![]() Einar Galilea 34 | |
![]() Musa Muhammed Shehu 54 | |
![]() (Pen) Dion Drena Beljo 55 | |
![]() Caio Da Cruz Oliveira Queiroz (Thay: Vlatko Stojanovski) 61 | |
![]() Toni Fruk (Thay: Iyayi Believe Atiemwen) 61 | |
![]() Josip Mitrovic 62 | |
![]() Josip Mitrovic 67 | |
![]() Dino Kapitanovic (Thay: Hassane Bande) 74 | |
![]() Younes Delfi (Thay: Josip Mitrovic) 83 | |
![]() Slavko Blagojevic (Thay: Frano Mlinar) 84 | |
![]() Antonio Ivancic (Thay: Robert Miskovic) 90 | |
![]() Abdallahi Mahmoud (Thay: Facundo Agustin Caseres) 90 |
Thống kê trận đấu HNK Gorica vs NK Istra 1961
số liệu thống kê

HNK Gorica

NK Istra 1961
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát HNK Gorica vs NK Istra 1961
Thay người | |||
61’ | Iyayi Believe Atiemwen Toni Fruk | 74’ | Hassane Bande Dino Kapitanovic |
61’ | Vlatko Stojanovski Caio Da Cruz Oliveira Queiroz | 84’ | Frano Mlinar Slavko Blagojevic |
83’ | Josip Mitrovic Younes Delfi | 90’ | Facundo Agustin Caseres Abdallahi Mahmoud |
90’ | Robert Miskovic Antonio Ivancic |
Cầu thủ dự bị | |||
Matthew Steenvoorden | Slavko Blagojevic | ||
Jan Paolo Debijadi | Lucas Moura Martins | ||
Toni Fruk | Abdallahi Mahmoud | ||
Skrbin Vinko | Antonio Ivancic | ||
Caio Da Cruz Oliveira Queiroz | Gonzalo Collao Villegas | ||
Patrik Jug | Vulnovic Fran | ||
Jozo Simunovic | Rovis Mihael | ||
Younes Delfi | Antonio Mauric | ||
Matar Dieye | Dino Kapitanovic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Giao hữu
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây HNK Gorica
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây NK Istra 1961
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 13 | 9 | 3 | 19 | 48 | T H T H T |
2 | ![]() | 25 | 12 | 11 | 2 | 26 | 47 | B T T H H |
3 | ![]() | 25 | 12 | 6 | 7 | 14 | 42 | T T B H T |
4 | ![]() | 26 | 9 | 8 | 9 | 0 | 35 | T H T B T |
5 | ![]() | 25 | 8 | 10 | 7 | 3 | 34 | B B B T H |
6 | ![]() | 25 | 9 | 4 | 12 | -4 | 31 | B T T B T |
7 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -5 | 30 | B B B B B |
8 | ![]() | 25 | 6 | 11 | 8 | -11 | 29 | T H H T H |
9 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -17 | 24 | B T H B B |
10 | ![]() | 25 | 4 | 7 | 14 | -25 | 19 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại