Thứ Hai, 10/03/2025 Mới nhất
Kevin Akpoguma (Thay: Diadie Samassekou)
5
Tim Siersleben
9
Marvin Pieringer
13
Haris Tabakovic (Kiến tạo: Valentin Gendrey)
34
Budu Zivzivadze (Thay: Tim Siersleben)
46
Budu Zivzivadze (Kiến tạo: Niklas Dorsch)
65
Dennis Geiger (Thay: Valentin Gendrey)
69
Paul Wanner (Thay: Niklas Dorsch)
70
Bazoumana Toure (Thay: Gift Orban)
80
Sirlord Conteh (Thay: Marvin Pieringer)
85
Arthur Chaves
90+3'
Omar Traore
90+5'
Finn Becker
90+7'

Thống kê trận đấu Hoffenheim vs FC Heidenheim

số liệu thống kê
Hoffenheim
Hoffenheim
FC Heidenheim
FC Heidenheim
55 Kiểm soát bóng 45
9 Phạm lỗi 11
19 Ném biên 18
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 5
7 Sút không trúng đích 13
6 Cú sút bị chặn 5
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 2
9 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Hoffenheim vs FC Heidenheim

Tất cả (310)
90+8'

Omar Traore không thể đưa bóng vào khung thành với cú sút từ ngoài vòng cấm.

90+8'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+7'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Hoffenheim: 54%, FC Heidenheim: 46%.

90+7'

Oliver Baumann từ Hoffenheim cản phá một đường chuyền hướng về khu vực 16m50.

90+7' Sau một pha phạm lỗi chiến thuật, Finn Becker không còn cách nào khác ngoài việc ngăn chặn pha phản công và nhận thẻ vàng.

Sau một pha phạm lỗi chiến thuật, Finn Becker không còn cách nào khác ngoài việc ngăn chặn pha phản công và nhận thẻ vàng.

90+6'

Finn Becker bị phạt vì đã đẩy Mathias Honsak.

90+6'

Budu Zivzivadze từ FC Heidenheim cắt bóng một đường chuyền hướng về khu vực 16m50.

90+5' Omar Traore phạm lỗi thô bạo với một đối thủ và bị ghi tên vào sổ của trọng tài.

Omar Traore phạm lỗi thô bạo với một đối thủ và bị ghi tên vào sổ của trọng tài.

90+5'

Một pha vào bóng liều lĩnh ở đó. Omar Traore phạm lỗi thô bạo với Haris Tabakovic.

90+4'

Một cơ hội xuất hiện cho Patrick Mainka từ FC Heidenheim nhưng cú đánh đầu của anh ấy đi chệch hướng.

90+4'

Kevin Mueller có đôi tay an toàn khi anh lao ra và bắt bóng.

90+4'

Leo Oestigard từ Hoffenheim cắt bóng một đường chuyền hướng về khu vực 16m50.

90+3'

Một pha vào bóng liều lĩnh ở đó. Arthur Chaves phạm lỗi thô bạo với Budu Zivzivadze.

90+3' Arthur Chaves phạm lỗi thô bạo với đối thủ và nhận thẻ từ trọng tài.

Arthur Chaves phạm lỗi thô bạo với đối thủ và nhận thẻ từ trọng tài.

90+3'

Pha vào bóng nguy hiểm của Arthur Chaves từ Hoffenheim. Budu Zivzivadze là người bị phạm lỗi.

90+3'

Phát bóng lên cho FC Heidenheim.

90+3'

Andrej Kramaric từ Hoffenheim sút bóng ra ngoài khung thành.

90+3'

Đường chuyền của Tom Bischof từ Hoffenheim đã thành công tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.

90+2'

Adrian Beck sút bóng từ ngoài vòng cấm, nhưng Oliver Baumann đã kiểm soát được tình huống này.

90+2'

Arthur Chaves giành chiến thắng trong một pha không chiến trước Omar Traore.

90+2'

FC Heidenheim thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.

