![]() Caio Da Cruz Oliveira Queiroz 45 | |
![]() Joey Suk 49 | |
![]() Moussa Wague (Thay: Edin Julardzija) 63 | |
![]() Jurica Prsir (Thay: Merveil Ndockyt) 63 | |
![]() Ante Erceg (Thay: Monsef Bakrar) 67 | |
![]() Mumba Prince (Thay: Frano Mlinar) 67 | |
![]() Wallace (Thay: Momcilo Raspopovic) 73 | |
![]() Ante Matej Juric (Thay: Caio Da Cruz Oliveira Queiroz) 73 | |
![]() Ante Erceg (Kiến tạo: Advan Kadusic) 81 | |
![]() Matthew Steenvoorden (Thay: Paulius Golubickas) 87 | |
![]() Luka Bradaric (Thay: Rovis Mihael) 89 | |
![]() Moussa Wague 90+4' | |
![]() Ante Erceg 90+5' |
Thống kê trận đấu HNK Gorica vs NK Istra 1961
số liệu thống kê

HNK Gorica

NK Istra 1961
57 Kiểm soát bóng 43
9 Phạm lỗi 6
33 Ném biên 25
5 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 1
3 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 5
2 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 1
8 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát HNK Gorica vs NK Istra 1961
Thay người | |||
63’ | Edin Julardzija Moussa Wague | 67’ | Frano Mlinar Mumba Prince |
63’ | Edin Julardzija Moussa Wague | 67’ | Monsef Bakrar Ante Erceg |
63’ | Merveil Ndockyt Jurica Prsir | 89’ | Rovis Mihael Luka Bradaric |
73’ | Caio Da Cruz Oliveira Queiroz Ante Matej Juric | ||
73’ | Momcilo Raspopovic Wallace | ||
87’ | Paulius Golubickas Matthew Steenvoorden |
Cầu thủ dự bị | |||
Moussa Wague | Jan Paus-Kunst | ||
Karlo Ziger | Bartol Barisic | ||
Matthew Steenvoorden | Mumba Prince | ||
Sasa Marjanovic | Kristijan Kopljar | ||
Amet Ylber Korca | Dario Maresic | ||
Moussa Wague | Tino Blaz Laus | ||
Skrbin Vinko | Gonzalo Collao Villegas | ||
Ante Matej Juric | Marin Zgomba | ||
Luka Kapulica | Luka Bradaric | ||
Lovro Nezirovic | Antonio Mauric | ||
Luka Brlek | Ante Erceg | ||
Wallace | |||
Jurica Prsir |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Giao hữu
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây HNK Gorica
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây NK Istra 1961
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 13 | 9 | 3 | 19 | 48 | T H T H T |
2 | ![]() | 25 | 12 | 11 | 2 | 26 | 47 | B T T H H |
3 | ![]() | 25 | 12 | 6 | 7 | 14 | 42 | T T B H T |
4 | ![]() | 26 | 9 | 8 | 9 | 0 | 35 | T H T B T |
5 | ![]() | 25 | 8 | 10 | 7 | 3 | 34 | B B B T H |
6 | ![]() | 25 | 9 | 4 | 12 | -4 | 31 | B T T B T |
7 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -5 | 30 | B B B B B |
8 | ![]() | 25 | 6 | 11 | 8 | -11 | 29 | T H H T H |
9 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -17 | 24 | B T H B B |
10 | ![]() | 25 | 4 | 7 | 14 | -25 | 19 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại