Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Enzo Millot 8 | |
![]() Jamie Leweling (Kiến tạo: Enzo Millot) 15 | |
![]() Steven Skrzybski 30 | |
![]() Steven Skrzybski 46 | |
![]() Ermedin Demirovic (Thay: Deniz Undav) 46 | |
![]() Jacob Bruun Larsen (Thay: Chris Fuehrich) 46 | |
![]() Leonidas Stergiou 53 | |
![]() Ermedin Demirovic (Kiến tạo: Nick Woltemade) 55 | |
![]() Josha Vagnoman (Thay: Enzo Millot) 61 | |
![]() Jann-Fiete Arp (Thay: Marko Ivezic) 63 | |
![]() Alexander Bernhardsson (Thay: Steven Skrzybski) 63 | |
![]() Lewis Holtby (Thay: Magnus Knudsen) 77 | |
![]() Finn Porath (Thay: Marco Komenda) 77 | |
![]() Nicolai Remberg 83 | |
![]() Marvin Schulz (Thay: Armin Gigovic) 84 | |
![]() El Bilal Toure (Thay: Nick Woltemade) 87 | |
![]() Pascal Stenzel (Thay: Jamie Leweling) 90 | |
![]() Jamie Leweling 90+1' |
Thống kê trận đấu Holstein Kiel vs Stuttgart


Diễn biến Holstein Kiel vs Stuttgart
Phát bóng lên cho VfB Stuttgart.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Maximilian Mittelstaedt từ VfB Stuttgart đá ngã Finn Porath.
Jamie Leweling rời sân để được thay thế bởi Pascal Stenzel trong một sự thay đổi chiến thuật.
Shuto Machino từ Holstein Kiel bị bắt việt vị.

Thẻ vàng cho Jamie Leweling.
Jamie Leweling bị phạt vì đẩy Alexander Bernhardsson.

Thẻ vàng cho Jamie Leweling.
Jamie Leweling bị phạt vì đẩy Alexander Bernhardsson.
Trọng tài thứ tư cho biết có 4 phút bù giờ.
Phát bóng lên cho VfB Stuttgart.
Kiểm soát bóng: Holstein Kiel: 52%, VfB Stuttgart: 48%.
Finn Porath từ Holstein Kiel cắt được đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Cú sút của Ermedin Demirovic bị chặn lại.
VfB Stuttgart thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
David Zec giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Phát bóng lên cho VfB Stuttgart.
Nick Woltemade rời sân để El Bilal Toure vào thay thế trong một sự thay đổi chiến thuật.
Alexander Bernhardsson từ Holstein Kiel sút bóng ra ngoài mục tiêu.
Lewis Holtby thực hiện quả phạt góc từ cánh trái, nhưng không đến được đồng đội nào.
Jamie Leweling giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Đội hình xuất phát Holstein Kiel vs Stuttgart
Holstein Kiel (3-5-2): Timon Weiner (1), Timo Becker (17), David Zec (26), Marko Ivezic (6), Lasse Rosenboom (23), Nicolai Remberg (22), Armin Gigović (37), Magnus Knudsen (24), Marco Komenda (3), Shuto Machino (18), Steven Skrzybski (7)
Stuttgart (3-5-2): Alexander Nübel (33), Leonidas Stergiou (20), Ramon Hendriks (3), Maximilian Mittelstädt (7), Jamie Leweling (18), Atakan Karazor (16), Enzo Millot (8), Angelo Stiller (6), Chris Führich (27), Deniz Undav (26), Nick Woltemade (11)


Thay người | |||
63’ | Marko Ivezic Fiete Arp | 46’ | Deniz Undav Ermedin Demirović |
63’ | Steven Skrzybski Alexander Bernhardsson | 46’ | Chris Fuehrich Jacob Bruun Larsen |
77’ | Magnus Knudsen Lewis Holtby | 61’ | Enzo Millot Josha Vagnoman |
77’ | Marco Komenda Finn Porath | 87’ | Nick Woltemade El Bilal Touré |
84’ | Armin Gigovic Marvin Schulz | 90’ | Jamie Leweling Pascal Stenzel |
Cầu thủ dự bị | |||
Dominik Javorcek | Pascal Stenzel | ||
Lewis Holtby | Josha Vagnoman | ||
Andu Kelati | El Bilal Touré | ||
Thomas Dähne | Fabian Bredlow | ||
Fiete Arp | Yannik Keitel | ||
Marvin Schulz | Fabian Rieder | ||
Alexander Bernhardsson | Ermedin Demirović | ||
Finn Porath | Jacob Bruun Larsen | ||
Carl Johansson | Justin Diehl |
Tình hình lực lượng | |||
Colin Kleine-Bekel Chấn thương đầu gối | Finn Jeltsch Kỷ luật | ||
John Tolkin Chấn thương đùi | Anrie Chase Chấn thương gân kheo | ||
Ivan Nekic Chấn thương cơ | Luca Antony Jaquez Không xác định | ||
Max Geschwill Không xác định | Ameen Al-Dakhil Chấn thương đùi | ||
Patrick Erras Không xác định | Julian Chabot Không xác định | ||
Benedikt Pichler Chấn thương cơ | Dan Zagadou Chấn thương đầu gối | ||
Luca Raimund Chấn thương đùi | |||
Laurin Ulrich Không xác định | |||
Nikolas Nartey Chấn thương đùi |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Holstein Kiel vs Stuttgart
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Holstein Kiel
Thành tích gần đây Stuttgart
Bảng xếp hạng Bundesliga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 19 | 4 | 2 | 51 | 61 | T H T T B |
2 | ![]() | 25 | 15 | 8 | 2 | 25 | 53 | H H T T B |
3 | ![]() | 25 | 13 | 5 | 7 | 16 | 44 | H T T T T |
4 | ![]() | 24 | 12 | 6 | 6 | 13 | 42 | H H T B B |
5 | ![]() | 25 | 12 | 5 | 8 | -2 | 41 | T T T H H |
6 | ![]() | 25 | 10 | 9 | 6 | 6 | 39 | T H H B H |
7 | ![]() | 25 | 10 | 8 | 7 | 10 | 38 | H T H T H |
8 | ![]() | 25 | 10 | 7 | 8 | 5 | 37 | T B H B H |
9 | ![]() | 25 | 11 | 4 | 10 | 1 | 37 | H T B T B |
10 | ![]() | 25 | 10 | 5 | 10 | 6 | 35 | B B T T B |
11 | ![]() | 25 | 9 | 8 | 8 | -7 | 35 | H H T H T |
12 | ![]() | 25 | 9 | 6 | 10 | -11 | 33 | B B B B T |
13 | ![]() | 24 | 6 | 7 | 11 | -15 | 25 | B B T H T |
14 | ![]() | 24 | 6 | 5 | 13 | -17 | 23 | H T B B B |
15 | ![]() | 25 | 6 | 4 | 15 | -11 | 22 | B B B B H |
16 | ![]() | 25 | 5 | 5 | 15 | -23 | 20 | H T H B T |
17 | ![]() | 25 | 4 | 5 | 16 | -24 | 17 | H B B T H |
18 | ![]() | 24 | 4 | 3 | 17 | -23 | 15 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại