Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
James Maddison (Kiến tạo: Pedro Porro) 3 | |
Kevin Akpoguma 10 | |
Heung-Min Son (Kiến tạo: James Maddison) 22 | |
Mikey Moore (Thay: Richarlison) 56 | |
Brandon Austin 63 | |
Anton Stach (Kiến tạo: David Jurasek) 68 | |
Heung-Min Son (Kiến tạo: Mikey Moore) 77 | |
David Mokwa (Thay: Anton Stach) 78 | |
Will Lankshear (Thay: Heung-Min Son) 79 | |
Florian Micheler (Thay: Adam Hlozek) 80 | |
Arthur Chaves (Thay: Tom Bischof) 80 | |
David Mokwa (Kiến tạo: Andrej Kramaric) 88 | |
Callum Olusesi (Thay: James Maddison) 89 |
Thống kê trận đấu Hoffenheim vs Tottenham
Diễn biến Hoffenheim vs Tottenham
James Maddison rời sân và được thay thế bởi Callum Olusesi.
Andrej Kramaric là người kiến tạo cho bàn thắng.
G O O O A A A L - David Mokwa đã trúng đích!
Tom Bischof rời sân và được thay thế bởi Arthur Chaves.
Adam Hlozek rời sân và được thay thế bởi Florian Micheler.
Heung-Min Son rời sân và được thay thế bởi Will Lankshear.
Anton Stach rời sân và được thay thế bởi David Mokwa.
Mikey Moore đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Heung-Min Son đã ghi bàn!
David Jurasek đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A A O O O - Anton Stach đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Brandon Austin.
Richarlison rời sân và được thay thế bởi Mikey Moore.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
James Maddison đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Heung-Min Son đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Kevin Akpoguma.
Pedro Porro đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - James Maddison đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Hoffenheim vs Tottenham
Hoffenheim (4-4-2): Oliver Baumann (1), Pavel Kaderabek (3), Kevin Akpoguma (25), Stanley Nsoki (34), David Jurásek (19), Adam Hložek (23), Anton Stach (16), Finn Becker (20), Tom Bischof (7), Andrej Kramarić (27), Max Moerstedt (33)
Tottenham (4-3-3): Brandon Austin (40), Pedro Porro (23), Radu Drăgușin (6), Ben Davies (33), Archie Gray (14), Lucas Bergvall (15), Rodrigo Bentancur (30), James Maddison (10), Dejan Kulusevski (21), Richarlison (9), Son (7)
Thay người | |||
80’ | Tom Bischof Arthur Chaves | 56’ | Richarlison Mikey Moore |
80’ | Adam Hlozek Florian Micheler | 79’ | Heung-Min Son William Lankshear |
Cầu thủ dự bị | |||
Luca Philipp | Alfie Whiteman | ||
Robin Hranáč | Dante Cassanova | ||
Valentin Gendrey | Malachi Hardy | ||
Arthur Chaves | Callum William Olusesi | ||
Hennes Behrens | William Lankshear | ||
Luca Erlein | Mikey Moore | ||
Florian Micheler | Oyindamola Ajayi | ||
Simon Kalambayi | Fraser Forster | ||
David Mokwa Ntusu |
Tình hình lực lượng | |||
Ozan Kabak Chấn thương đầu gối | Guglielmo Vicario Chấn thương mắt cá | ||
Christopher Lenz Chấn thương bắp chân | Cristian Romero Chấn thương cơ | ||
Grischa Prömel Chấn thương mắt cá | Micky van de Ven Chấn thương cơ | ||
Diadie Samassekou Chấn thương đùi | Destiny Udogie Chấn thương gân kheo | ||
Florian Grillitsch Chấn thương mắt cá | Yves Bissouma Chấn thương gân kheo | ||
Umut Tohumcu Chấn thương mắt cá | Pape Matar Sarr Va chạm | ||
Alexander Prass Không xác định | Wilson Odobert Chấn thương gân kheo | ||
Haris Tabaković Chấn thương đầu gối | Dominic Solanke Chấn thương đầu gối | ||
Marius Bulter Chấn thương đùi | Timo Werner Chấn thương gân kheo | ||
Ihlas Bebou Chấn thương đầu gối | Brennan Johnson Chấn thương bắp chân |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Hoffenheim vs Tottenham
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Hoffenheim
Thành tích gần đây Tottenham
Bảng xếp hạng Europa League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lazio | 7 | 6 | 1 | 0 | 13 | 19 | |
2 | E.Frankfurt | 7 | 5 | 1 | 1 | 6 | 16 | |
3 | Athletic Club | 7 | 5 | 1 | 1 | 6 | 16 | |
4 | Man United | 7 | 4 | 3 | 0 | 5 | 15 | |
5 | Lyon | 7 | 4 | 2 | 1 | 8 | 14 | |
6 | Tottenham | 7 | 4 | 2 | 1 | 5 | 14 | |
7 | Anderlecht | 7 | 4 | 2 | 1 | 3 | 14 | |
8 | FCSB | 7 | 4 | 2 | 1 | 3 | 14 | |
9 | Galatasaray | 7 | 3 | 4 | 0 | 4 | 13 | |
10 | Bodoe/Glimt | 7 | 4 | 1 | 2 | 3 | 13 | |
11 | Viktoria Plzen | 7 | 3 | 3 | 1 | 3 | 12 | |
12 | Olympiacos | 7 | 3 | 3 | 1 | 3 | 12 | |
13 | Rangers | 7 | 3 | 2 | 2 | 5 | 11 | |
14 | AZ Alkmaar | 7 | 3 | 2 | 2 | 1 | 11 | |
15 | Union St.Gilloise | 7 | 3 | 2 | 2 | 1 | 11 | |
16 | Ajax | 7 | 3 | 1 | 3 | 7 | 10 | |
17 | PAOK FC | 7 | 3 | 1 | 3 | 4 | 10 | |
18 | Sociedad | 7 | 3 | 1 | 3 | 2 | 10 | |
19 | FC Midtjylland | 7 | 3 | 1 | 3 | 0 | 10 | |
20 | Elfsborg | 7 | 3 | 1 | 3 | -2 | 10 | |
21 | AS Roma | 7 | 2 | 3 | 2 | 2 | 9 | |
22 | Ferencvaros | 7 | 3 | 0 | 4 | -1 | 9 | |
23 | Fenerbahce | 7 | 2 | 3 | 2 | -2 | 9 | |
24 | Besiktas | 7 | 3 | 0 | 4 | -4 | 9 | |
25 | FC Porto | 7 | 2 | 2 | 3 | 1 | 8 | |
26 | FC Twente | 7 | 1 | 4 | 2 | -2 | 7 | |
27 | SC Braga | 7 | 2 | 1 | 4 | -4 | 7 | |
28 | Hoffenheim | 7 | 1 | 3 | 3 | -4 | 6 | |
29 | Maccabi Tel Aviv | 7 | 2 | 0 | 5 | -8 | 6 | |
30 | RFS | 7 | 1 | 2 | 4 | -6 | 5 | |
31 | Slavia Prague | 7 | 1 | 1 | 5 | -4 | 4 | |
32 | Malmo FF | 7 | 1 | 1 | 5 | -7 | 4 | |
33 | Ludogorets | 7 | 0 | 3 | 4 | -7 | 3 | |
34 | Qarabag | 7 | 1 | 0 | 6 | -11 | 3 | |
35 | Nice | 7 | 0 | 2 | 5 | -9 | 2 | |
36 | Dynamo Kyiv | 7 | 0 | 1 | 6 | -14 | 1 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại