- Jordan Obita (Thay: Nicky Cadden)19
- Martin Boyle27
- Nectarios Triantis30
- Junior Hoilett (Thay: Dwight Gayle)61
- Lewis Miller (Thay: Chris Cadden)62
- Hyeok-Kyu Kwon (Thay: Dylan Levitt)62
- Jack Iredale75
- Nathan Moriah-Welsh (Thay: Josh Campbell)77
- (Pen) Martin Boyle81
- Dan Casey (Thay: Paul McGinn)33
- Shane Blaney42
- Dan Casey45+4'
- Marvin Kaleta (Thay: Ewan Wilson)46
- Tawanda Maswanhise (Thay: Andrew Halliday)46
- Moses Ebiye (Thay: Tony Watt)70
- Callum Slattery (Thay: Tom Sparrow)70
- Callum Slattery76
- Stephen O'Donnell80
- Jack Vale90+3'
Thống kê trận đấu Hibernian vs Motherwell
số liệu thống kê
Hibernian
Motherwell
55 Kiểm soát bóng 45
11 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
2 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Hibernian vs Motherwell
Hibernian (3-4-1-2): Jordan Smith (13), Warren O'Hora (5), Rocky Bushiri (33), Jack Iredale (15), Chris Cadden (12), Nicky Cadden (19), Nectarios Triantis (26), Dylan Levitt (6), Josh Campbell (32), Martin Boyle (10), Dwight Gayle (34)
Motherwell (3-5-2): Archie Mair (1), Paul McGinn (16), Kofi Balmer (5), Shane Blaney (20), Stephen O'Donnell (2), Tom Sparrow (7), Andy Halliday (11), Kai Andrews (54), Ewan Wilson (23), Jack Vale (77), Tony Watt (52)
Hibernian
3-4-1-2
13
Jordan Smith
5
Warren O'Hora
33
Rocky Bushiri
15
Jack Iredale
12
Chris Cadden
19
Nicky Cadden
26
Nectarios Triantis
6
Dylan Levitt
32
Josh Campbell
10 2
Martin Boyle
34
Dwight Gayle
52
Tony Watt
77
Jack Vale
23
Ewan Wilson
54
Kai Andrews
11
Andy Halliday
7
Tom Sparrow
2
Stephen O'Donnell
20
Shane Blaney
5
Kofi Balmer
16
Paul McGinn
1
Archie Mair
Motherwell
3-5-2
Thay người | |||
19’ | Nicky Cadden Jordan Obita | 33’ | Paul McGinn Dan Casey |
61’ | Dwight Gayle Junior Hoilett | 46’ | Ewan Wilson Marvin Kaleta |
62’ | Chris Cadden Lewis Miller | 46’ | Andrew Halliday Tawanda Maswanhise |
62’ | Dylan Levitt Kwon Hyeok-kyu | 70’ | Tom Sparrow Callum Slattery |
77’ | Josh Campbell Nathan Moriah-Welsh | 70’ | Tony Watt Moses Ebiye |
Cầu thủ dự bị | |||
Josef Bursik | Matthew Connelly | ||
Lewis Miller | Davor Zdravkovski | ||
Luke Amos | Callum Slattery | ||
Harry McKirdy | Dan Casey | ||
Kwon Hyeok-kyu | Sam Nicholson | ||
Jordan Obita | Marvin Kaleta | ||
Nathan Moriah-Welsh | Johnny Koutroumbis | ||
Junior Hoilett | Moses Ebiye | ||
Rudi Molotnikov | Tawanda Maswanhise |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Hibernian
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Motherwell
VĐQG Scotland
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Celtic | 22 | 19 | 2 | 1 | 53 | 59 | T B T T T |
2 | Rangers | 21 | 12 | 5 | 4 | 21 | 41 | B H T H H |
3 | Dundee United | 23 | 10 | 7 | 6 | 7 | 37 | T T B B T |
4 | Aberdeen | 21 | 10 | 4 | 7 | 2 | 34 | B B B B B |
5 | Motherwell | 23 | 9 | 4 | 10 | -9 | 31 | H B T H B |
6 | Hibernian | 23 | 7 | 8 | 8 | -2 | 29 | T T H H T |
7 | St. Mirren | 23 | 8 | 3 | 12 | -11 | 27 | T B B B B |
8 | Dundee FC | 22 | 7 | 5 | 10 | -4 | 26 | B T B T H |
9 | Kilmarnock | 23 | 6 | 7 | 10 | -12 | 25 | T B T B H |
10 | Ross County | 23 | 6 | 7 | 10 | -19 | 25 | T H T T B |
11 | Hearts | 22 | 6 | 5 | 11 | -6 | 23 | T B H T T |
12 | St. Johnstone | 22 | 4 | 3 | 15 | -20 | 15 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại