Thứ Hai, 27/01/2025 Mới nhất
James Maddison (Kiến tạo: Pedro Porro)
3
Kevin Akpoguma
10
Heung-Min Son (Kiến tạo: James Maddison)
22
Mikey Moore (Thay: Richarlison)
56
Brandon Austin
63
Anton Stach (Kiến tạo: David Jurasek)
68
Heung-Min Son (Kiến tạo: Mikey Moore)
77
David Mokwa (Thay: Anton Stach)
78
Will Lankshear (Thay: Heung-Min Son)
79
Florian Micheler (Thay: Adam Hlozek)
80
Arthur Chaves (Thay: Tom Bischof)
80
David Mokwa (Kiến tạo: Andrej Kramaric)
88
Callum Olusesi (Thay: James Maddison)
89

Thống kê trận đấu Hoffenheim vs Tottenham

số liệu thống kê
Hoffenheim
Hoffenheim
Tottenham
Tottenham
56 Kiểm soát bóng 44
6 Phạm lỗi 6
22 Ném biên 14
5 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 5
3 Sút không trúng đích 2
14 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
5 Phát bóng 4
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Hoffenheim vs Tottenham

Tất cả (23)
90+7'

Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

89'

James Maddison rời sân và được thay thế bởi Callum Olusesi.

88'

Andrej Kramaric là người kiến tạo cho bàn thắng.

88' G O O O A A A L - David Mokwa đã trúng đích!

G O O O A A A L - David Mokwa đã trúng đích!

80'

Tom Bischof rời sân và được thay thế bởi Arthur Chaves.

80'

Adam Hlozek rời sân và được thay thế bởi Florian Micheler.

79'

Heung-Min Son rời sân và được thay thế bởi Will Lankshear.

78'

Anton Stach rời sân và được thay thế bởi David Mokwa.

77'

Mikey Moore đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

77' V À A A O O O - Heung-Min Son đã ghi bàn!

V À A A O O O - Heung-Min Son đã ghi bàn!

68'

David Jurasek đã kiến tạo cho bàn thắng.

68' V À A A A O O O - Anton Stach đã ghi bàn!

V À A A A O O O - Anton Stach đã ghi bàn!

63' Thẻ vàng cho Brandon Austin.

Thẻ vàng cho Brandon Austin.

56'

Richarlison rời sân và được thay thế bởi Mikey Moore.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+2'

Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

22'

James Maddison đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

22' V À A A O O O - Heung-Min Son đã ghi bàn!

V À A A O O O - Heung-Min Son đã ghi bàn!

10' Thẻ vàng cho Kevin Akpoguma.

Thẻ vàng cho Kevin Akpoguma.

4'

Pedro Porro đã kiến tạo cho bàn thắng.

4' V À A A O O O - James Maddison đã ghi bàn!

V À A A O O O - James Maddison đã ghi bàn!

Đội hình xuất phát Hoffenheim vs Tottenham

Hoffenheim (4-4-2): Oliver Baumann (1), Pavel Kaderabek (3), Kevin Akpoguma (25), Stanley Nsoki (34), David Jurásek (19), Adam Hložek (23), Anton Stach (16), Finn Becker (20), Tom Bischof (7), Andrej Kramarić (27), Max Moerstedt (33)

Tottenham (4-3-3): Brandon Austin (40), Pedro Porro (23), Radu Drăgușin (6), Ben Davies (33), Archie Gray (14), Lucas Bergvall (15), Rodrigo Bentancur (30), James Maddison (10), Dejan Kulusevski (21), Richarlison (9), Son (7)

