- Josh Campbell (Kiến tạo: Martin Boyle)36
- Thody Elie Youan (Thay: Dylan Vente)56
- James Jeggo (Thay: Dylan Levitt)68
- Josh Campbell89
- Lewis Stevenson (Thay: Jair Tavares)90
- Lewis Miller90+7'
- Liam Donnelly36
- Matthew Kennedy (Thay: Liam Donnelly)46
- Brad Lyons51
- Joe Wright61
- Andrew Dallas (Thay: Liam Polworth)75
- Stuart Findlay82
- Rory McKenzie (Thay: Danny Armstrong)87
- Fraser Murray (Thay: David Watson)87
- Thomas Davies (Thay: Robbie Deas)87
- Rory McKenzie90+1'
Thống kê trận đấu Hibernian vs Kilmarnock
số liệu thống kê
Hibernian
Kilmarnock
53 Kiểm soát bóng 47
6 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 10
2 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 1
2 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Hibernian vs Kilmarnock
Hibernian (4-4-2): David Marshall (1), Lewis Miller (2), Will Fish (5), Rocky Bushiri (33), Jordan Obita (21), Josh Campbell (32), Dylan Levitt (6), Joe Newell (11), Jair Tavares (29), Martin Boyle (10), Dylan Vente (9)
Kilmarnock (3-4-3): William Dennis (1), Joe Wright (4), Lewis Mayo (5), Stuart Findlay (17), Daniel Armstrong (11), Bradley Lyons (8), Liam Donnelly (22), Robbie Deas (6), David Watson (12), Marley Watkins (23), Liam Polworth (31)
Hibernian
4-4-2
1
David Marshall
2
Lewis Miller
5
Will Fish
33
Rocky Bushiri
21
Jordan Obita
32
Josh Campbell
6
Dylan Levitt
11
Joe Newell
29
Jair Tavares
10
Martin Boyle
9
Dylan Vente
31
Liam Polworth
23
Marley Watkins
12
David Watson
6
Robbie Deas
22
Liam Donnelly
8
Bradley Lyons
11
Daniel Armstrong
17
Stuart Findlay
5
Lewis Mayo
4
Joe Wright
1
William Dennis
Kilmarnock
3-4-3
Thay người | |||
56’ | Dylan Vente Elie Youan | 46’ | Liam Donnelly Matthew Kennedy |
68’ | Dylan Levitt James Jeggo | 75’ | Liam Polworth Andy Dallas |
90’ | Jair Tavares Lewis Stevenson | 87’ | David Watson Fraser Murray |
87’ | Danny Armstrong Rory McKenzie | ||
87’ | Robbie Deas Thomas Davies |
Cầu thủ dự bị | |||
Rory Whittaker | Innes Cameron | ||
Allan Delferriere | Andy Dallas | ||
Riley-Jay Harbottle | Steven Warnock | ||
Lewis Stevenson | Fraser Murray | ||
James Jeggo | Matthew Kennedy | ||
Elie Youan | Rory McKenzie | ||
Paul Hanlon | Thomas Davies | ||
Joe Wollacott | Jack Sanders | ||
Josh Landers | Aidan Glavin |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Hibernian
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Kilmarnock
VĐQG Scotland
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Celtic | 19 | 16 | 2 | 1 | 45 | 50 | T H T T B |
2 | Rangers | 19 | 12 | 3 | 4 | 21 | 39 | T T B H T |
3 | Dundee United | 20 | 9 | 7 | 4 | 9 | 34 | B H T T T |
4 | Aberdeen | 20 | 10 | 4 | 6 | 4 | 34 | H B B B B |
5 | St. Mirren | 21 | 8 | 3 | 10 | -7 | 27 | T T T B B |
6 | Motherwell | 20 | 8 | 3 | 9 | -9 | 27 | T H B H B |
7 | Hibernian | 21 | 6 | 7 | 8 | -4 | 25 | T T T T H |
8 | Kilmarnock | 21 | 6 | 6 | 9 | -11 | 24 | T H T B T |
9 | Dundee FC | 20 | 6 | 4 | 10 | -6 | 22 | B B B T B |
10 | Ross County | 21 | 5 | 7 | 9 | -17 | 22 | B B T H T |
11 | Hearts | 21 | 5 | 5 | 11 | -7 | 20 | B T B H T |
12 | St. Johnstone | 21 | 4 | 3 | 14 | -18 | 15 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại