Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Hibernian vs Aberdeen hôm nay 27-11-2024

Giải VĐQG Scotland - Th 4, 27/11

Kết thúc

Hibernian

Hibernian

3 : 3

Aberdeen

Aberdeen

Hiệp một: 1-0
T4, 02:45 27/11/2024
Vòng 11 - VĐQG Scotland
Easter Road Stadium
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Joe Newell40
  • Mykola Kukharevych44
  • Lewis Miller45+2'
  • Dwight Gayle (Thay: Mykola Kukharevych)64
  • Jack Iredale71
  • Hyeok-Kyu Kwon (Thay: Nectarios Triantis)75
  • Josh Campbell (Thay: Junior Hoilett)75
  • Martin Boyle (Thay: Jack Iredale)84
  • Nicky Cadden90+2'
  • Rocky Bushiri (Kiến tạo: Dwight Gayle)90+7'
  • Leighton Clarkson (Thay: Kevin Nisbet)46
  • Shayden Morris (Thay: Topi Keskinen)54
  • Jamie McGrath (Kiến tạo: Duk)55
  • Nicky Devlin71
  • Nicky Devlin76
  • Ester Sokler (Thay: Duk)80
  • Jack Milne (Thay: Nicky Devlin)83
  • Ester Sokler (Kiến tạo: Shayden Morris)90+5'

Thống kê trận đấu Hibernian vs Aberdeen

số liệu thống kê
Hibernian
Hibernian
Aberdeen
Aberdeen
48 Kiểm soát bóng 52
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 6
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 5
16 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Hibernian vs Aberdeen

Hibernian (4-3-3): Jordan Smith (13), Lewis Miller (2), Rocky Bushiri (33), Warren O'Hora (5), Jack Iredale (15), Nicky Cadden (19), Joe Newell (11), Nectarios Triantis (26), Thody Elie Youan (7), Mykola Kukharevych (99), Junior Hoilett (23)

Aberdeen (4-2-3-1): Dimitar Mitov (1), Nicky Devlin (2), Slobodan Rubezic (33), Gavin Molloy (21), Jack MacKenzie (3), Graeme Shinnie (4), Sivert Heltne Nilsen (6), Topi Keskinen (81), Jamie McGrath (7), Duk (11), Kevin Nisbet (9)

Hibernian
Hibernian
4-3-3
13
Jordan Smith
2
Lewis Miller
33
Rocky Bushiri
5
Warren O'Hora
15
Jack Iredale
19
Nicky Cadden
11
Joe Newell
26
Nectarios Triantis
7
Thody Elie Youan
99
Mykola Kukharevych
23
Junior Hoilett
9
Kevin Nisbet
11
Duk
7
Jamie McGrath
81
Topi Keskinen
6
Sivert Heltne Nilsen
4
Graeme Shinnie
3
Jack MacKenzie
21
Gavin Molloy
33
Slobodan Rubezic
2
Nicky Devlin
1
Dimitar Mitov
Aberdeen
Aberdeen
4-2-3-1
Thay người
64’
Mykola Kukharevych
Dwight Gayle
46’
Kevin Nisbet
Leighton Clarkson
75’
Nectarios Triantis
Kwon Hyeok-kyu
54’
Topi Keskinen
Shayden Morris
75’
Junior Hoilett
Josh Campbell
80’
Duk
Ester Sokler
84’
Jack Iredale
Martin Boyle
83’
Nicky Devlin
Jack Milne
Cầu thủ dự bị
Josef Bursik
Ross Doohan
Dylan Levitt
Leighton Clarkson
Jake Doyle-Hayes
James McGarry
Martin Boyle
Vicente Besuijen
Chris Cadden
Ante Palaversa
Kwon Hyeok-kyu
Ester Sokler
Josh Campbell
Shayden Morris
Dwight Gayle
Jack Milne
Rudi Molotnikov
Peter Ambrose

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Scotland
23/10 - 2021
23/12 - 2021
19/03 - 2022
17/09 - 2022
05/11 - 2022
28/01 - 2023
03/09 - 2023
03/12 - 2023
17/02 - 2024
27/11 - 2024
21/12 - 2024

Thành tích gần đây Hibernian

VĐQG Scotland
21/12 - 2024
14/12 - 2024
07/12 - 2024
30/11 - 2024
27/11 - 2024
24/11 - 2024
09/11 - 2024
03/11 - 2024
31/10 - 2024
27/10 - 2024

Thành tích gần đây Aberdeen

VĐQG Scotland
21/12 - 2024
07/12 - 2024
05/12 - 2024
H1: 0-0
01/12 - 2024
H1: 0-1
27/11 - 2024
23/11 - 2024
10/11 - 2024
31/10 - 2024
26/10 - 2024
19/10 - 2024
H1: 2-0

Bảng xếp hạng VĐQG Scotland

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CelticCeltic1614204044T T T T H
2RangersRangers1611231935H T T T T
3AberdeenAberdeen1710431034H H B H B
4MotherwellMotherwell17827-426B B T T H
5Dundee UnitedDundee United17674625H T H B H
6St. MirrenSt. Mirren18738-524T B B T T
7Dundee FCDundee FC17548-319T H T B B
8HibernianHibernian18468-618H T B T T
9KilmarnockKilmarnock18468-1618H B H T H
10HeartsHearts184410-716B H T B T
11Ross CountyRoss County18369-2115T B B B B
12St. JohnstoneSt. Johnstone184212-1314T B H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X