Thứ Ba, 11/03/2025 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Hermannstadt vs CFR Cluj hôm nay 07-11-2023

Giải VĐQG Romania - Th 3, 07/11

Kết thúc

Hermannstadt

Hermannstadt

1 : 0

CFR Cluj

CFR Cluj

Hiệp một: 0-0
T3, 02:00 07/11/2023
Vòng 15 - VĐQG Romania
Stadionul Municipal, Sibiu
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Lovro Cvek (Thay: Durel Avounou)
60
Cristian Negut (Kiến tạo: Daniel Paraschiv)
61
Luka Juricic (Thay: Philip Otele)
61
Sota Mino
64
Vasile Mogos (Thay: Camora)
64
Ionut Stoica (Thay: Cristian Negut)
72
Cosmin Bucuroiu (Thay: Alexandru Daniel Jipa)
72
Luca Mihai (Thay: Ermal Krasniqi)
80
Yevheniy Konoplyanka (Thay: Daniel Birligea)
80
Petrisor Petrescu (Thay: Silviu Balaure)
84
Ciprian Biceanu (Thay: Baba Alhassan)
84
Anton Kresic
88
Marius Antoche (Thay: Daniel Paraschiv)
90
Razvan Sava
90+2'
Catalin Cabuz
90+4'

Thống kê trận đấu Hermannstadt vs CFR Cluj

số liệu thống kê
Hermannstadt
Hermannstadt
CFR Cluj
CFR Cluj
36 Kiểm soát bóng 64
12 Phạm lỗi 12
17 Ném biên 16
2 Việt vị 3
16 Chuyền dài 21
5 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 5
2 Cú sút bị chặn 3
3 Phản công 4
2 Thủ môn cản phá 2
10 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Hermannstadt vs CFR Cluj

Hermannstadt (4-4-2): Catalin Cabuz (25), Paolo Medina (2), Marius Gaman (27), Florin Bejan (5), Mihai Butean (17), Silviu Balaure (96), Sota Mino (14), Baba Alhassan (8), Alexandru Daniel Jipa (97), Daniel Paraschiv (30), Cristian Daniel Negut (26)

CFR Cluj (3-5-2): Razvan Sava (90), Anton Kresic (44), Arlind Ajeti (6), Matei Cristian Ilie (27), Ermal Krasniqi (7), Karlo Muhar (73), Panagiotis Tachtsidis (77), Durel Avounou (29), Camora (45), Daniel Birligea (30), Philip Otele (17)

Hermannstadt
Hermannstadt
4-4-2
25
Catalin Cabuz
2
Paolo Medina
27
Marius Gaman
5
Florin Bejan
17
Mihai Butean
96
Silviu Balaure
14
Sota Mino
8
Baba Alhassan
97
Alexandru Daniel Jipa
30
Daniel Paraschiv
26
Cristian Daniel Negut
17
Philip Otele
30
Daniel Birligea
45
Camora
29
Durel Avounou
77
Panagiotis Tachtsidis
73
Karlo Muhar
7
Ermal Krasniqi
27
Matei Cristian Ilie
6
Arlind Ajeti
44
Anton Kresic
90
Razvan Sava
CFR Cluj
CFR Cluj
3-5-2
Thay người
72’
Cristian Negut
Ionut Stoica
60’
Durel Avounou
Lovro Cvek
72’
Alexandru Daniel Jipa
Cosmin Bucuroiu
61’
Philip Otele
Luka Juricic
84’
Baba Alhassan
Ciprian Ionut Biceanu
64’
Camora
Vasile Mogos
84’
Silviu Balaure
Ionut Petrisor Petrescu
80’
Ermal Krasniqi
Luca Mihai
90’
Daniel Paraschiv
Marius Paul Antoche
80’
Daniel Birligea
Yevhen Konoplyanka
Cầu thủ dự bị
Vlad Ionut Mutiu
Otto Hindrich
Ionut Stoica
Ziv Morgan
Marius Paul Antoche
Vasile Mogos
Ciprian Ionut Biceanu
Lovro Cvek
Ionut Petrisor Petrescu
Robert Filip
Cristi Marian Barbut
Alin Razvan Fica
Alexandru Laurentiu Oroian
Luca Mihai
Ruben Fonseca
Yevhen Konoplyanka
Cosmin Bucuroiu
Luka Juricic

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Romania
01/12 - 2022
21/12 - 2022
Giao hữu
27/03 - 2023
VĐQG Romania
07/11 - 2023
09/03 - 2024
21/09 - 2024
05/02 - 2025

Thành tích gần đây Hermannstadt

VĐQG Romania
09/03 - 2025
21/02 - 2025
14/02 - 2025
09/02 - 2025
05/02 - 2025
31/01 - 2025
25/01 - 2025
18/01 - 2025

Thành tích gần đây CFR Cluj

VĐQG Romania
09/03 - 2025
01/03 - 2025
16/02 - 2025
11/02 - 2025
05/02 - 2025
03/02 - 2025
H1: 0-0
28/01 - 2025
19/01 - 2025
22/12 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Romania

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FCSBFCSB30151141956T T T H T
2CFR ClujCFR Cluj30141242454T H T H T
3CS Universitatea CraiovaCS Universitatea Craiova30141061752T T H T B
4Universitatea ClujUniversitatea Cluj30141061652H T T B H
5Dinamo BucurestiDinamo Bucuresti30131251551H B B T T
6FC Rapid 1923FC Rapid 19233011136946H T T H B
7Sepsi OSKSepsi OSK3011811341B B T H B
8HermannstadtHermannstadt3011811-641H T T B T
9Petrolul PloiestiPetrolul Ploiesti309138040H B B B T
10FCV Farul ConstantaFCV Farul Constanta3081111-935T T B B H
11UTA AradUTA Arad3081012-734B T B H B
12Otelul GalatiOtelul Galati3071112-832H B B T B
13BotosaniBotosani3071013-1131H B H T T
14CSM Politehnica IasiCSM Politehnica Iasi308715-1731H H H T T
15FC Unirea 2004 SloboziaFC Unirea 2004 Slobozia307518-1926B B H B B
16FC BuzauFC Buzau305520-2620B B B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X