Thứ Ba, 11/02/2025 Mới nhất
(Pen) Steven Skrzybski
3
Marko Ivezic (Thay: Marco Komenda)
19
Shuto Machino (Thay: Steven Skrzybski)
25
Myron Boadu (Kiến tạo: Matus Bero)
37
Myron Boadu (Kiến tạo: Felix Passlack)
39
Moritz Broschinski (Thay: Myron Boadu)
45
Armin Gigovic (Thay: Finn Porath)
46
Jann-Fiete Arp (Thay: Lasse Rosenboom)
46
Philipp Hofmann (Thay: Gerrit Holtmann)
46
David Zec (Kiến tạo: John Tolkin)
50
Nicolai Remberg
52
Maximilian Wittek
54
Matus Bero
68
Lewis Holtby (VAR check)
74
Marcel Rapp
77
Anthony Losilla (Thay: Tom Krauss)
81
Dani de Wit (Thay: Matus Bero)
90
Erhan Masovic (Thay: Giorgos Masouras)
90
David Zec
90+5'

Thống kê trận đấu Holstein Kiel vs VfL Bochum

số liệu thống kê
Holstein Kiel
Holstein Kiel
VfL Bochum
VfL Bochum
49 Kiểm soát bóng 52
11 Phạm lỗi 16
21 Ném biên 27
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 5
4 Sút không trúng đích 8
3 Cú sút bị chặn 7
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 1
10 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Holstein Kiel vs VfL Bochum

Tất cả (323)
90+6'

Số lượng khán giả hôm nay là 15034.

90+6'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+6'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Holstein Kiel: 49%, Bochum: 51%.

90+6'

Felix Passlack từ Bochum sút bóng đi chệch khung thành.

90+6'

Pha tạt bóng của Moritz Broschinski từ Bochum thành công tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.

90+6'

Bochum đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+6'

Shuto Machino từ Holstein Kiel đã cắt bóng một đường chuyền hướng về khu vực 16m50.

90+5' Thẻ vàng cho David Zec.

Thẻ vàng cho David Zec.

90+5'

David Zec từ Holstein Kiel đã phạm lỗi quá mức khi kéo ngã Moritz Broschinski.

90+5'

Bochum đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+4'

Giorgos Masouras rời sân để nhường chỗ cho Erhan Masovic trong một sự thay đổi chiến thuật.

90+4'

Matus Bero rời sân để nhường chỗ cho Dani de Wit trong một sự thay đổi chiến thuật.

90+4'

Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Matus Bero từ Bochum đá ngã Armin Gigovic.

90+4'

Philipp Hofmann giải tỏa áp lực với một pha phá bóng.

90+3'

Holstein Kiel đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+2'

Phát bóng lên cho Bochum.

90+2'

Cú sút của Shuto Machino bị chặn lại.

90+2'

Holstein Kiel đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+2'

Shuto Machino thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội của mình.

90+1'

Bochum thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.

90+1'

Holstein Kiel đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

Đội hình xuất phát Holstein Kiel vs VfL Bochum

Holstein Kiel (3-5-2): Timon Weiner (1), David Zec (26), Timo Becker (17), Marco Komenda (3), Lasse Rosenboom (23), Finn Porath (8), Nicolai Remberg (22), Lewis Holtby (10), John Tolkin (47), Steven Skrzybski (7), Phil Harres (19)

VfL Bochum (4-2-3-1): Patrick Drewes (27), Tim Oermann (14), Ivan Ordets (20), Bernardo (5), Maximilian Wittek (32), Matúš Bero (19), Tom Krauss (17), Felix Passlack (15), Giorgos Masouras (11), Gerrit Holtmann (21), Myron Boadu (9)

Holstein Kiel
Holstein Kiel
3-5-2
1
Timon Weiner
26
David Zec
17
Timo Becker
3
Marco Komenda
23
Lasse Rosenboom
8
Finn Porath
22
Nicolai Remberg
10
Lewis Holtby
47
John Tolkin
7
Steven Skrzybski
19
Phil Harres
9 2
Myron Boadu
21
Gerrit Holtmann
11
Giorgos Masouras
15
Felix Passlack
17
Tom Krauss
19
Matúš Bero
32
Maximilian Wittek
5
Bernardo
20
Ivan Ordets
14
Tim Oermann
27
Patrick Drewes
VfL Bochum
VfL Bochum
4-2-3-1
Thay người
19’
Marco Komenda
Marko Ivezic
45’
Myron Boadu
Moritz Broschinski
25’
Steven Skrzybski
Shuto Machino
46’
Gerrit Holtmann
Philipp Hofmann
46’
Finn Porath
Armin Gigović
81’
Tom Krauss
Anthony Losilla
46’
Lasse Rosenboom
Fiete Arp
90’
Giorgos Masouras
Erhan Masovic
90’
Matus Bero
Dani De Wit
Cầu thủ dự bị
Shuto Machino
Timo Horn
Ivan Nekic
Cristian Gamboa
Dominik Javorcek
Jakov Medic
Marko Ivezic
Erhan Masovic
Andu Kelati
Anthony Losilla
Magnus Knudsen
Dani De Wit
Armin Gigović
Moritz Broschinski
Fiete Arp
Philipp Hofmann
Thomas Dähne
Koji Miyoshi
Tình hình lực lượng

Carl Johansson

Chấn thương đầu gối

Mohammed Tolba

Chấn thương đầu gối

Colin Kleine-Bekel

Chấn thương đầu gối

Ibrahima Sissoko

Kỷ luật

Patrick Erras

Không xác định

Marvin Schulz

Chấn thương háng

Alexander Bernhardsson

Chấn thương đầu gối

Huấn luyện viên

Marcel Rapp

Dieter Hecking

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Đức
05/12 - 2020
03/04 - 2021
Bundesliga
21/09 - 2024
09/02 - 2025

Thành tích gần đây Holstein Kiel

Bundesliga
09/02 - 2025
01/02 - 2025
25/01 - 2025
18/01 - 2025
15/01 - 2025
11/01 - 2025
21/12 - 2024
14/12 - 2024
07/12 - 2024
30/11 - 2024

Thành tích gần đây VfL Bochum

Bundesliga
09/02 - 2025
01/02 - 2025
26/01 - 2025
18/01 - 2025
16/01 - 2025
11/01 - 2025
22/12 - 2024
14/12 - 2024
07/12 - 2024
30/11 - 2024

Bảng xếp hạng Bundesliga

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1MunichMunich2117314654T T T T T
2LeverkusenLeverkusen2113712246T T H T H
3E.FrankfurtE.Frankfurt2111641839T T H H H
4RB LeipzigRB Leipzig211065736B H H H T
5StuttgartStuttgart211056835T T B B T
6FreiburgFreiburg211038-833B B B T T
7Mainz 05Mainz 0521957932B B T B H
8Borussia M'gladbachBorussia M'gladbach21948231B B T T H
9WolfsburgWolfsburg21867830T B H H H
10BremenBremen21867-530H B H T B
11DortmundDortmund21858129B B H T B
12AugsburgAugsburg21768-1127T T T H H
13Union BerlinUnion Berlin21669-724B T B H T
14St. PauliSt. Pauli216312-621B T T H B
15HoffenheimHoffenheim214611-1818B T H B B
16FC HeidenheimFC Heidenheim214215-1814H B B B B
17Holstein KielHolstein Kiel213414-2113T B H B H
18VfL BochumVfL Bochum212514-2711T H B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bundesliga

Xem thêm
top-arrow