Thứ Ba, 07/01/2025 Mới nhất
  • Martin Boyle (Kiến tạo: Rocky Bushiri)33
  • Nicky Cadden45+2'
  • Nathan Moriah-Welsh (Thay: Hyeok-Kyu Kwon)54
  • (Pen) Martin Boyle61
  • Rocky Bushiri83
  • Hamza Igamane (Kiến tạo: Ianis Hagi)4
  • Hamza Igamane (Kiến tạo: Nedim Bajrami)19
  • Danilo (Thay: Nedim Bajrami)70
  • Oscar Cortes (Thay: Ianis Hagi)71
  • Leon King (Thay: Dujon Sterling)71
  • Hamza Igamane (Kiến tạo: Vaclav Cerny)74
  • Connor Barron (Thay: Vaclav Cerny)81
  • Robin Propper86

Thống kê trận đấu Hibernian vs Rangers

số liệu thống kê
Hibernian
Hibernian
Rangers
Rangers
38 Kiểm soát bóng 62
4 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 8
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 9
4 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Hibernian vs Rangers

Hibernian (3-4-1-2): Jordan Smith (13), Lewis Miller (2), Rocky Bushiri (33), Jack Iredale (15), Chris Cadden (12), Nicky Cadden (19), Nectarios Triantis (26), Kwon Hyeok-kyu (18), Josh Campbell (32), Martin Boyle (10), Dwight Gayle (34)

Rangers (4-2-3-1): Liam Kelly (31), Ridvan Yilmaz (3), Dujon Sterling (21), Robin Pröpper (4), Jefte (22), Mohammed Diomande (10), Nicolas Raskin (43), Václav Černý (18), Nedim Bajrami (14), Ianis Hagi (30), Hamza Igamane (29)

Hibernian
Hibernian
3-4-1-2
13
Jordan Smith
2
Lewis Miller
33
Rocky Bushiri
15
Jack Iredale
12
Chris Cadden
19
Nicky Cadden
26
Nectarios Triantis
18
Kwon Hyeok-kyu
32
Josh Campbell
10 2
Martin Boyle
34
Dwight Gayle
29 3
Hamza Igamane
30
Ianis Hagi
14
Nedim Bajrami
18
Václav Černý
43
Nicolas Raskin
10
Mohammed Diomande
22
Jefte
4
Robin Pröpper
21
Dujon Sterling
3
Ridvan Yilmaz
31
Liam Kelly
Rangers
Rangers
4-2-3-1
Thay người
54’
Hyeok-Kyu Kwon
Nathan Moriah-Welsh
70’
Nedim Bajrami
Danilo
71’
Ianis Hagi
Oscar Cortes
71’
Dujon Sterling
Leon King
81’
Vaclav Cerny
Connor Barron
Cầu thủ dự bị
Josef Bursik
Mason Munn
Warren O'Hora
Oscar Cortes
Dylan Levitt
Connor Barron
Luke Amos
Cyriel Dessers
Harry McKirdy
Rabbi Matondo
Jordan Obita
Clinton Nsiala-Makengo
Nathan Moriah-Welsh
Kieran Dowell
Junior Hoilett
Leon King
Rudi Molotnikov
Danilo

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Scotland
03/10 - 2021
02/12 - 2021
10/02 - 2022
20/08 - 2022
16/12 - 2022
09/03 - 2023
21/10 - 2023
25/01 - 2024
Cúp quốc gia Scotland
11/03 - 2024
VĐQG Scotland
30/03 - 2024
29/09 - 2024
05/01 - 2025

Thành tích gần đây Hibernian

VĐQG Scotland
05/01 - 2025
02/01 - 2025
29/12 - 2024
26/12 - 2024
21/12 - 2024
14/12 - 2024
07/12 - 2024
30/11 - 2024
27/11 - 2024
24/11 - 2024

Thành tích gần đây Rangers

VĐQG Scotland
05/01 - 2025
VĐQG Hong Kong
VĐQG Scotland
02/01 - 2025
H1: 1-0
29/12 - 2024
27/12 - 2024
21/12 - 2024
VĐQG Hong Kong
21/12 - 2024
Scotland League Cup
15/12 - 2024
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 5-4
Europa League
13/12 - 2024
VĐQG Scotland
08/12 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Scotland

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CelticCeltic2017214853H T T B T
2RangersRangers2012442140T B H T H
3Dundee UnitedDundee United21975834H T T T B
4AberdeenAberdeen211047234B B B B B
5MotherwellMotherwell21939-730H B H B T
6St. MirrenSt. Mirren228311-1027T T B B B
7HibernianHibernian22688-426T T T H H
8Dundee FCDundee FC217410-425B B T B T
9Ross CountyRoss County22679-1625B T H T T
10KilmarnockKilmarnock226610-1224H T B T B
11HeartsHearts226511-623T B H T T
12St. JohnstoneSt. Johnstone224315-2015B B B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X