Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Tiberiu Capusa 23 | |
![]() Borisav Burmaz (Thay: David Ankeye) 46 | |
![]() Claudiu Micovschi (Thay: Luka Gojkovic) 47 | |
![]() Rares Pop (Thay: Alex Dobre) 52 | |
![]() Sergiu Bus (Thay: Aurelian Chitu) 61 | |
![]() Nana Kwame Antwi (Thay: Ciprian Biceanu) 62 | |
![]() Cristian Manea 77 | |
![]() Cristian Negut (Thay: Silviu Balaure) 77 | |
![]() Dragos Petru Iancu (Thay: Ianis Stoica) 77 | |
![]() Peter Ademo (Thay: Tobias Christensen) 84 | |
![]() Razvan Onea (Thay: Cristian Manea) 84 | |
![]() Cristian Negut (Kiến tạo: Catalin Cabuz) 90+5' |
Thống kê trận đấu Hermannstadt vs FC Rapid 1923


Diễn biến Hermannstadt vs FC Rapid 1923
Kiểm soát bóng: Hermannstadt: 47%, Rapid Bucuresti: 53%.
Catalin Cabuz đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Cristian Negut ghi bàn bằng chân trái!
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Andrei Borza từ Rapid Bucuresti phạm lỗi với Vahid Selimovic.
Cristian Ignat có thể khiến đội của mình phải nhận bàn thua sau một sai lầm phòng ngự.
Rapid Bucuresti đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Cristian Ignat thắng trong pha không chiến với Sergiu Bus.
Trọng tài thứ tư cho biết có 5 phút bù giờ.
Rapid Bucuresti thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Rapid Bucuresti đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Peter Ademo thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội của mình.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Cristian Negut của Hermannstadt phạm lỗi với Cristian Ignat.
Quả phát bóng lên cho Rapid Bucuresti.
Vahid Selimovic không tìm được mục tiêu với cú sút từ ngoài vòng cấm.
Peter Ademo của Rapid Bucuresti chặn một quả tạt hướng về phía vòng cấm.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Borisav Burmaz của Rapid Bucuresti phạm lỗi với Ionut Stoica.
Kiểm soát bóng: Hermannstadt: 47%, Rapid Bucuresti: 53%.
Rapid Bucuresti bắt đầu một pha phản công.
Vahid Selimovic trở lại sân.
Rapid Bucuresti thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Đội hình xuất phát Hermannstadt vs FC Rapid 1923
Hermannstadt (3-5-2): Catalin Cabuz (25), Tiberiu Capusa (66), Ionut Stoica (4), Vahid Selimovic (2), Silviu Balaure (96), Ciprian Biceanu (29), Antoni Ivanov (24), Alessandro Murgia (8), Tiago Goncalves (15), Aurelian Ionut Chitu (9), Ianis Stoica (7)
FC Rapid 1923 (3-4-2-1): Mihai Aioani (16), Denis Ciobotariu (13), Cristian Ignat (21), Alexandru Pascanu (5), Cristian Manea (23), Mattias Kait (4), Tobias Christensen (17), Sebastian Andrei Borza (24), Alex Dobre (29), Luka Gojkovic (28), David Ankeye (30)


Thay người | |||
61’ | Aurelian Chitu Sergiu Florin Bus | 46’ | David Ankeye Borisav Burmaz |
62’ | Ciprian Biceanu Nana Antwi | 47’ | Luka Gojkovic Claudiu Micovschi |
77’ | Ianis Stoica Dragos Petru Iancu | 52’ | Alex Dobre Rares Pop |
77’ | Silviu Balaure Cristian Daniel Negut | 84’ | Cristian Manea Razvan Onea |
84’ | Tobias Christensen Peter Ademo |
Cầu thủ dự bị | |||
Ionut Alin Pop | Franz Stolz | ||
Vlad Mutiu | Razvan Onea | ||
Valerică Găman | Claudiu Micovschi | ||
Alexandru Laurentiu Oroian | Peter Ademo | ||
Sergiu Florin Bus | Robert Badescu | ||
Ianis Gandila | Kader Keita | ||
Dragos Petru Iancu | Catalin Alin Vulturar | ||
Robert Popescu | Clinton N'Jie | ||
Cristian Daniel Negut | Rares Pop | ||
Ianis Mihart | Borisav Burmaz | ||
Kalifa Kujabi | Christopher Braun | ||
Nana Antwi | Constantin Grameni |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Hermannstadt
Thành tích gần đây FC Rapid 1923
Bảng xếp hạng VĐQG Romania
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 14 | 11 | 4 | 18 | 53 | H T T T H |
2 | ![]() | 29 | 14 | 10 | 5 | 18 | 52 | T T T H T |
3 | ![]() | 30 | 14 | 10 | 6 | 16 | 52 | H T T B H |
4 | ![]() | 29 | 13 | 12 | 4 | 18 | 51 | T T H T H |
5 | ![]() | 29 | 12 | 12 | 5 | 13 | 48 | T H B B T |
6 | ![]() | 30 | 11 | 13 | 6 | 9 | 46 | H T T H B |
7 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | 3 | 41 | B B T H B |
8 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | -6 | 41 | H T T B T |
9 | ![]() | 30 | 9 | 13 | 8 | 0 | 40 | H B B B T |
10 | ![]() | 30 | 8 | 11 | 11 | -9 | 35 | T T B B H |
11 | ![]() | 29 | 8 | 10 | 11 | -5 | 34 | T B T B H |
12 | ![]() | 30 | 7 | 11 | 12 | -8 | 32 | H B B T B |
13 | ![]() | 30 | 8 | 7 | 15 | -17 | 31 | H H H T T |
14 | ![]() | 29 | 6 | 10 | 13 | -12 | 28 | T H B H T |
15 | ![]() | 29 | 7 | 5 | 17 | -18 | 26 | B B B H B |
16 | ![]() | 29 | 5 | 5 | 19 | -20 | 20 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại