Chủ Nhật, 09/03/2025 Mới nhất
Enzo Millot
8
Jamie Leweling (Kiến tạo: Enzo Millot)
15
Steven Skrzybski
30
Steven Skrzybski
46
Ermedin Demirovic (Thay: Deniz Undav)
46
Jacob Bruun Larsen (Thay: Chris Fuehrich)
46
Leonidas Stergiou
53
Ermedin Demirovic (Kiến tạo: Nick Woltemade)
55
Josha Vagnoman (Thay: Enzo Millot)
61
Jann-Fiete Arp (Thay: Marko Ivezic)
63
Alexander Bernhardsson (Thay: Steven Skrzybski)
63
Lewis Holtby (Thay: Magnus Knudsen)
77
Finn Porath (Thay: Marco Komenda)
77
Nicolai Remberg
83
Marvin Schulz (Thay: Armin Gigovic)
84
El Bilal Toure (Thay: Nick Woltemade)
87
Pascal Stenzel (Thay: Jamie Leweling)
90
Jamie Leweling
90+1'

Thống kê trận đấu Holstein Kiel vs Stuttgart

số liệu thống kê
Holstein Kiel
Holstein Kiel
Stuttgart
Stuttgart
52 Kiểm soát bóng 48
8 Phạm lỗi 9
15 Ném biên 20
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 1
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
9 Sút không trúng đích 1
3 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 3
2 Phát bóng 14
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Holstein Kiel vs Stuttgart

Tất cả (195)
90+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+4'

Phát bóng lên cho VfB Stuttgart.

90+3'

Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Maximilian Mittelstaedt từ VfB Stuttgart đá ngã Finn Porath.

90+3'

Jamie Leweling rời sân để được thay thế bởi Pascal Stenzel trong một sự thay đổi chiến thuật.

90+2'

Shuto Machino từ Holstein Kiel bị bắt việt vị.

90+2' Thẻ vàng cho Jamie Leweling.

Thẻ vàng cho Jamie Leweling.

90+2'

Jamie Leweling bị phạt vì đẩy Alexander Bernhardsson.

90+1' Thẻ vàng cho Jamie Leweling.

Thẻ vàng cho Jamie Leweling.

90+1'

Jamie Leweling bị phạt vì đẩy Alexander Bernhardsson.

90+1'

Trọng tài thứ tư cho biết có 4 phút bù giờ.

90'

Phát bóng lên cho VfB Stuttgart.

90'

Kiểm soát bóng: Holstein Kiel: 52%, VfB Stuttgart: 48%.

89'

Finn Porath từ Holstein Kiel cắt được đường chuyền hướng vào vòng cấm.

88'

Cú sút của Ermedin Demirovic bị chặn lại.

88'

VfB Stuttgart thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.

88'

David Zec giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

87'

Phát bóng lên cho VfB Stuttgart.

87'

Nick Woltemade rời sân để El Bilal Toure vào thay thế trong một sự thay đổi chiến thuật.

87'

Alexander Bernhardsson từ Holstein Kiel sút bóng ra ngoài mục tiêu.

87'

Lewis Holtby thực hiện quả phạt góc từ cánh trái, nhưng không đến được đồng đội nào.

86'

Jamie Leweling giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

Đội hình xuất phát Holstein Kiel vs Stuttgart

Holstein Kiel (3-5-2): Timon Weiner (1), Timo Becker (17), David Zec (26), Marko Ivezic (6), Lasse Rosenboom (23), Nicolai Remberg (22), Armin Gigović (37), Magnus Knudsen (24), Marco Komenda (3), Shuto Machino (18), Steven Skrzybski (7)

Stuttgart (3-5-2): Alexander Nübel (33), Leonidas Stergiou (20), Ramon Hendriks (3), Maximilian Mittelstädt (7), Jamie Leweling (18), Atakan Karazor (16), Enzo Millot (8), Angelo Stiller (6), Chris Führich (27), Deniz Undav (26), Nick Woltemade (11)

