- Joe Newell12
- Harry McKirdy (Thay: Ewan Henderson)51
- Lewis Stevenson (Thay: Marijan Cabraja)66
- Jake Doyle-Hayes (Thay: Josh Campbell)66
- Martin Boyle74
- Ryan Porteous77
- Momodou Bojang (Thay: Thody Elie Youan)90
- Ash Taylor11
- Alan Power18
- Fraser Murray (Thay: Oliver Shaw)67
- Kyle Lafferty (Thay: Innes Cameron)67
- Brad Lyons (Thay: Ryan Alebiosu)73
- Ayodeji Sotona (Thay: Danny Armstrong)73
- Kyle Lafferty77
- Rory McKenzie (Thay: Alan Power)86
- Rory McKenzie90+1'
Thống kê trận đấu Hibernian vs Kilmarnock
số liệu thống kê
Hibernian
Kilmarnock
56 Kiểm soát bóng 44
12 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 1
10 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Hibernian vs Kilmarnock
Hibernian (4-2-3-1): David Marshall (1), Chris Cadden (12), Paul Hanlon (4), Ryan Porteous (5), Marijan Cabraja (3), Josh Campbell (32), Nohan Kenneh (6), Joe Newell (11), Ewan Henderson (18), Martin Boyle (77), Thody Elie Youan (23)
Kilmarnock (3-4-2-1): Sam Walker (20), Joe Wright (19), Ash Taylor (5), Lewis Mayo (2), Ryan Alebiosu (25), Liam Polworth (31), Daniel Armstrong (11), Alan Power (4), Benjamin Chrisene (33), Oli Shaw (9), Innes Cameron (27)
Hibernian
4-2-3-1
1
David Marshall
12
Chris Cadden
4
Paul Hanlon
5
Ryan Porteous
3
Marijan Cabraja
32
Josh Campbell
6
Nohan Kenneh
11
Joe Newell
18
Ewan Henderson
77
Martin Boyle
23
Thody Elie Youan
27
Innes Cameron
9
Oli Shaw
33
Benjamin Chrisene
4
Alan Power
11
Daniel Armstrong
31
Liam Polworth
25
Ryan Alebiosu
2
Lewis Mayo
5
Ash Taylor
19
Joe Wright
20
Sam Walker
Kilmarnock
3-4-2-1
Thay người | |||
51’ | Ewan Henderson Harry McKirdy | 67’ | Oliver Shaw Fraser Murray |
66’ | Josh Campbell Jake Doyle-Hayes | 67’ | Innes Cameron Kyle Lafferty |
66’ | Marijan Cabraja Lewis Stevenson | 73’ | Ryan Alebiosu Bradley Lyons |
90’ | Thody Elie Youan Momodou Bojang | 73’ | Danny Armstrong Ayodeji Sotona |
86’ | Alan Power Rory McKenzie |
Cầu thủ dự bị | |||
William Fish | Gary Woods | ||
Darren McGregor | Chris Stokes | ||
Harry McKirdy | Rory McKenzie | ||
Ryan Schofield | Jack Sanders | ||
Lewis Miller | Fraser Murray | ||
Jake Doyle-Hayes | Bradley Lyons | ||
Jair Tavares | Kerr McInroy | ||
Lewis Stevenson | Ayodeji Sotona | ||
Momodou Bojang | Kyle Lafferty |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Hibernian
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Kilmarnock
VĐQG Scotland
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Celtic | 19 | 16 | 2 | 1 | 45 | 50 | T H T T B |
2 | Rangers | 19 | 12 | 3 | 4 | 21 | 39 | T T B H T |
3 | Dundee United | 20 | 9 | 7 | 4 | 9 | 34 | B H T T T |
4 | Aberdeen | 20 | 10 | 4 | 6 | 4 | 34 | H B B B B |
5 | St. Mirren | 21 | 8 | 3 | 10 | -7 | 27 | T T T B B |
6 | Motherwell | 20 | 8 | 3 | 9 | -9 | 27 | T H B H B |
7 | Hibernian | 21 | 6 | 7 | 8 | -4 | 25 | T T T T H |
8 | Kilmarnock | 21 | 6 | 6 | 9 | -11 | 24 | T H T B T |
9 | Dundee FC | 20 | 6 | 4 | 10 | -6 | 22 | B B B T B |
10 | Ross County | 21 | 5 | 7 | 9 | -17 | 22 | B B T H T |
11 | Hearts | 21 | 5 | 5 | 11 | -7 | 20 | B T B H T |
12 | St. Johnstone | 21 | 4 | 3 | 14 | -18 | 15 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại