Jann-Fiete Arp)
76
Jann-Fiete Arp (Thay: Steven Skrzybski)
76
Noel Niemann (Thay: Christian Conteh)
76
Marvin Schulz (Thay: Philipp Sander)
81
Alexander Bernhardsson
84
Dave Gnaase
90+3'

Thống kê trận đấu Holstein Kiel vs VfL Osnabrück

số liệu thống kê
Holstein Kiel
Holstein Kiel
VfL Osnabrück
VfL Osnabrück
55 Kiểm soát bóng 45
15 Phạm lỗi 13
21 Ném biên 29
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Holstein Kiel vs VfL Osnabrück

Tất cả (28)
90+5'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+4' Thẻ vàng dành cho Dave Gnaase.

Thẻ vàng dành cho Dave Gnaase.

90+3' Thẻ vàng dành cho Dave Gnaase.

Thẻ vàng dành cho Dave Gnaase.

84' G O O O A A L - Alexander Bernhardsson đã trúng đích!

G O O O A A L - Alexander Bernhardsson đã trúng đích!

81'

Philipp Sander rời sân và được thay thế bởi Marvin Schulz.

76'

Jann-Fiete Arp đã hỗ trợ ghi bàn.

76' G O O O A A A L - Timo Becker đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Timo Becker đã trúng mục tiêu!

76'

Christian Conteh rời sân và được thay thế bởi Noel Niemann.

76'

Steven Skrzybski rời sân và được thay thế bởi Jann-Fiete Arp.

70'

Robert Tesche rời sân và được thay thế bởi Jannes Wulff.

70'

Erik Engelhardt rời sân và được thay thế bởi Lex-Tyger Lobinger.

64'

Shuto Machino rời sân và được thay thế bởi Nicolai Remberg.

63'

Shuto Machino rời sân và được thay thế bởi Nicolai Remberg.

64'

Tom Rothe rời sân và được thay thế bởi Mikkel Kirkeskov.

63'

Tom Rothe rời sân và được thay thế bởi Mikkel Kirkeskov.

62' Thẻ vàng dành cho Kwasi Okyere Wriedt.

Thẻ vàng dành cho Kwasi Okyere Wriedt.

60' Robert Tesche nhận thẻ vàng.

Robert Tesche nhận thẻ vàng.

46'

Oumar Diakhite vào sân và thay thế anh là Kwasi Okyere Wriedt.

46'

Bashkim Ajdini rời sân và được thay thế bởi Thanasis Androutsos.

46'

Finn Porath rời sân và được thay thế bởi Carl Johansson.

46'

Hiệp hai đang được tiến hành.

Đội hình xuất phát Holstein Kiel vs VfL Osnabrück

Holstein Kiel (3-4-3): Timon Weiner (1), Timo Becker (17), Patrick Erras (4), Marko Ivezic (6), Finn Porath (8), Philipp Sander (16), Lewis Holtby (10), Tom Rothe (18), Alexander Bernhardsson (11), Steven Skrzybski (7), Shuto Machino (13)

VfL Osnabrück (3-3-2-2): Philipp Kuhn (22), Maxwell Gyamfi (4), Oumar Diakhite (14), Niklas Wiemann (25), Bashkim Ajdini (5), Dave Gnaase (26), Florian Kleinhansl (3), Michael Cuisance (27), Robert Tesche (8), Christian Joe Conteh (17), Erik Engelhardt (9)

Holstein Kiel
Holstein Kiel
3-4-3
1
Timon Weiner
17
Timo Becker
4
Patrick Erras
6
Marko Ivezic
8
Finn Porath
16
Philipp Sander
10
Lewis Holtby
18
Tom Rothe
11
Alexander Bernhardsson
7
Steven Skrzybski
13
Shuto Machino
9
Erik Engelhardt
17
Christian Joe Conteh
8
Robert Tesche
27
Michael Cuisance
3
Florian Kleinhansl
26
Dave Gnaase
5
Bashkim Ajdini
25
Niklas Wiemann
14
Oumar Diakhite
4
Maxwell Gyamfi
22
Philipp Kuhn
VfL Osnabrück
VfL Osnabrück
3-3-2-2
Thay người
46’
Finn Porath
Carl Johansson
46’
Bashkim Ajdini
Thanasis Androutsos
63’
Tom Rothe
Mikkel Kirkeskov
46’
Oumar Diakhite
Kwasi Okyere Wriedt
63’
Shuto Machino
Nicolai Remberg
70’
Robert Tesche
Jannes Wulff
76’
Steven Skrzybski
Fiete Arp
70’
Erik Engelhardt
Lex-Tyger Lobinger
81’
Philipp Sander
Marvin Schulz
76’
Christian Conteh
Noel Niemann
Cầu thủ dự bị
Marcel Engelhardt
Charalambos Makridis
Mikkel Kirkeskov
Maximilian Thalhammer
Carl Johansson
Lennart Grill
Lasse Rosenboom
Thanasis Androutsos
Marvin Schulz
Lukas Kunze
Nicolai Remberg
Jannes Wulff
Holmbert Aron Fridjonsson
Noel Niemann
Fiete Arp
Kwasi Okyere Wriedt
Niklas Niehoff
Lex-Tyger Lobinger

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Đức
24/04 - 2021
Giao hữu
Hạng 2 Đức
04/11 - 2023
13/04 - 2024

Thành tích gần đây Holstein Kiel

Bundesliga
29/03 - 2025
Giao hữu
Bundesliga
16/03 - 2025
08/03 - 2025
02/03 - 2025
22/02 - 2025
16/02 - 2025
09/02 - 2025
01/02 - 2025
25/01 - 2025

Thành tích gần đây VfL Osnabrück

Giao hữu
05/09 - 2024
DFB Cup
17/08 - 2024
Giao hữu
13/07 - 2024
Hạng 2 Đức
19/05 - 2024
12/05 - 2024
07/05 - 2024
28/04 - 2024

Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FC CologneFC Cologne2715571050H B T T T
2Hamburger SVHamburger SV27131042649T B T T H
3KaiserslauternKaiserslautern271377846B T H B T
4PaderbornPaderborn2712961145H T H T B
5MagdeburgMagdeburg27111061243B T H B H
6Hannover 96Hannover 962711106843H T H T H
7ElversbergElversberg2711881341H T H B H
81. FC Nuremberg1. FC Nuremberg2712510641H B T T B
9Fortuna DusseldorfFortuna Dusseldorf271188341H B B T B
10Karlsruher SCKarlsruher SC2710710-437T T B H B
11Schalke 04Schalke 04279711-334B T T B H
12Greuther FurthGreuther Furth279711-1134T T H B H
13BerlinBerlin279513-332H B B T T
14DarmstadtDarmstadt278712131T B T B B
15Preussen MuensterPreussen Muenster276912-727T B B T H
16Eintracht BraunschweigEintracht Braunschweig275913-2524B H H B H
17SSV Ulm 1846SSV Ulm 18462741112-623H H B H T
18Jahn RegensburgJahn Regensburg275418-3919B B H B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X