Hoffenheim
Hoffenheim
4-4-2
1
Oliver Baumann
3
Pavel Kaderabek
25
Kevin Akpoguma
34
Stanley Nsoki
19
David Jurásek
23
Adam Hložek
16
Anton Stach
20
Finn Becker
7
Tom Bischof
27
Andrej Kramarić
33
Max Moerstedt
7 2
Son
9
Richarlison
21
Dejan Kulusevski
10
James Maddison
30
Rodrigo Bentancur
15
Lucas Bergvall
14
Archie Gray
33
Ben Davies
6
Radu Drăgușin
23
Pedro Porro
40
Brandon Austin
Tottenham
Tottenham
4-3-3
Thay người
80’
Tom Bischof
Arthur Chaves
56’
Richarlison
Mikey Moore
80’
Adam Hlozek
Florian Micheler
79’
Heung-Min Son
William Lankshear
Cầu thủ dự bị
Luca Philipp
Alfie Whiteman
Robin Hranáč
Dante Cassanova
Valentin Gendrey
Malachi Hardy
Arthur Chaves
Callum William Olusesi
Hennes Behrens
William Lankshear
Luca Erlein
Mikey Moore
Florian Micheler
Oyindamola Ajayi
Simon Kalambayi
Fraser Forster
David Mokwa Ntusu
Tình hình lực lượng

Ozan Kabak

Chấn thương đầu gối

Guglielmo Vicario

Chấn thương mắt cá

Christopher Lenz

Chấn thương bắp chân

Cristian Romero

Chấn thương cơ

Grischa Prömel

Chấn thương mắt cá

Micky van de Ven

Chấn thương cơ

Diadie Samassekou

Chấn thương đùi

Destiny Udogie

Chấn thương gân kheo

Florian Grillitsch

Chấn thương mắt cá

Yves Bissouma

Chấn thương gân kheo

Umut Tohumcu

Chấn thương mắt cá

Pape Matar Sarr

Va chạm

Alexander Prass

Không xác định

Wilson Odobert

Chấn thương gân kheo

Haris Tabaković

Chấn thương đầu gối

Dominic Solanke

Chấn thương đầu gối

Marius Bulter

Chấn thương đùi

Timo Werner

Chấn thương gân kheo

Ihlas Bebou

Chấn thương đầu gối

Brennan Johnson

Chấn thương bắp chân

Huấn luyện viên

Christian Ilzer

Ange Postecoglou

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Europa League
24/01 - 2025

Thành tích gần đây Hoffenheim

Bundesliga
26/01 - 2025
Europa League
24/01 - 2025
Bundesliga
18/01 - 2025
16/01 - 2025
11/01 - 2025
21/12 - 2024
15/12 - 2024
Europa League
13/12 - 2024
H1: 0-0
Bundesliga
08/12 - 2024
DFB Cup
05/12 - 2024

Thành tích gần đây Tottenham

Premier League
26/01 - 2025
Europa League
24/01 - 2025
Premier League
19/01 - 2025
16/01 - 2025
Cúp FA
12/01 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-3
Carabao Cup
09/01 - 2025
Premier League
04/01 - 2025
29/12 - 2024
26/12 - 2024
22/12 - 2024

Bảng xếp hạng Europa League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LazioLazio76101319
2E.FrankfurtE.Frankfurt7511616
3Athletic ClubAthletic Club7511616
4Man UnitedMan United7430515
5LyonLyon7421814
6TottenhamTottenham7421514
7AnderlechtAnderlecht7421314
8FCSBFCSB7421314
9GalatasarayGalatasaray7340413
10Bodoe/GlimtBodoe/Glimt7412313
11Viktoria PlzenViktoria Plzen7331312
12OlympiacosOlympiacos7331312
13RangersRangers7322511
14AZ AlkmaarAZ Alkmaar7322111
15Union St.GilloiseUnion St.Gilloise7322111
16AjaxAjax7313710
17PAOK FCPAOK FC7313410
18SociedadSociedad7313210
19FC MidtjyllandFC Midtjylland7313010
20ElfsborgElfsborg7313-210
21AS RomaAS Roma723229
22FerencvarosFerencvaros7304-19
23FenerbahceFenerbahce7232-29
24BesiktasBesiktas7304-49
25FC PortoFC Porto722318
26FC TwenteFC Twente7142-27
27SC BragaSC Braga7214-47
28HoffenheimHoffenheim7133-46
29Maccabi Tel AvivMaccabi Tel Aviv7205-86
30RFSRFS7124-65
31Slavia PragueSlavia Prague7115-44
32Malmo FFMalmo FF7115-74
33LudogoretsLudogorets7034-73
34QarabagQarabag7106-113
35NiceNice7025-92
36Dynamo KyivDynamo Kyiv7016-141
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Europa League

Xem thêm
top-arrow
X