Đội hình xuất phát Hoffenheim vs FC Heidenheim

Hoffenheim (4-4-2): Oliver Baumann (1), Pavel Kaderabek (3), Arthur Chaves (35), Leo Østigård (4), Valentin Gendrey (15), Tom Bischof (7), Diadie Samassekou (18), Finn Becker (20), Andrej Kramarić (27), Gift Orban (14), Haris Tabaković (26)

FC Heidenheim (3-4-2-1): Kevin Müller (1), Patrick Mainka (6), Benedikt Gimber (5), Tim Siersleben (4), Omar Traore (23), Jan Schoppner (3), Niklas Dorsch (39), Marnon Busch (2), Adrian Beck (21), Mathias Honsak (17), Marvin Pieringer (18)

Hoffenheim
Hoffenheim
4-4-2
1
Oliver Baumann
3
Pavel Kaderabek
35
Arthur Chaves
4
Leo Østigård
15
Valentin Gendrey
7
Tom Bischof
18
Diadie Samassekou
20
Finn Becker
27
Andrej Kramarić
14
Gift Orban
26
Haris Tabaković
18
Marvin Pieringer
17
Mathias Honsak
21
Adrian Beck
2
Marnon Busch
39
Niklas Dorsch
3
Jan Schoppner
23
Omar Traore
4
Tim Siersleben
5
Benedikt Gimber
6
Patrick Mainka
1
Kevin Müller
FC Heidenheim
FC Heidenheim
3-4-2-1
Thay người
5’
Diadie Samassekou
Kevin Akpoguma
46’
Tim Siersleben
Budu Zivzivadze
69’
Valentin Gendrey
Dennis Geiger
70’
Niklas Dorsch
Paul Wanner
80’
Gift Orban
Bazoumana Toure
85’
Marvin Pieringer
Sirlord Conteh
Cầu thủ dự bị
Luca Philipp
Maximilian Breunig
Kevin Akpoguma
Frank Feller
Dennis Geiger
Luca Kerber
Bazoumana Toure
Thomas Keller
Erencan Yardımcı
Budu Zivzivadze
Umut Tohumcu
Sirlord Conteh
Max Moerstedt
Jonas Fohrenbach
Alexander Prass
Paul Wanner
Stanley Nsoki
Frans Krätzig
Tình hình lực lượng

Lukas Petersson

Không xác định

Julian Niehues

Chấn thương cơ

Ozan Kabak

Chấn thương đầu gối

Christopher Lenz

Chấn thương bắp chân

Anton Stach

Kỷ luật

Grischa Prömel

Chấn thương mắt cá

Marius Bulter

Chấn thương cơ

Adam Hložek

Chấn thương bàn chân

Ihlas Bebou

Chấn thương đầu gối

Huấn luyện viên

Christian Ilzer

Frank Schmidt

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
09/07 - 2022
Bundesliga
26/08 - 2023
27/01 - 2024
28/10 - 2024
09/03 - 2025

Thành tích gần đây Hoffenheim

Bundesliga
09/03 - 2025
01/03 - 2025
24/02 - 2025
16/02 - 2025
08/02 - 2025
02/02 - 2025
Europa League
31/01 - 2025
Bundesliga
26/01 - 2025
Europa League
24/01 - 2025
Bundesliga
18/01 - 2025

Thành tích gần đây FC Heidenheim

Bundesliga
09/03 - 2025
01/03 - 2025
23/02 - 2025
Europa Conference League
21/02 - 2025
H1: 0-1 | HP: 0-1
Bundesliga
17/02 - 2025
Europa Conference League
14/02 - 2025
Bundesliga
08/02 - 2025
01/02 - 2025
25/01 - 2025
18/01 - 2025

Bảng xếp hạng Bundesliga

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1MunichMunich2519425161T H T T B
2LeverkusenLeverkusen2515822553H H T T B
3Mainz 05Mainz 052513571644H T T T T
4E.FrankfurtE.Frankfurt2512671242H T B B B
5FreiburgFreiburg251258-241T T T H H
6RB LeipzigRB Leipzig251096639T H H B H
7WolfsburgWolfsburg2510871038H T H T H
8StuttgartStuttgart251078537T B H B H
9Borussia M'gladbachBorussia M'gladbach2511410137H T B T B
10DortmundDortmund2510510635B B T T B
11AugsburgAugsburg25988-735H H T H T
12BremenBremen259610-1133B B B B T
13HoffenheimHoffenheim256811-1526B T H T H
14Union BerlinUnion Berlin257513-1626T B B B T
15St. PauliSt. Pauli256415-1122B B B B H
16VfL BochumVfL Bochum255515-2320H T H B T
17Holstein KielHolstein Kiel254516-2417H B B T H
18FC HeidenheimFC Heidenheim254417-2316B B H B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bundesliga

Xem thêm
top-arrow
X