Thứ Hai, 03/03/2025 Mới nhất
Simon Zoller (Kiến tạo: Philipp Hofmann)
10
Simon Zoller (Kiến tạo: Kevin Stoeger)
13
Christoph Baumgartner
14
Ozan Kabak (Kiến tạo: Dennis Geiger)
23
Kevin Akpoguma (Thay: Stanley N'Soki)
46
Pavel Kaderabek (Thay: Kevin Vogt)
51
Anthony Losilla
58
(Pen) Andrej Kramaric
59
Georginio Rutter (Thay: Jacob Bruun Larsen)
62
Sebastian Rudy (Thay: Dennis Geiger)
62
Kevin Akpoguma
67
Vassilios Lambropoulos (Thay: Dominique Heintz)
72
Munas Dabbur (Thay: Christoph Baumgartner)
75
Philipp Foerster (Thay: Takuma Asano)
76
Erhan Masovic (Thay: Jordi Osei-Tutu)
76
Munas Dabbur (Kiến tạo: Sebastian Rudy)
88
Silvere Ganvoula (Thay: Cristian Gamboa)
89

Thống kê trận đấu Hoffenheim vs Bochum

số liệu thống kê
Hoffenheim
Hoffenheim
Bochum
Bochum
59 Kiểm soát bóng 41
14 Phạm lỗi 10
19 Ném biên 18
2 Việt vị 2
18 Chuyền dài 18
8 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
12 Sút trúng đích 5
2 Sút không trúng đích 4
5 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 1
3 Thủ môn cản phá 8
10 Phát bóng 7
3 Chăm sóc y tế 4

Diễn biến Hoffenheim vs Bochum

Tất cả (343)
90+6'

Số người tham dự hôm nay là 17g00.

90+6'

Christoph Baumgartner thực hiện một nỗ lực tốt khi anh ta thực hiện một cú sút thẳng vào mục tiêu, nhưng thủ môn đã xuất sắc cứu thua

90+6'

Sau một hiệp hai tuyệt vời, Hoffenheim hiện thực hóa sự trở lại và bước ra khỏi cuộc chơi với chiến thắng!

90+6'

Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+6'

Cầm bóng: Hoffenheim: 59%, Bochum: 41%.

90+5'

Pavel Kaderabek của Hoffenheim thực hiện một đường chuyền ngang nhằm vào vòng cấm.

90+5'

Bochum đang cố gắng tạo ra thứ gì đó ở đây.

90+5'

Bochum thực hiện quả ném biên bên trái phần sân của đối phương

90+5'

Cầm bóng: Hoffenheim: 60%, Bochum: 40%.

90+4'

Anthony Losilla thực hiện cú tắc bóng và giành quyền sở hữu cho đội của mình

90+4'

Hoffenheim đang cố gắng tạo ra thứ gì đó ở đây.

90+4'

Oliver Baumann của Hoffenheim thực hiện một đường chuyền ngang nhằm vào vòng cấm.

90+4'

Pavel Kaderabek của Hoffenheim thực hiện một đường chuyền ngang nhằm vào vòng cấm.

90+3'

Bochum thực hiện quả ném biên bên phải phần sân của đối phương

90+3'

Ivan Ordets thắng một cuộc thách đấu trên không với Sebastian Rudy

90+3'

Ozan Kabak thắng trong cuộc thách đấu trên không với Silvere Ganvoula

90+2'

Trọng tài ra hiệu cho một quả phạt trực tiếp khi Georginio Rutter của Hoffenheim tiếp Kevin Stoeger

90+2'

Hoffenheim thực hiện quả ném biên bên phải phần sân của đối phương

90+2'

Hoffenheim với hàng công tiềm ẩn nhiều nguy cơ.

