- Adam Le Fondre (Thay: Dylan Vente)74
- Dylan Levitt (Thay: James Jeggo)81
- Rory Whittaker (Thay: Jair Tavares)82
- Anthony Ralston (Thay: Alistair Johnston)26
- Liam Scales49
- David Turnbull (Thay: Daizen Maeda)57
- James Forrest (Thay: Paulo Bernardo)57
- James Forrest (Thay: Daizen Maeda)57
- David Turnbull (Thay: Paulo Bernardo)57
- Greg Taylor61
- Michael Johnston (Thay: Luis Palma)65
- Hyun-Gyu Oh (Thay: Kyogo Furuhashi)65
Thống kê trận đấu Hibernian vs Celtic
số liệu thống kê
Hibernian
Celtic
29 Kiểm soát bóng 71
4 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 6
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 10
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Hibernian vs Celtic
Hibernian (4-4-2): David Marshall (1), Lewis Miller (2), Will Fish (5), Rocky Bushiri (33), Jordan Obita (21), Jair Tavares (29), James Jeggo (14), Joe Newell (11), Elie Youan (7), Martin Boyle (10), Dylan Vente (9)
Celtic (4-3-3): Joe Hart (1), Alistair Johnston (2), Cameron Carter-Vickers (20), Liam Scales (5), Greg Taylor (3), Matt O'Riley (33), Callum McGregor (42), Paulo Bernardo (28), Daizen Maeda (38), Kyogo Furuhashi (8), Luis Palma (7)
Hibernian
4-4-2
1
David Marshall
2
Lewis Miller
5
Will Fish
33
Rocky Bushiri
21
Jordan Obita
29
Jair Tavares
14
James Jeggo
11
Joe Newell
7
Elie Youan
10
Martin Boyle
9
Dylan Vente
7
Luis Palma
8
Kyogo Furuhashi
38
Daizen Maeda
28
Paulo Bernardo
42
Callum McGregor
33
Matt O'Riley
3
Greg Taylor
5
Liam Scales
20
Cameron Carter-Vickers
2
Alistair Johnston
1
Joe Hart
Celtic
4-3-3
Thay người | |||
74’ | Dylan Vente Adam Le Fondre | 26’ | Alistair Johnston Tony Ralston |
81’ | James Jeggo Dylan Levitt | 57’ | Paulo Bernardo David Turnbull |
82’ | Jair Tavares Rory Whittaker | 57’ | Daizen Maeda James Forrest |
65’ | Kyogo Furuhashi Oh Hyeon-gyu | ||
65’ | Luis Palma Mikey Johnston |
Cầu thủ dự bị | |||
Joe Wollacott | Scott Bain | ||
Paul Hanlon | Nathaniel Phillips | ||
Dylan Levitt | Hyun-jun Yang | ||
Lewis Stevenson | David Turnbull | ||
Adam Le Fondre | Oh Hyeon-gyu | ||
Allan Delferriere | Tomoki Iwata | ||
Josh Campbell | James Forrest | ||
Rory Whittaker | Tony Ralston | ||
Josh Landers | Mikey Johnston |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Scotland
Scotland League Cup
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Hibernian
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Celtic
VĐQG Scotland
Scotland League Cup
Champions League
VĐQG Scotland
Champions League
VĐQG Scotland
Champions League
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Celtic | 16 | 14 | 2 | 0 | 40 | 44 | T T T T H |
2 | Rangers | 16 | 11 | 2 | 3 | 19 | 35 | H T T T T |
3 | Aberdeen | 17 | 10 | 4 | 3 | 10 | 34 | H H B H B |
4 | Motherwell | 17 | 8 | 2 | 7 | -4 | 26 | B B T T H |
5 | Dundee United | 17 | 6 | 7 | 4 | 6 | 25 | H T H B H |
6 | St. Mirren | 18 | 7 | 3 | 8 | -5 | 24 | T B B T T |
7 | Dundee FC | 17 | 5 | 4 | 8 | -3 | 19 | T H T B B |
8 | Hibernian | 18 | 4 | 6 | 8 | -6 | 18 | H T B T T |
9 | Kilmarnock | 18 | 4 | 6 | 8 | -16 | 18 | H B H T H |
10 | Hearts | 18 | 4 | 4 | 10 | -7 | 16 | B H T B T |
11 | Ross County | 18 | 3 | 6 | 9 | -21 | 15 | T B B B B |
12 | St. Johnstone | 18 | 4 | 2 | 12 | -13 | 14 | T B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại