Thứ Tư, 09/04/2025

Trực tiếp kết quả HNK Gorica vs Rijeka hôm nay 19-03-2022

Giải VĐQG Croatia - Th 7, 19/3

Kết thúc
1 : 0

Rijeka

Rijeka

Hiệp một: 0-0
T7, 21:00 19/03/2022
Vòng 28 - VĐQG Croatia
Stadion Radnik
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Prince Obeng Ampem
27
Mikhail Merkulov (Thay: Andrija Vukcevic)
46
Caio Da Cruz Oliveira Queiroz
55
Caio Da Cruz Oliveira Queiroz
61
Issah Abass (Thay: Darko Velkovski)
65
Paulius Golubickas (Thay: Josip Mitrovic)
68
Younes Delfi (Thay: Anthony Kalik)
68
Matej Vuk (Thay: Lindon Selahi)
71
Denis Busnja (Thay: Prince Obeng Ampem)
71
(og) Sava-Arangel Cestic
73
Mato Stanic (Thay: Sava-Arangel Cestic)
83
Matija Dvornekovic (Thay: Toni Fruk)
84
Matar Dieye (Thay: Matija Dvornekovic)
90
Adam Gnezda Cerin
90+1'
Musa Muhammed Shehu
90+9'

Thống kê trận đấu HNK Gorica vs Rijeka

số liệu thống kê
HNK Gorica
HNK Gorica
Rijeka
Rijeka
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
1 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Croatia
18/07 - 2021
26/09 - 2021
11/12 - 2021
19/03 - 2022
01/08 - 2022
09/10 - 2022
Giao hữu
06/01 - 2023
VĐQG Croatia
12/02 - 2023
23/04 - 2023
29/10 - 2023
24/01 - 2024
11/02 - 2024
22/04 - 2024
15/09 - 2024
30/11 - 2024
01/03 - 2025

Thành tích gần đây HNK Gorica

VĐQG Croatia
04/04 - 2025
29/03 - 2025
Giao hữu
21/03 - 2025
VĐQG Croatia
15/03 - 2025
09/03 - 2025
Cúp quốc gia Croatia
05/03 - 2025
H1: 0-0 | HP: 2-0
VĐQG Croatia
01/03 - 2025
23/02 - 2025
15/02 - 2025
08/02 - 2025

Thành tích gần đây Rijeka

VĐQG Croatia
06/04 - 2025
Cúp quốc gia Croatia
03/04 - 2025
VĐQG Croatia
30/03 - 2025
H1: 0-0
16/03 - 2025
08/03 - 2025
H1: 1-1
01/03 - 2025
Cúp quốc gia Croatia
26/02 - 2025
VĐQG Croatia
22/02 - 2025
16/02 - 2025
H1: 0-2
09/02 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Croatia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hajduk SplitHajduk Split2815941854H T B T T
2RijekaRijeka28141132953H H T B T
3Dinamo ZagrebDinamo Zagreb2813781446H T T H B
4SlavenSlaven2810810038T B T T B
5NK VarazdinNK Varazdin288137337T H H H H
6NK Istra 1961NK Istra 1961288119-835T H B T T
7NK LokomotivaNK Lokomotiva289514-832B T B H B
8OsijekOsijek288713-931B B H B B
9HNK GoricaHNK Gorica286814-1726H B B H H
10SibenikSibenik286715-2225B H T B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X