![]() Joey Gibbs 13 | |
![]() Joey Gibbs 17 | |
![]() (Pen) Birnir Snaer Ingason 19 | |
![]() Joey Gibbs 33 | |
![]() Stefan Alexander Ljubicic 37 | |
![]() Astbjoern Thordarson 61 | |
![]() Stefan Alexander Ljubicic 85 | |
![]() Ari Steinn Gudmundsson 90 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Iceland
Cúp quốc gia Iceland
VĐQG Iceland
Thành tích gần đây HK Kopavogs
Cúp quốc gia Iceland
VĐQG Iceland
Thành tích gần đây Keflavik
Hạng 2 Iceland