Số lượng khán giả hôm nay là 30150.
(Pen) Hugo Ekitike 26 | |
Arthur Chaves 58 | |
Adam Hlozek (VAR check) 59 | |
Fares Chaibi (Thay: Mario Goetze) 62 | |
Tuta (Thay: Can Uzun) 62 | |
Gift Orban (Thay: Max Moerstedt) 63 | |
Gift Orban (Kiến tạo: Adam Hlozek) 65 | |
Hugo Ekitike (Kiến tạo: Rasmus Kristensen) 71 | |
Marius Buelter (Thay: Finn Becker) 76 | |
Pavel Kaderabek (Thay: Valentin Gendrey) 76 | |
Igor Matanovic (Thay: Hugo Ekitike) 82 | |
Anton Stach 83 | |
Dennis Geiger (Thay: Tom Bischof) 84 | |
Timothy Chandler (Thay: Hugo Larsson) 90 | |
Jean Bahoya (Thay: Ansgar Knauff) 90 | |
Adam Hlozek (Kiến tạo: Andrej Kramaric) 90+5' | |
Adam Hlozek 90+6' |
Thống kê trận đấu Hoffenheim vs E.Frankfurt
Diễn biến Hoffenheim vs E.Frankfurt
Kiểm soát bóng: Hoffenheim: 50%, Eintracht Frankfurt: 50%.
Adam Hlozek từ Hoffenheim đánh đầu về phía khung thành nhưng nỗ lực của anh bị cản phá.
Có rất nhiều cơ hội trong trận đấu này nhưng không đội nào có thể ghi bàn quyết định.
BÀN GỠ HÒA!!! Họ đã kịp ghi bàn gỡ hòa ở phút cuối! Liệu có còn thời gian cho một kịch tính muộn màng?
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Kiểm soát bóng: Hoffenheim: 49%, Eintracht Frankfurt: 51%.
Cơ hội đến với Adam Hlozek từ Hoffenheim nhưng cú đánh đầu của anh lại đi chệch khung thành.
Quả tạt của Pavel Kaderabek từ Hoffenheim thành công tìm đến đồng đội trong vòng cấm.
Fares Chaibi từ Eintracht Frankfurt chặn đứng một quả tạt hướng về phía vòng cấm.
Một cầu thủ từ Hoffenheim thực hiện quả ném biên dài vào vòng cấm đối phương.
Arthur Theate từ Eintracht Frankfurt cắt bóng chuyền hướng về vòng cấm.
Hoffenheim đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Với bàn thắng đó, Hoffenheim đã gỡ hòa. Trận đấu đang trở nên hấp dẫn!
Sau khi cởi áo, trọng tài buộc phải rút thẻ vàng cho Adam Hlozek.
Adam Hlozek từ Hoffenheim rất hài lòng với bàn thắng và không thể ngừng ăn mừng. Trọng tài không còn cách nào khác ngoài việc rút thẻ phạt anh.
CÂN BẰNG TỶ SỐ!!! Họ đã ghi bàn gỡ hòa ở phút cuối! Liệu có thời gian cho một cú sốc muộn màng?
Andrej Kramaric đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O O - Adam Hlozek đã volley bóng vào lưới bằng chân phải. Một pha kết thúc tuyệt vời!
Andrej Kramaric tạo ra cơ hội ghi bàn cho đồng đội.
V À A A O O O Hoffenheim ghi bàn.