90+2'

Georginio Rutter tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội

90+1'

Trọng tài ra hiệu cho một quả phạt trực tiếp khi Philipp Foerster từ Bochum vượt qua Angelino

Đội hình xuất phát Hoffenheim vs Bochum

Hoffenheim (3-5-2): Oliver Baumann (1), Ozan Kabak (5), Kevin Vogt (22), Stanley Nsoki (34), Robert Skov (29), Angelino (11), Dennis Geiger (8), Grischa Promel (6), Christoph Baumgartner (14), Jacob Bruun Larsen (7), Andrej Kramaric (27)

Bochum (4-2-3-1): Manuel Riemann (1), Cristian Gamboa (2), Ivan Ordets (20), Dominique Heintz (30), Saidy Janko (23), Anthony Losilla (8), Kevin Stoger (7), Jordi Osei-Tutu (18), Takuma Asano (11), Simon Zoller (9), Philipp Hofmann (33)

Hoffenheim
Hoffenheim
3-5-2
1
Oliver Baumann
5
Ozan Kabak
22
Kevin Vogt
34
Stanley Nsoki
29
Robert Skov
11
Angelino
8
Dennis Geiger
6
Grischa Promel
14
Christoph Baumgartner
7
Jacob Bruun Larsen
27
Andrej Kramaric
33
Philipp Hofmann
9 2
Simon Zoller
11
Takuma Asano
18
Jordi Osei-Tutu
7
Kevin Stoger
8
Anthony Losilla
23
Saidy Janko
30
Dominique Heintz
20
Ivan Ordets
2
Cristian Gamboa
1
Manuel Riemann
Bochum
Bochum
4-2-3-1
Thay người
46’
Stanley N'Soki
Kevin Akpoguma
72’
Dominique Heintz
Vasilis Lampropoulos
51’
Kevin Vogt
Pavel Kaderabek
76’
Jordi Osei-Tutu
Erhan Masovic
62’
Jacob Bruun Larsen
Georginio Rutter
76’
Takuma Asano
Philipp Forster
62’
Dennis Geiger
Sebastian Rudy
89’
Cristian Gamboa
Silvere Ganvoula
75’
Christoph Baumgartner
Munas Dabbur
Cầu thủ dự bị
Georginio Rutter
Erhan Masovic
Pavel Kaderabek
Michael Esser
Diadie Samassekou
Philipp Forster
Luca Philipp
Tim Oermann
Munas Dabbur
Vasilis Lampropoulos
Sebastian Rudy
Mohammed Tolba
Kevin Akpoguma
Silvere Ganvoula
Muhammed Damar
Tom Bischof
Huấn luyện viên

Christian Ilzer

Dieter Hecking

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Bundesliga
06/11 - 2021
02/04 - 2022
13/08 - 2022
04/02 - 2023
09/12 - 2023
27/04 - 2024
19/10 - 2024
01/03 - 2025

Thành tích gần đây Hoffenheim

Bundesliga
01/03 - 2025
24/02 - 2025
16/02 - 2025
08/02 - 2025
02/02 - 2025
Europa League
31/01 - 2025
Bundesliga
26/01 - 2025
Europa League
24/01 - 2025
Bundesliga
18/01 - 2025
16/01 - 2025

Thành tích gần đây Bochum

Bundesliga
01/03 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025
09/02 - 2025
01/02 - 2025
26/01 - 2025
18/01 - 2025
16/01 - 2025
11/01 - 2025
22/12 - 2024

Bảng xếp hạng Bundesliga

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1MunichMunich2419415261T T H T T
2LeverkusenLeverkusen2415812753T H H T T
3E.FrankfurtE.Frankfurt2412661342H H T B B
4Mainz 05Mainz 052412571441B H T T T
5FreiburgFreiburg241248-240T T T T H
6RB LeipzigRB Leipzig241086638H T H H B
7WolfsburgWolfsburg2410771037H H T H T
8Borussia M'gladbachBorussia M'gladbach241149337T H T B T
9StuttgartStuttgart241068536B T B H B
10DortmundDortmund241059735T B B T T
11AugsburgAugsburg24888-832H H H T H
12BremenBremen248610-1330T B B B B
13HoffenheimHoffenheim246711-1525B B T H T
14Union BerlinUnion Berlin246513-1723H T B B B
15St. PauliSt. Pauli246315-1121H B B B B
16VfL BochumVfL Bochum244515-2417B H T H B
17Holstein KielHolstein Kiel244416-2416B H B B T
18FC HeidenheimFC Heidenheim244317-2315B B B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bundesliga

Xem thêm
top-arrow
X