Holstein Kiel
Holstein Kiel
3-5-2
1
Timon Weiner
17
Timo Becker
26
David Zec
6
Marko Ivezic
23
Lasse Rosenboom
22
Nicolai Remberg
37
Armin Gigović
24
Magnus Knudsen
3
Marco Komenda
18
Shuto Machino
7
Steven Skrzybski
11
Nick Woltemade
26
Deniz Undav
27
Chris Führich
6
Angelo Stiller
8
Enzo Millot
16
Atakan Karazor
18
Jamie Leweling
7
Maximilian Mittelstädt
3
Ramon Hendriks
20
Leonidas Stergiou
33
Alexander Nübel
Stuttgart
Stuttgart
3-5-2
Thay người
63’
Marko Ivezic
Fiete Arp
46’
Deniz Undav
Ermedin Demirović
63’
Steven Skrzybski
Alexander Bernhardsson
46’
Chris Fuehrich
Jacob Bruun Larsen
77’
Magnus Knudsen
Lewis Holtby
61’
Enzo Millot
Josha Vagnoman
77’
Marco Komenda
Finn Porath
87’
Nick Woltemade
El Bilal Touré
84’
Armin Gigovic
Marvin Schulz
90’
Jamie Leweling
Pascal Stenzel
Cầu thủ dự bị
Dominik Javorcek
Pascal Stenzel
Lewis Holtby
Josha Vagnoman
Andu Kelati
El Bilal Touré
Thomas Dähne
Fabian Bredlow
Fiete Arp
Yannik Keitel
Marvin Schulz
Fabian Rieder
Alexander Bernhardsson
Ermedin Demirović
Finn Porath
Jacob Bruun Larsen
Carl Johansson
Justin Diehl
Tình hình lực lượng

Colin Kleine-Bekel

Chấn thương đầu gối

Finn Jeltsch

Kỷ luật

John Tolkin

Chấn thương đùi

Anrie Chase

Chấn thương gân kheo

Ivan Nekic

Chấn thương cơ

Luca Antony Jaquez

Không xác định

Max Geschwill

Không xác định

Ameen Al-Dakhil

Chấn thương đùi

Patrick Erras

Không xác định

Julian Chabot

Không xác định

Benedikt Pichler

Chấn thương cơ

Dan Zagadou

Chấn thương đầu gối

Luca Raimund

Chấn thương đùi

Laurin Ulrich

Không xác định

Nikolas Nartey

Chấn thương đùi

Huấn luyện viên

Marcel Rapp

Sebastian Hoeness

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Bundesliga
26/10 - 2024
08/03 - 2025

Thành tích gần đây Holstein Kiel

Bundesliga
08/03 - 2025
02/03 - 2025
22/02 - 2025
16/02 - 2025
09/02 - 2025
01/02 - 2025
25/01 - 2025
18/01 - 2025
15/01 - 2025
11/01 - 2025

Thành tích gần đây Stuttgart

Bundesliga
08/03 - 2025
01/03 - 2025
24/02 - 2025
15/02 - 2025
08/02 - 2025
DFB Cup
05/02 - 2025
Bundesliga
01/02 - 2025
Champions League
30/01 - 2025
Bundesliga
25/01 - 2025
Champions League
22/01 - 2025

Bảng xếp hạng Bundesliga

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1MunichMunich2519425161T H T T B
2LeverkusenLeverkusen2515822553H H T T B
3Mainz 05Mainz 052513571644H T T T T
4E.FrankfurtE.Frankfurt2412661342H H T B B
5FreiburgFreiburg251258-241T T T H H
6RB LeipzigRB Leipzig251096639T H H B H
7WolfsburgWolfsburg2510871038H T H T H
8StuttgartStuttgart251078537T B H B H
9Borussia M'gladbachBorussia M'gladbach2511410137H T B T B
10DortmundDortmund2510510635B B T T B
11AugsburgAugsburg25988-735H H T H T
12BremenBremen259610-1133B B B B T
13HoffenheimHoffenheim246711-1525B B T H T
14Union BerlinUnion Berlin246513-1723H T B B B
15St. PauliSt. Pauli256415-1122B B B B H
16VfL BochumVfL Bochum255515-2320H T H B T
17Holstein KielHolstein Kiel254516-2417H B B T H
18FC HeidenheimFC Heidenheim244317-2315B B B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bundesliga

Xem thêm
top-arrow
X