![]() Sergiu Bus (Thay: Ronaldo Deaconu) 46 | |
![]() Robert Popescu (Thay: Ianis Stoica) 61 | |
![]() Nana Kwame Antwi (Thay: Alexandru Oroian) 61 | |
![]() Alexandru Paun (Thay: Panagiotis Tachtsidis) 77 | |
![]() Cristian Negut (Thay: Aurelian Chitu) 79 | |
![]() Robert Popescu 84 | |
![]() Mohammed Kamara 87 | |
![]() Andrei Artean (Thay: Alin Razvan Fica) 88 |
Thống kê trận đấu Hermannstadt vs CFR Cluj
số liệu thống kê

Hermannstadt

CFR Cluj
44 Kiểm soát bóng 56
11 Phạm lỗi 15
11 Ném biên 24
0 Việt vị 5
5 Chuyền dài 21
3 Phạt góc 10
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 6
2 Sút không trúng đích 10
0 Cú sút bị chặn 6
2 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 1
11 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Hermannstadt vs CFR Cluj
Hermannstadt (4-2-3-1): Vlad Mutiu (31), Alexandru Laurentiu Oroian (51), Valerică Găman (27), Ionut Stoica (4), Tiago Goncalves (15), Antoni Ivanov (24), Octavian Deaconu (77), Silviu Balaure (96), Alessandro Murgia (8), Ianis Stoica (7), Aurelian Ionut Chitu (9)
CFR Cluj (4-1-4-1): Mihai Popa (21), Aly Abeid (3), Matija Boben (42), Leo Bolgado (4), Simao Rocha (13), Damjan Djokovic (88), Ciprian Deac (10), Alin Razvan Fica (82), Panagiotis Tachtsidis (77), Mohammed Kamara (7), Louis Munteanu (9)

Hermannstadt
4-2-3-1
31
Vlad Mutiu
51
Alexandru Laurentiu Oroian
27
Valerică Găman
4
Ionut Stoica
15
Tiago Goncalves
24
Antoni Ivanov
77
Octavian Deaconu
96
Silviu Balaure
8
Alessandro Murgia
7
Ianis Stoica
9
Aurelian Ionut Chitu
9
Louis Munteanu
7
Mohammed Kamara
77
Panagiotis Tachtsidis
82
Alin Razvan Fica
10
Ciprian Deac
88
Damjan Djokovic
13
Simao Rocha
4
Leo Bolgado
42
Matija Boben
3
Aly Abeid
21
Mihai Popa

CFR Cluj
4-1-4-1
Thay người | |||
46’ | Ronaldo Deaconu Sergiu Florin Bus | 77’ | Panagiotis Tachtsidis Alexandru Paun |
61’ | Ianis Stoica Robert Popescu | 88’ | Alin Razvan Fica Andrei Artean |
61’ | Alexandru Oroian Nana Kwame Antwi | ||
79’ | Aurelian Chitu Cristian Daniel Negut |
Cầu thủ dự bị | |||
Ionut Alin Pop | Alexandru Paun | ||
Florin Bejan | Otto Hindrich | ||
Dragos Petru Iancu | Virgiliu Postolachi | ||
Tiberiu Capusa | Andrei Artean | ||
Ciprian Biceanu | Camora | ||
Alexandru Luca | Viktor Kun | ||
Cristian Daniel Negut | Peter Godly Michael | ||
Kalifa Kujabi | Ionut Andrei Peteleu | ||
Robert Popescu | Robert Filip | ||
Ianis Gandila | Anton Kresic | ||
Nana Kwame Antwi | Flavius Iacob | ||
Sergiu Florin Bus | Kader Keita |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Romania
Giao hữu
VĐQG Romania
Thành tích gần đây Hermannstadt
VĐQG Romania
Thành tích gần đây CFR Cluj
VĐQG Romania
Bảng xếp hạng VĐQG Romania
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 15 | 11 | 4 | 19 | 56 | T T T H T |
2 | ![]() | 30 | 14 | 12 | 4 | 24 | 54 | T H T H T |
3 | ![]() | 30 | 14 | 10 | 6 | 17 | 52 | T T H T B |
4 | ![]() | 30 | 14 | 10 | 6 | 16 | 52 | H T T B H |
5 | ![]() | 30 | 13 | 12 | 5 | 15 | 51 | T H B B T |
6 | ![]() | 30 | 11 | 13 | 6 | 9 | 46 | H T T H B |
7 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | 3 | 41 | B B T H B |
8 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | -6 | 41 | H T T B T |
9 | ![]() | 30 | 9 | 13 | 8 | 0 | 40 | H B B B T |
10 | ![]() | 30 | 8 | 11 | 11 | -9 | 35 | T T B B H |
11 | ![]() | 30 | 8 | 10 | 12 | -7 | 34 | T B T B H |
12 | ![]() | 30 | 7 | 11 | 12 | -8 | 32 | H B B T B |
13 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -11 | 31 | H B H T T |
14 | ![]() | 30 | 8 | 7 | 15 | -17 | 31 | H H H T T |
15 | ![]() | 30 | 7 | 5 | 18 | -19 | 26 | B B H B B |
16 | ![]() | 30 | 5 | 5 | 20 | -26 | 20 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại