![]() Nicklas Roejkjaer 76 | |
![]() Berzan Kuecuekylidiz 82 | |
![]() (Pen) Frederik Christensen 88 |
Thống kê trận đấu Hilleroed vs Fredericia
số liệu thống kê

Hilleroed

Fredericia
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Đan Mạch
Thành tích gần đây Hilleroed
Hạng 2 Đan Mạch
Giao hữu
Hạng 2 Đan Mạch
Thành tích gần đây Fredericia
Hạng 2 Đan Mạch
Giao hữu
Hạng 2 Đan Mạch
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đan Mạch
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 21 | 14 | 6 | 1 | 26 | 48 | H H H H H |
2 | ![]() | 21 | 12 | 1 | 8 | 17 | 37 | T T B B B |
3 | ![]() | 21 | 11 | 4 | 6 | 8 | 37 | H T B T T |
4 | ![]() | 21 | 10 | 5 | 6 | 6 | 35 | T T B T T |
5 | ![]() | 21 | 11 | 1 | 9 | 6 | 34 | T B B T B |
6 | ![]() | 21 | 8 | 7 | 6 | 7 | 31 | B B T T H |
7 | ![]() | 21 | 8 | 7 | 6 | 6 | 31 | B T H T T |
8 | ![]() | 21 | 7 | 5 | 9 | -7 | 26 | T B T H B |
9 | ![]() | 21 | 6 | 4 | 11 | -18 | 22 | B H T B H |
10 | ![]() | 21 | 5 | 5 | 11 | -11 | 20 | H T B B B |
11 | ![]() | 21 | 5 | 4 | 12 | -17 | 19 | H B T B H |
12 | ![]() | 21 | 4 | 1 | 16 | -23 | 13 | B B T B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại