- Vahid Selimovic37
- Florin Bejan (Thay: Vahid Selimovic)46
- Sergiu Bus (Thay: Ciprian Biceanu)64
- Dragos Petru Iancu (Thay: Ianis Stoica)64
- Nana Kwame Antwi (Thay: Silviu Balaure)90
- Antoni Ivanov90+3'
- Gabriel Buta (Thay: Ionut Cercel)41
- Gabriel Buta48
- Narek Grigoryan57
- Ionut Cojocaru (Thay: Eduard Radaslavescu)59
- Ionut Larie (Thay: Gustavo Marins)74
- Gabriel Danuleasa (Thay: Mihai Balasa)74
- Iustin Doicaru (Thay: Narek Grigoryan)74
- Ionut Larie89
Thống kê trận đấu Hermannstadt vs FCV Farul Constanta
số liệu thống kê
Hermannstadt
FCV Farul Constanta
49 Kiểm soát bóng 51
10 Phạm lỗi 10
29 Ném biên 17
4 Việt vị 2
46 Chuyền dài 24
4 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 3
6 Sút không trúng đích 4
4 Cú sút bị chặn 2
8 Phản công 3
3 Thủ môn cản phá 2
5 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Hermannstadt vs FCV Farul Constanta
Hermannstadt (3-5-2): Catalin Cabuz (25), Tiberiu Capusa (66), Ionut Stoica (4), Vahid Selimovic (2), Silviu Balaure (96), Ciprian Biceanu (29), Antoni Ivanov (24), Alessandro Murgia (8), Tiago Goncalves (15), Ianis Stoica (7), Aurelian Ionut Chitu (9)
FCV Farul Constanta (3-4-3): Alexandru Buzbuchi (1), Mihai Balasa (44), Bogdan Tiru (5), Gustavo Marins (4), Ionut Cercel (2), Victor Dican (6), Ionut Vina (8), Cristian Ganea (11), Narek Grigoryan (30), Rivaldinho (9), Eduard Radaslavescu (20)
Hermannstadt
3-5-2
25
Catalin Cabuz
66
Tiberiu Capusa
4
Ionut Stoica
2
Vahid Selimovic
96
Silviu Balaure
29
Ciprian Biceanu
24
Antoni Ivanov
8
Alessandro Murgia
15
Tiago Goncalves
7
Ianis Stoica
9
Aurelian Ionut Chitu
20
Eduard Radaslavescu
9
Rivaldinho
30
Narek Grigoryan
11
Cristian Ganea
8
Ionut Vina
6
Victor Dican
2
Ionut Cercel
4
Gustavo Marins
5
Bogdan Tiru
44
Mihai Balasa
1
Alexandru Buzbuchi
FCV Farul Constanta
3-4-3
Thay người | |||
46’ | Vahid Selimovic Florin Bejan | 41’ | Ionut Cercel Gabriel Buta |
64’ | Ianis Stoica Dragos Petru Iancu | 59’ | Eduard Radaslavescu Ionut Cojocaru |
64’ | Ciprian Biceanu Sergiu Florin Bus | 74’ | Mihai Balasa Gabriel Danuleasa |
90’ | Silviu Balaure Nana Antwi | 74’ | Gustavo Marins Ionut Larie |
74’ | Narek Grigoryan Iustin Doicaru |
Cầu thủ dự bị | |||
Vlad Mutiu | Razvan Ducan | ||
Ionut Alin Pop | Gabriel Danuleasa | ||
Nana Antwi | Ionut Larie | ||
Florin Bejan | Gabriel Buta | ||
Kalifa Kujabi | Carlo Casap | ||
Alexandru Luca | Gabriel Iancu | ||
Alexandru Laurentiu Oroian | Nicolas Popescu | ||
Octavian Deaconu | Andrei Ciobanu | ||
Robert Popescu | Iustin Doicaru | ||
Ianis Mihart | Alexandru Stoian | ||
Dragos Petru Iancu | Ionut Cojocaru | ||
Sergiu Florin Bus | Costyn Gheorghe |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Romania
Thành tích gần đây Hermannstadt
VĐQG Romania
Thành tích gần đây FCV Farul Constanta
VĐQG Romania
Bảng xếp hạng VĐQG Romania
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Universitatea Cluj | 21 | 10 | 7 | 4 | 14 | 37 | B B T T H |
2 | CS Universitatea Craiova | 21 | 9 | 8 | 4 | 12 | 35 | T B H T T |
3 | Dinamo Bucuresti | 20 | 9 | 8 | 3 | 11 | 35 | H T H T T |
4 | CFR Cluj | 21 | 9 | 8 | 4 | 10 | 35 | H T B H T |
5 | FCSB | 20 | 9 | 7 | 4 | 9 | 34 | B T T T H |
6 | Petrolul Ploiesti | 21 | 7 | 10 | 4 | 2 | 31 | B H H B T |
7 | Sepsi OSK | 21 | 8 | 6 | 7 | 5 | 30 | T H T B H |
8 | FC Rapid 1923 | 20 | 6 | 10 | 4 | 5 | 28 | T H H B T |
9 | Hermannstadt | 21 | 7 | 5 | 9 | -8 | 26 | T T T T H |
10 | Otelul Galati | 21 | 5 | 9 | 7 | -4 | 24 | T B B H B |
11 | FCV Farul Constanta | 21 | 5 | 9 | 7 | -7 | 24 | B H H H H |
12 | UTA Arad | 20 | 5 | 7 | 8 | -4 | 22 | B B T B H |
13 | FC Unirea 2004 Slobozia | 21 | 6 | 4 | 11 | -10 | 22 | B B T H B |
14 | CSM Politehnica Iasi | 20 | 6 | 4 | 10 | -10 | 22 | B H B H B |
15 | Botosani | 20 | 4 | 6 | 10 | -10 | 18 | T H H B B |
16 | FC Buzau | 21 | 4 | 4 | 13 | -15 | 16 | B T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại