Đúng rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Luka Lucic 25 | |
![]() Ante Erceg 41 | |
![]() Tomislav Bozic (Kiến tạo: Ilija Nestorovski) 45+3' | |
![]() Ante Suto (Kiến tạo: Alen Grgic) 45+6' | |
![]() Vito Caic (Thay: Merveil Ndockyt) 46 | |
![]() Filip Cuic (Thay: Slavko Bralic) 46 | |
![]() Ivan Dolcek (Thay: Ante Suto) 65 | |
![]() Martin Slogar (Thay: Agon Elezi) 67 | |
![]() Kresimir Krizmanic 68 | |
![]() Tibor Halilovic 70 | |
![]() Michael Agbekpornu (Thay: Igor Lepinjica) 80 | |
![]() Ilija Nestorovski (Kiến tạo: Mihail Caimacov) 81 | |
![]() Luka Vrzic (Thay: Adrion Pajaziti) 82 | |
![]() Valentino Majstorovic (Thay: Dino Mikanovic) 83 | |
![]() Patrik Maric (Thay: Mihail Caimacov) 89 | |
![]() Tomaz Brdik (Thay: Adrian Liber) 89 | |
![]() Marko Ascic (Thay: Ilija Nestorovski) 90 |
Thống kê trận đấu HNK Gorica vs Slaven


Diễn biến HNK Gorica vs Slaven
Ilija Nestorovski rời sân và được thay thế bởi Marko Ascic.
Adrian Liber rời sân và được thay thế bởi Tomaz Brdik.
Mihail Caimacov rời sân và được thay thế bởi Patrik Maric.
Dino Mikanovic rời sân và được thay thế bởi Valentino Majstorovic.
Adrion Pajaziti rời sân và được thay thế bởi Luka Vrzic.
Mihail Caimacov đã có đường kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Ilija Nestorovski đã ghi bàn!
Igor Lepinjica rời sân và được thay thế bởi Michael Agbekpornu.

Thẻ vàng cho Tibor Halilovic.

Thẻ vàng cho Kresimir Krizmanic.
Agon Elezi rời sân và được thay thế bởi Martin Slogar.
Ante Suto rời sân và được thay thế bởi Ivan Dolcek.
Slavko Bralic rời sân và được thay thế bởi Filip Cuic.
Merveil Ndockyt rời sân và được thay thế bởi Vito Caic.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Alen Grgic đã có đường kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Ante Suto đã ghi bàn!
Ilija Nestorovski đã có đường kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Tomislav Bozic đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát HNK Gorica vs Slaven
HNK Gorica (3-4-2-1): Ivan Banic (31), Slavko Bralic (28), Kresimir Krizmanic (25), Mateo Les (5), Dino Mikanovic (2), Adrion Pajaziti (7), Tibor Halilovic (32), Gregor Sikosek (27), Merveil Ndockyt (8), Agon Elezi (14), Ante Erceg (50)
Slaven (4-1-4-1): Ivan Susak (25), Ante Suto I (22), Tomislav Bozic (6), Dominik Kovacic (4), Luka Lucic (35), Ljuban Crepulja (21), Mihail Caimacov (10), Adrian Liber (14), Igor Lepinjica (23), Alen Grgic (27), Ilija Nestorovski (90)


Thay người | |||
46’ | Slavko Bralic Filip Cuic | 65’ | Ante Suto Ivan Dolcek |
46’ | Merveil Ndockyt Vito Caic | 80’ | Igor Lepinjica Michael Agbekpornu |
67’ | Agon Elezi Martin Slogar | 89’ | Adrian Liber Tomaz Brdik |
82’ | Adrion Pajaziti Luka Vrzic | 89’ | Mihail Caimacov Patrik Maric |
83’ | Dino Mikanovic Valentino Majstorovic | 90’ | Ilija Nestorovski Marko Ascic |
Cầu thủ dự bị | |||
Karlo Ziger | Ivan Covic | ||
Luka Vrzic | Tomaz Brdik | ||
Filip Cuic | Ivan Dolcek | ||
Anton Kresic | Leon Bosnjak | ||
Dino Stiglec | Luka Curkovic | ||
Valentino Majstorovic | Marco Boras | ||
Vito Caic | Antonio Jakir | ||
Martin Slogar | Filip Kruselj | ||
Matthew Steenvoorden | Marko Ascic | ||
Nikola Jojić | Michael Agbekpornu | ||
Marko Kolar | Patrik Maric | ||
Jakov Gurlica |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây HNK Gorica
Thành tích gần đây Slaven
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 13 | 9 | 3 | 19 | 48 | T H T H T |
2 | ![]() | 25 | 12 | 11 | 2 | 26 | 47 | B T T H H |
3 | ![]() | 25 | 12 | 6 | 7 | 14 | 42 | T T B H T |
4 | ![]() | 26 | 9 | 8 | 9 | 0 | 35 | T H T B T |
5 | ![]() | 25 | 8 | 10 | 7 | 3 | 34 | B B B T H |
6 | ![]() | 25 | 9 | 4 | 12 | -4 | 31 | B T T B T |
7 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -5 | 30 | B B B B B |
8 | ![]() | 25 | 6 | 11 | 8 | -11 | 29 | T H H T H |
9 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -17 | 24 | B T H B B |
10 | ![]() | 25 | 4 | 7 | 14 | -25 | 19 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại