Thứ Bảy, 28/12/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Hibernian vs Hearts hôm nay 27-10-2024

Giải VĐQG Scotland - CN, 27/10

Kết thúc

Hibernian

Hibernian

1 : 1

Hearts

Hearts

Hiệp một: 0-0
CN, 19:00 27/10/2024
Vòng 9 - VĐQG Scotland
Easter Road Stadium
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Nectarios Triantis4
  • Martin Boyle39
  • Nathan Moriah-Welsh (Thay: Thody Elie Youan)61
  • Mykola Kukharevych (Thay: Dwight Gayle)61
  • Mykola Kukharevych65
  • Jake Doyle-Hayes (Thay: Junior Hoilett)82
  • Jorge Grant (Thay: Kenneth Vargas)62
  • Alan Forrest (Thay: Yan Dhanda)62
  • Cameron Devlin64
  • Barrie McKay (Thay: Cameron Devlin)73
  • James Wilson (Thay: Malachi Boateng)73
  • James Penrice75
  • Jorge Grant83
  • Adam Forrester (Thay: Daniel Oyegoke)86
  • James Wilson87

Thống kê trận đấu Hibernian vs Hearts

số liệu thống kê
Hibernian
Hibernian
Hearts
Hearts
36 Kiểm soát bóng 64
11 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 2
2 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Hibernian vs Hearts

Hibernian (4-2-3-1): Josef Bursik (1), Lewis Miller (2), Marvin Ekpiteta (4), Warren O'Hora (5), Jordan Obita (21), Nectarios Triantis (26), Kwon Hyeok-kyu (18), Martin Boyle (10), Junior Hoilett (23), Thody Elie Youan (7), Dwight Gayle (34)

Hearts (4-4-2): Craig Gordon (1), Daniel Oyegoke (5), Frankie Kent (2), Kye Rowles (15), James Penrice (29), Yan Dhanda (20), Cameron Devlin (14), Malachi Boateng (18), Blair Spittal (16), Lawrence Shankland (9), Kenneth Vargas (77)

Hibernian
Hibernian
4-2-3-1
1
Josef Bursik
2
Lewis Miller
4
Marvin Ekpiteta
5
Warren O'Hora
21
Jordan Obita
26
Nectarios Triantis
18
Kwon Hyeok-kyu
10
Martin Boyle
23
Junior Hoilett
7
Thody Elie Youan
34
Dwight Gayle
77
Kenneth Vargas
9
Lawrence Shankland
16
Blair Spittal
18
Malachi Boateng
14
Cameron Devlin
20
Yan Dhanda
29
James Penrice
15
Kye Rowles
2
Frankie Kent
5
Daniel Oyegoke
1
Craig Gordon
Hearts
Hearts
4-4-2
Thay người
61’
Thody Elie Youan
Nathan Moriah-Welsh
62’
Kenneth Vargas
Jorge Grant
61’
Dwight Gayle
Mykola Kukharevych
62’
Yan Dhanda
Alan Forrest
82’
Junior Hoilett
Jake Doyle-Hayes
73’
Cameron Devlin
Barrie McKay
73’
Malachi Boateng
James Wilson
86’
Daniel Oyegoke
Adam Forrester
Cầu thủ dự bị
Jordan Smith
Zander Clark
Dylan Levitt
Stephen Kingsley
Jake Doyle-Hayes
Craig Halkett
Jack Iredale
Jorge Grant
Harry McKirdy
Barrie McKay
Nathan Moriah-Welsh
Alan Forrest
Rocky Bushiri
James Wilson
Rudi Molotnikov
Liam Boyce
Mykola Kukharevych
Adam Forrester

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Scotland
12/09 - 2021
02/02 - 2022
09/04 - 2022
Cúp quốc gia Scotland
16/04 - 2022
VĐQG Scotland
07/08 - 2022
02/01 - 2023
Cúp quốc gia Scotland
22/01 - 2023
VĐQG Scotland
15/04 - 2023
07/10 - 2023
28/12 - 2023
29/02 - 2024
27/10 - 2024
26/12 - 2024

Thành tích gần đây Hibernian

VĐQG Scotland
26/12 - 2024
21/12 - 2024
14/12 - 2024
07/12 - 2024
30/11 - 2024
27/11 - 2024
24/11 - 2024
09/11 - 2024
03/11 - 2024
31/10 - 2024

Thành tích gần đây Hearts

VĐQG Scotland
26/12 - 2024
22/12 - 2024
Europa Conference League
20/12 - 2024
VĐQG Scotland
15/12 - 2024
Europa Conference League
13/12 - 2024
VĐQG Scotland
07/12 - 2024
01/12 - 2024
H1: 0-1
Europa Conference League
29/11 - 2024
VĐQG Scotland
24/11 - 2024
H1: 0-0
11/11 - 2024
H1: 1-0

Bảng xếp hạng VĐQG Scotland

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CelticCeltic1715204447T T T H T
2RangersRangers1711241835T T T T B
3AberdeenAberdeen181044634H B H B B
4Dundee UnitedDundee United18774728T H B H T
5St. MirrenSt. Mirren19838-427B B T T T
6MotherwellMotherwell18828-826B T T H B
7HibernianHibernian19568-521T B T T T
8KilmarnockKilmarnock19568-1221B H T H T
9Dundee FCDundee FC18549-619H T B B B
10Ross CountyRoss County19469-1818B B B B T
11HeartsHearts194411-816H T B T B
12St. JohnstoneSt. Johnstone194213-1414B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X