Đội hình xuất phát Hoffenheim vs E.Frankfurt
Hoffenheim (4-3-1-2): Luca Philipp (37), Valentin Gendrey (15), Arthur Chaves (35), Kevin Akpoguma (25), David Jurásek (19), Tom Bischof (7), Finn Becker (20), Anton Stach (16), Andrej Kramarić (27), Adam Hložek (23), Max Moerstedt (33)
E.Frankfurt (3-4-2-1): Kevin Trapp (1), Nnamdi Collins (34), Robin Koch (4), Arthur Theate (3), Rasmus Kristensen (13), Ellyes Skhiri (15), Hugo Larsson (16), Ansgar Knauff (36), Mario Götze (27), Can Uzun (20), Hugo Ekitike (11)
Thay người | |||
63’ | Max Moerstedt Gift Orban | 62’ | Can Uzun Tuta |
76’ | Valentin Gendrey Pavel Kaderabek | 62’ | Mario Goetze Fares Chaibi |
76’ | Finn Becker Marius Bulter | 82’ | Hugo Ekitike Igor Matanović |
84’ | Tom Bischof Dennis Geiger | 90’ | Hugo Larsson Timothy Chandler |
90’ | Ansgar Knauff Jean Matteo Bahoya |
Cầu thủ dự bị | |||
Stanley Nsoki | Aurele Amenda | ||
Pavel Kaderabek | Kauã Santos | ||
Marius Bulter | Niels Nkounkou | ||
Dennis Geiger | Tuta | ||
Tim Philipp | Fares Chaibi | ||
Robin Hranáč | Timothy Chandler | ||
Florian Micheler | Eba Bekir Is | ||
Gift Orban | Igor Matanović | ||
David Mokwa Ntusu | Jean Matteo Bahoya |
Tình hình lực lượng | |||
Oliver Baumann Chấn thương bàn chân | Eric Ebimbe Chấn thương bắp chân | ||
Ozan Kabak Chấn thương đầu gối | Oscar Højlund Không xác định | ||
Christopher Lenz Chấn thương bắp chân | Mehdi Loune Chấn thương đầu gối | ||
Alexander Prass Không xác định | Mahmoud Dahoud Không xác định | ||
Grischa Prömel Chấn thương mắt cá | Krisztian Lisztes Không xác định | ||
Florian Grillitsch Chấn thương mắt cá | Elye Wahi Chấn thương đùi | ||
Umut Tohumcu Chấn thương mắt cá | |||
Diadie Samassekou Chấn thương đùi | |||
Haris Tabaković Chấn thương đầu gối | |||
Ihlas Bebou Chấn thương đầu gối |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Hoffenheim vs E.Frankfurt
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Hoffenheim
Thành tích gần đây E.Frankfurt
Bảng xếp hạng Bundesliga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Munich | 19 | 15 | 3 | 1 | 42 | 48 | T T T T T |
2 | Leverkusen | 19 | 12 | 6 | 1 | 20 | 42 | T T T T H |
3 | E.Frankfurt | 19 | 11 | 4 | 4 | 18 | 37 | B T T T H |
4 | Stuttgart | 19 | 9 | 5 | 5 | 8 | 32 | B T T T B |
5 | RB Leipzig | 19 | 9 | 5 | 5 | 5 | 32 | B T B H H |
6 | Mainz 05 | 19 | 9 | 4 | 6 | 10 | 31 | T T B B T |
7 | Wolfsburg | 19 | 8 | 4 | 7 | 8 | 28 | B T T B H |
8 | Borussia M'gladbach | 19 | 8 | 3 | 8 | 1 | 27 | T B B B T |
9 | Bremen | 19 | 7 | 6 | 6 | -3 | 27 | T B H B H |
10 | Freiburg | 19 | 8 | 3 | 8 | -10 | 27 | B T B B B |
11 | Dortmund | 19 | 7 | 5 | 7 | 1 | 26 | T B B B H |
12 | Augsburg | 19 | 7 | 4 | 8 | -11 | 25 | B B T T T |
13 | St. Pauli | 19 | 6 | 2 | 11 | -4 | 20 | T B B T T |
14 | Union Berlin | 19 | 5 | 4 | 10 | -13 | 19 | B B B T B |
15 | Hoffenheim | 19 | 4 | 6 | 9 | -12 | 18 | B B B T H |
16 | FC Heidenheim | 19 | 4 | 2 | 13 | -16 | 14 | B T H B B |
17 | Holstein Kiel | 19 | 3 | 3 | 13 | -20 | 12 | T B T B H |
18 | VfL Bochum | 19 | 3 | 3 | 13 | -24 | 12 | T B T H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại