- Martin Boyle (Kiến tạo: Rocky Bushiri)33
- Nicky Cadden45+2'
- Nathan Moriah-Welsh (Thay: Hyeok-Kyu Kwon)54
- (Pen) Martin Boyle61
- Rocky Bushiri83
- Hamza Igamane (Kiến tạo: Ianis Hagi)4
- Hamza Igamane (Kiến tạo: Nedim Bajrami)19
- Danilo (Thay: Nedim Bajrami)70
- Oscar Cortes (Thay: Ianis Hagi)71
- Leon King (Thay: Dujon Sterling)71
- Hamza Igamane (Kiến tạo: Vaclav Cerny)74
- Connor Barron (Thay: Vaclav Cerny)81
- Robin Propper86
Thống kê trận đấu Hibernian vs Rangers
số liệu thống kê
Hibernian
Rangers
38 Kiểm soát bóng 62
4 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 8
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 9
4 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Hibernian vs Rangers
Hibernian (3-4-1-2): Jordan Smith (13), Lewis Miller (2), Rocky Bushiri (33), Jack Iredale (15), Chris Cadden (12), Nicky Cadden (19), Nectarios Triantis (26), Kwon Hyeok-kyu (18), Josh Campbell (32), Martin Boyle (10), Dwight Gayle (34)
Rangers (4-2-3-1): Liam Kelly (31), Ridvan Yilmaz (3), Dujon Sterling (21), Robin Pröpper (4), Jefte (22), Mohammed Diomande (10), Nicolas Raskin (43), Václav Černý (18), Nedim Bajrami (14), Ianis Hagi (30), Hamza Igamane (29)
Hibernian
3-4-1-2
13
Jordan Smith
2
Lewis Miller
33
Rocky Bushiri
15
Jack Iredale
12
Chris Cadden
19
Nicky Cadden
26
Nectarios Triantis
18
Kwon Hyeok-kyu
32
Josh Campbell
10 2
Martin Boyle
34
Dwight Gayle
29 3
Hamza Igamane
30
Ianis Hagi
14
Nedim Bajrami
18
Václav Černý
43
Nicolas Raskin
10
Mohammed Diomande
22
Jefte
4
Robin Pröpper
21
Dujon Sterling
3
Ridvan Yilmaz
31
Liam Kelly
Rangers
4-2-3-1
Thay người | |||
54’ | Hyeok-Kyu Kwon Nathan Moriah-Welsh | 70’ | Nedim Bajrami Danilo |
71’ | Ianis Hagi Oscar Cortes | ||
71’ | Dujon Sterling Leon King | ||
81’ | Vaclav Cerny Connor Barron |
Cầu thủ dự bị | |||
Josef Bursik | Mason Munn | ||
Warren O'Hora | Oscar Cortes | ||
Dylan Levitt | Connor Barron | ||
Luke Amos | Cyriel Dessers | ||
Harry McKirdy | Rabbi Matondo | ||
Jordan Obita | Clinton Nsiala-Makengo | ||
Nathan Moriah-Welsh | Kieran Dowell | ||
Junior Hoilett | Leon King | ||
Rudi Molotnikov | Danilo |
Nhận định Hibernian vs Rangers
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Hibernian
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Rangers
VĐQG Scotland
VĐQG Hong Kong
VĐQG Scotland
VĐQG Hong Kong
Scotland League Cup
Europa League
VĐQG Scotland
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Celtic | 20 | 17 | 2 | 1 | 48 | 53 | H T T B T |
2 | Rangers | 20 | 12 | 4 | 4 | 21 | 40 | T B H T H |
3 | Dundee United | 21 | 9 | 7 | 5 | 8 | 34 | H T T T B |
4 | Aberdeen | 21 | 10 | 4 | 7 | 2 | 34 | B B B B B |
5 | Motherwell | 21 | 9 | 3 | 9 | -7 | 30 | H B H B T |
6 | St. Mirren | 22 | 8 | 3 | 11 | -10 | 27 | T T B B B |
7 | Hibernian | 22 | 6 | 8 | 8 | -4 | 26 | T T T H H |
8 | Dundee FC | 21 | 7 | 4 | 10 | -4 | 25 | B B T B T |
9 | Ross County | 22 | 6 | 7 | 9 | -16 | 25 | B T H T T |
10 | Kilmarnock | 22 | 6 | 6 | 10 | -12 | 24 | H T B T B |
11 | Hearts | 22 | 6 | 5 | 11 | -6 | 23 | T B H T T |
12 | St. Johnstone | 22 | 4 | 3 | 15 | -20 | 15 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại