![]() Monsef Bakrar (Kiến tạo: Facundo Caseres) 13 | |
![]() Dino Stiglec 28 | |
![]() Slavko Bralic (Kiến tạo: Jurica Prsir) 30 | |
![]() (VAR check) 37 | |
![]() Monsef Bakrar 42 | |
![]() Luka Hujber 45+2' | |
![]() Matus Vojtko (Thay: Dino Stiglec) 46 | |
![]() Valentino Majstorovic (Thay: Merveil Ndockyt) 46 | |
![]() Ante Matej Juric (Thay: Tim Matavz) 46 | |
![]() Facundo Caseres 55 | |
![]() Ante Matej Juric 62 | |
![]() Joey Suk (Thay: Ante Matej Juric) 64 | |
![]() Slavko Bralic 69 | |
![]() Kresimir Krizmanic 70 | |
![]() Dario Maresic 71 | |
![]() Reda Boultam 74 | |
![]() Lovro Majkic 78 | |
![]() (Pen) Jurica Prsir 79 | |
![]() Darwin Matheus (Thay: Abdallahi Mahmoud) 80 | |
![]() Kristian Fucak 81 | |
![]() Joey Suk (Kiến tạo: Valentino Majstorovic) 83 | |
![]() Filip Mrzljak 85 | |
![]() Vinko Petkovic (Thay: Kristian Fucak) 87 | |
![]() Antonio Mauric (Thay: Tomislav Duvnjak) 89 | |
![]() Marin Zgomba (Thay: Matej Vuk) 89 | |
![]() Zoran Josipovic (Thay: Reda Boultam) 90 | |
![]() Advan Kadusic (Thay: Luka Marin) 90 | |
![]() Luka Marin (Thay: Advan Kadusic) 90 | |
![]() Darwin Matheus 90+5' | |
![]() Josip Mitrovic (Kiến tạo: Valentino Majstorovic) 90+6' |
Thống kê trận đấu HNK Gorica vs NK Istra 1961
số liệu thống kê

HNK Gorica

NK Istra 1961
14 Phạm lỗi 13
24 Ném biên 22
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 4
5 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 4
6 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 2
3 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát HNK Gorica vs NK Istra 1961
Thay người | |||
46’ | Joey Suk Ante Matej Juric | 80’ | Abdallahi Mahmoud Darwin Matheus |
46’ | Merveil Ndockyt Valentino Majstorovic | 89’ | Tomislav Duvnjak Antonio Mauric |
46’ | Dino Stiglec Matus Vojtko | 89’ | Matej Vuk Marin Zgomba |
64’ | Ante Matej Juric Joey Suk | 90’ | Reda Boultam Zoran Josipovic |
87’ | Kristian Fucak Vinko Petkovic | 90’ | Advan Kadusic Luka Marin |
Cầu thủ dự bị | |||
Ivan Banic | Luka Bradaric | ||
Robert Cosic | Marijan Coric | ||
Edin Julardzija | Iurie Iovu | ||
Ante Matej Juric | Zoran Josipovic | ||
Luka Kapulica | Ante Majstorovic | ||
Cheick Keita | Luka Marin | ||
Valentino Majstorovic | Darwin Matheus | ||
Vinko Petkovic | Antonio Mauric | ||
Momcilo Raspopovic | Unai Naveira | ||
Joey Suk | Jan Paus-Kunst | ||
Matus Vojtko | Marin Zgomba | ||
Karlo Ziger |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Giao hữu
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây HNK Gorica
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây NK Istra 1961
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 13 | 9 | 3 | 19 | 48 | T H T H T |
2 | ![]() | 25 | 12 | 11 | 2 | 26 | 47 | B T T H H |
3 | ![]() | 25 | 12 | 6 | 7 | 14 | 42 | T T B H T |
4 | ![]() | 26 | 9 | 8 | 9 | 0 | 35 | T H T B T |
5 | ![]() | 25 | 8 | 10 | 7 | 3 | 34 | B B B T H |
6 | ![]() | 25 | 9 | 4 | 12 | -4 | 31 | B T T B T |
7 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -5 | 30 | B B B B B |
8 | ![]() | 25 | 6 | 11 | 8 | -11 | 29 | T H H T H |
9 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -17 | 24 | B T H B B |
10 | ![]() | 25 | 4 | 7 | 14 | -25 | 19 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại