Chủ Nhật, 12/01/2025 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Hibernian vs Motherwell hôm nay 11-01-2025

Giải VĐQG Scotland - Th 7, 11/1

Kết thúc

Hibernian

Hibernian

3 : 1

Motherwell

Motherwell

Hiệp một: 2-0
T7, 22:00 11/01/2025
Vòng 23 - VĐQG Scotland
Easter Road Stadium
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Jordan Obita (Thay: Nicky Cadden)19
  • Martin Boyle27
  • Nectarios Triantis30
  • Junior Hoilett (Thay: Dwight Gayle)61
  • Lewis Miller (Thay: Chris Cadden)62
  • Hyeok-Kyu Kwon (Thay: Dylan Levitt)62
  • Jack Iredale75
  • Nathan Moriah-Welsh (Thay: Josh Campbell)77
  • (Pen) Martin Boyle81
  • Dan Casey (Thay: Paul McGinn)33
  • Shane Blaney42
  • Dan Casey45+4'
  • Marvin Kaleta (Thay: Ewan Wilson)46
  • Tawanda Maswanhise (Thay: Andrew Halliday)46
  • Moses Ebiye (Thay: Tony Watt)70
  • Callum Slattery (Thay: Tom Sparrow)70
  • Callum Slattery76
  • Stephen O'Donnell80
  • Jack Vale90+3'

Thống kê trận đấu Hibernian vs Motherwell

số liệu thống kê
Hibernian
Hibernian
Motherwell
Motherwell
55 Kiểm soát bóng 45
11 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
2 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Hibernian vs Motherwell

Hibernian (3-4-1-2): Jordan Smith (13), Warren O'Hora (5), Rocky Bushiri (33), Jack Iredale (15), Chris Cadden (12), Nicky Cadden (19), Nectarios Triantis (26), Dylan Levitt (6), Josh Campbell (32), Martin Boyle (10), Dwight Gayle (34)

Motherwell (3-5-2): Archie Mair (1), Paul McGinn (16), Kofi Balmer (5), Shane Blaney (20), Stephen O'Donnell (2), Tom Sparrow (7), Andy Halliday (11), Kai Andrews (54), Ewan Wilson (23), Jack Vale (77), Tony Watt (52)

Hibernian
Hibernian
3-4-1-2
13
Jordan Smith
5
Warren O'Hora
33
Rocky Bushiri
15
Jack Iredale
12
Chris Cadden
19
Nicky Cadden
26
Nectarios Triantis
6
Dylan Levitt
32
Josh Campbell
10 2
Martin Boyle
34
Dwight Gayle
52
Tony Watt
77
Jack Vale
23
Ewan Wilson
54
Kai Andrews
11
Andy Halliday
7
Tom Sparrow
2
Stephen O'Donnell
20
Shane Blaney
5
Kofi Balmer
16
Paul McGinn
1
Archie Mair
Motherwell
Motherwell
3-5-2
Thay người
19’
Nicky Cadden
Jordan Obita
33’
Paul McGinn
Dan Casey
61’
Dwight Gayle
Junior Hoilett
46’
Ewan Wilson
Marvin Kaleta
62’
Chris Cadden
Lewis Miller
46’
Andrew Halliday
Tawanda Maswanhise
62’
Dylan Levitt
Kwon Hyeok-kyu
70’
Tom Sparrow
Callum Slattery
77’
Josh Campbell
Nathan Moriah-Welsh
70’
Tony Watt
Moses Ebiye
Cầu thủ dự bị
Josef Bursik
Matthew Connelly
Lewis Miller
Davor Zdravkovski
Luke Amos
Callum Slattery
Harry McKirdy
Dan Casey
Kwon Hyeok-kyu
Sam Nicholson
Jordan Obita
Marvin Kaleta
Nathan Moriah-Welsh
Johnny Koutroumbis
Junior Hoilett
Moses Ebiye
Rudi Molotnikov
Tawanda Maswanhise

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Scotland
01/08 - 2021
04/12 - 2021
27/01 - 2022
Cúp quốc gia Scotland
13/03 - 2022
VĐQG Scotland
08/10 - 2022
08/01 - 2023
01/04 - 2023
13/08 - 2023
02/01 - 2024
13/04 - 2024
05/10 - 2024
30/11 - 2024
11/01 - 2025

Thành tích gần đây Hibernian

VĐQG Scotland
11/01 - 2025
05/01 - 2025
02/01 - 2025
29/12 - 2024
26/12 - 2024
21/12 - 2024
14/12 - 2024
07/12 - 2024
30/11 - 2024
27/11 - 2024

Thành tích gần đây Motherwell

VĐQG Scotland
11/01 - 2025
09/01 - 2025
05/01 - 2025
02/01 - 2025
29/12 - 2024
26/12 - 2024
21/12 - 2024
14/12 - 2024
07/12 - 2024
05/12 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Scotland

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CelticCeltic2219215359T B T T T
2RangersRangers2112542141B H T H H
3Dundee UnitedDundee United231076737T T B B T
4AberdeenAberdeen211047234B B B B B
5MotherwellMotherwell239410-931H B T H B
6HibernianHibernian23788-229T T H H T
7St. MirrenSt. Mirren238312-1127T B B B B
8Dundee FCDundee FC227510-426B T B T H
9KilmarnockKilmarnock236710-1225T B T B H
10Ross CountyRoss County236710-1925T H T T B
11HeartsHearts226511-623T B H T T
12St. JohnstoneSt. Johnstone224315-2015B B B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X