- Nathan Moriah-Welsh45+6'
- William Fish51
- Myziane Maolida (Thay: Dylan Vente)59
- Dylan Levitt (Kiến tạo: William Fish)60
- Martin Boyle62
- Luke Amos (Thay: Dylan Levitt)68
- Jair Tavares (Thay: Thody Elie Youan)90
- Joe Newell90+1'
- Anthony Ralston (Thay: Alistair Johnston)9
- (Pen) Adam Idah10
- Stephen Welsh59
- Liel Abada (Thay: Nicolas-Gerrit Kuehn)65
- Maik Nawrocki (Thay: Stephen Welsh)66
- Luis Palma (Thay: Paulo Bernardo)71
- Kyogo Furuhashi (Thay: Daizen Maeda)71
- Kyogo Furuhashi (Thay: Paulo Bernardo)71
- Luis Palma (Thay: Daizen Maeda)72
- Alexandro Bernabei78
- (Pen) Adam Idah90+2'
Thống kê trận đấu Hibernian vs Celtic
số liệu thống kê
Hibernian
Celtic
34 Kiểm soát bóng 66
14 Phạm lỗi 18
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 5
4 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Hibernian vs Celtic
Hibernian (4-1-4-1): David Marshall (1), Lewis Miller (2), Will Fish (5), Nectarios Triantis (23), Jordan Obita (21), Joe Newell (11), Martin Boyle (10), Nathan Moriah-Welsh (30), Dylan Levitt (6), Thody Elie Youan (7), Dylan Vente (9)
Celtic (4-3-3): Joe Hart (1), Alistair Johnston (2), Stephen Welsh (57), Liam Scales (5), Alexandro Bernabei (25), Matt O'Riley (33), Callum McGregor (42), Paulo Bernardo (28), Nicolas-Gerrit Kuhn (10), Adam Idah (9), Daizen Maeda (38)
Hibernian
4-1-4-1
1
David Marshall
2
Lewis Miller
5
Will Fish
23
Nectarios Triantis
21
Jordan Obita
11
Joe Newell
10
Martin Boyle
30
Nathan Moriah-Welsh
6
Dylan Levitt
7
Thody Elie Youan
9
Dylan Vente
38
Daizen Maeda
9 2
Adam Idah
10
Nicolas-Gerrit Kuhn
28
Paulo Bernardo
42
Callum McGregor
33
Matt O'Riley
25
Alexandro Bernabei
5
Liam Scales
57
Stephen Welsh
2
Alistair Johnston
1
Joe Hart
Celtic
4-3-3
Thay người | |||
59’ | Dylan Vente Myziane Maolida | 9’ | Alistair Johnston Tony Ralston |
68’ | Dylan Levitt Luke Amos | 65’ | Nicolas-Gerrit Kuehn Liel Abada |
90’ | Thody Elie Youan Jair Tavares | 66’ | Stephen Welsh Maik Nawrocki |
71’ | Paulo Bernardo Kyogo Furuhashi | ||
72’ | Daizen Maeda Luis Palma |
Cầu thủ dự bị | |||
Joe Wollacott | Maik Nawrocki | ||
Eliezer Mayenda | Liel Abada | ||
Luke Amos | Tony Ralston | ||
Lewis Stevenson | Daniel Kelly | ||
Myziane Maolida | Rocco Vata | ||
Adam Le Fondre | Odin Thiago Holm | ||
Jair Tavares | Kyogo Furuhashi | ||
Rudi Molotnikov | Luis Palma | ||
Kanayochukwu Megwa | Scott Bain |
Nhận định Hibernian vs Celtic
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Scotland
Scotland League Cup
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Hibernian
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Celtic
VĐQG Scotland
Scotland League Cup
Champions League
VĐQG Scotland
Champions League
VĐQG Scotland
Champions League
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Celtic | 16 | 14 | 2 | 0 | 40 | 44 | T T T T H |
2 | Rangers | 16 | 11 | 2 | 3 | 19 | 35 | H T T T T |
3 | Aberdeen | 17 | 10 | 4 | 3 | 10 | 34 | H H B H B |
4 | Motherwell | 17 | 8 | 2 | 7 | -4 | 26 | B B T T H |
5 | Dundee United | 17 | 6 | 7 | 4 | 6 | 25 | H T H B H |
6 | St. Mirren | 18 | 7 | 3 | 8 | -5 | 24 | T B B T T |
7 | Dundee FC | 17 | 5 | 4 | 8 | -3 | 19 | T H T B B |
8 | Hibernian | 18 | 4 | 6 | 8 | -6 | 18 | H T B T T |
9 | Kilmarnock | 18 | 4 | 6 | 8 | -16 | 18 | H B H T H |
10 | Hearts | 18 | 4 | 4 | 10 | -7 | 16 | B H T B T |
11 | Ross County | 18 | 3 | 6 | 9 | -21 | 15 | T B B B B |
12 | St. Johnstone | 18 | 4 | 2 | 12 | -13 | 14 | T B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại