Ryan Leak 35 | |
Dylan Levitt (Thay: Nathan Moriah-Welsh) 46 | |
Myziane Maolida 59 | |
Adam Le Fondre (Thay: Dylan Vente) 62 | |
Brandon Khela (Thay: Eli King) 69 | |
Thody Elie Youan 74 | |
Thody Elie Youan (Thay: Martin Boyle) 74 | |
Josh Sims (Thay: James Brown) 78 | |
Chris Cadden (Thay: Lewis Miller) 84 | |
Nectarios Triantis (Thay: Emiliano Marcondes) 84 | |
Jay Henderson (Thay: Josh Reid) 85 | |
Dylan Levitt (Kiến tạo: Thody Elie Youan) 86 |
Thống kê trận đấu Hibernian vs Ross County
số liệu thống kê
Hibernian
Ross County
64 Kiểm soát bóng 36
9 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 2
3 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Hibernian vs Ross County
Hibernian (4-2-3-1): David Marshall (1), Lewis Miller (2), Will Fish (5), Rocky Bushiri (33), Jordan Obita (21), Nathan Moriah-Welsh (30), Joe Newell (11), Martin Boyle (10), Emiliano Marcondes (20), Myziane Maolida (17), Dylan Vente (9)
Ross County (5-3-2): George Wickens (40), James Brown (4), Michee Efete (24), Jack Baldwin (5), Ryan Leak (42), Josh Reid (43), Max Sheaf (12), Victor Loturi (14), Eli King (18), Jordan White (26), Eamonn Brophy (27)
Hibernian
4-2-3-1
1
David Marshall
2
Lewis Miller
5
Will Fish
33
Rocky Bushiri
21
Jordan Obita
30
Nathan Moriah-Welsh
11
Joe Newell
10
Martin Boyle
20
Emiliano Marcondes
17
Myziane Maolida
9
Dylan Vente
27
Eamonn Brophy
26
Jordan White
18
Eli King
14
Victor Loturi
12
Max Sheaf
43
Josh Reid
42
Ryan Leak
5
Jack Baldwin
24
Michee Efete
4
James Brown
40
George Wickens
Ross County
5-3-2
Thay người | |||
46’ | Nathan Moriah-Welsh Dylan Levitt | 69’ | Eli King Brandon Khela |
62’ | Dylan Vente Adam Le Fondre | 78’ | James Brown Josh Sims |
74’ | Martin Boyle Thody Elie Youan | 85’ | Josh Reid Jay Henderson |
84’ | Lewis Miller Chris Cadden | ||
84’ | Emiliano Marcondes Nectarios Triantis |
Cầu thủ dự bị | |||
Adam Le Fondre | Ross Laidlaw | ||
Lewis Stevenson | Cameron Borthwick-Jackson | ||
Eliezer Mayenda | Josh Sims | ||
Chris Cadden | George Harmon | ||
Thody Elie Youan | Jay Henderson | ||
Paul Hanlon | Brandon Khela | ||
Joe Wollacott | Teddy Jenks | ||
Nectarios Triantis | Loick Ayina | ||
Dylan Levitt |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Hibernian
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Ross County
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Celtic | 23 | 19 | 3 | 1 | 53 | 60 | B T T T H |
2 | Rangers | 24 | 15 | 5 | 4 | 28 | 50 | H H T T T |
3 | Dundee United | 24 | 10 | 7 | 7 | 5 | 37 | T B B T B |
4 | Aberdeen | 24 | 10 | 5 | 9 | -4 | 35 | B B H B B |
5 | Motherwell | 24 | 9 | 4 | 11 | -10 | 31 | B T H B B |
6 | Hibernian | 24 | 7 | 9 | 8 | -2 | 30 | T H H T H |
7 | St. Mirren | 24 | 9 | 3 | 12 | -8 | 30 | B B B B T |
8 | Dundee FC | 23 | 7 | 6 | 10 | -4 | 27 | T B T H H |
9 | Hearts | 24 | 7 | 6 | 11 | -5 | 27 | H T T H T |
10 | Ross County | 24 | 6 | 8 | 10 | -19 | 26 | H T T B H |
11 | Kilmarnock | 24 | 6 | 7 | 11 | -13 | 25 | B T B H B |
12 | St. Johnstone | 24 | 5 | 3 | 16 | -21 | 18 | B H B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại