![]() Elias Sierra (Thay: Lucas Schoofs) 46 | |
![]() Mark van der Maarel 52 | |
![]() Moussa Sylla (Thay: Othman Boussaid) 60 | |
![]() Bart Ramselaar (Thay: Mimoun Mahi) 60 | |
![]() Sander van de Streek (Thay: Anastasios Douvikas) 67 | |
![]() Hidde ter Avest (Thay: Mark van der Maarel) 67 | |
![]() Giacomo Quagliata 71 | |
![]() Bilal Basacikoglu 72 | |
![]() Kaj Sierhuis (Kiến tạo: Bilal Basacikoglu) 82 | |
![]() Remco Balk (Thay: Willem Janssen) 85 | |
![]() Emil Hansson (Thay: Bilal Basacikoglu) 88 | |
![]() Justin Hoogma (Thay: Elias Sierra) 88 | |
![]() Adrian Szoke (Thay: Kaj Sierhuis) 90 |
Thống kê trận đấu Heracles vs Utrecht
số liệu thống kê

Heracles

Utrecht
52 Kiểm soát bóng 48
7 Phạm lỗi 7
25 Ném biên 32
4 Việt vị 0
20 Chuyền dài 25
7 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 4
3 Sút không trúng đích 8
4 Cú sút bị chặn 3
1 Phản công 1
4 Thủ môn cản phá 5
7 Phát bóng 12
5 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Heracles vs Utrecht
Heracles (4-3-3): Janis Blaswich (1), Noah Fadiga (23), Marco Rente (5), Mats Knoester (13), Giacomo Quagliata (3), Luca de la Torre (14), Lucas Schoofs (15), Orestis Kiomourtzoglou (6), Nikolai Laursen (11), Kaj Sierhuis (16), Bilal Basacikoglu (7)
Utrecht (4-4-2): Fabian de Keijzer (16), Mark van der Maarel (2), Mike van der Hoorn (33), Willem Janssen (14), Djevencio van der Kust (35), Othman Boussaid (26), Adam Maher (6), Quinten Timber (27), Mimoun Mahi (11), Henk Veerman (18), Anastasios Douvikas (9)

Heracles
4-3-3
1
Janis Blaswich
23
Noah Fadiga
5
Marco Rente
13
Mats Knoester
3
Giacomo Quagliata
14
Luca de la Torre
15
Lucas Schoofs
6
Orestis Kiomourtzoglou
11
Nikolai Laursen
16
Kaj Sierhuis
7
Bilal Basacikoglu
9
Anastasios Douvikas
18
Henk Veerman
11
Mimoun Mahi
27
Quinten Timber
6
Adam Maher
26
Othman Boussaid
35
Djevencio van der Kust
14
Willem Janssen
33
Mike van der Hoorn
2
Mark van der Maarel
16
Fabian de Keijzer

Utrecht
4-4-2
Thay người | |||
46’ | Justin Hoogma Elias Sierra | 60’ | Mimoun Mahi Bart Ramselaar |
88’ | Bilal Basacikoglu Emil Hansson | 60’ | Othman Boussaid Moussa Sylla |
88’ | Elias Sierra Justin Hoogma | 67’ | Mark van der Maarel Hidde ter Avest |
90’ | Kaj Sierhuis Adrian Szoke | 67’ | Anastasios Douvikas Sander van de Streek |
85’ | Willem Janssen Remco Balk |
Cầu thủ dự bị | |||
Emil Hansson | Eric Oelschlaegel | ||
Koen Bucker | Kevin Gadellaa | ||
Robin Jalving | Tommy St. Jago | ||
Sven Sonnenberg | Hidde ter Avest | ||
Elias Sierra | Joris van Overeem | ||
Ruben Roosken | Simon Gustafson | ||
Adrian Szoke | Django Warmerdam | ||
Navajo Bakboord | Sander van de Streek | ||
Kasper Lunding | Bart Ramselaar | ||
Justin Hoogma | Moussa Sylla | ||
Anas Ouahim | Remco Balk | ||
Rohat Agca | Rick Meissen |
Nhận định Heracles vs Utrecht
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Thành tích gần đây Heracles
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
VĐQG Hà Lan
Thành tích gần đây Utrecht
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
VĐQG Hà Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 20 | 3 | 2 | 35 | 63 | T T T T T |
2 | ![]() | 25 | 17 | 4 | 4 | 45 | 55 | H H H B T |
3 | ![]() | 25 | 14 | 7 | 4 | 8 | 49 | H B H T T |
4 | ![]() | 25 | 13 | 7 | 5 | 19 | 46 | H T T H T |
5 | ![]() | 24 | 12 | 8 | 4 | 21 | 44 | B T H T H |
6 | ![]() | 24 | 13 | 4 | 7 | 16 | 43 | B T T T B |
7 | ![]() | 25 | 12 | 5 | 8 | 6 | 41 | B T B T T |
8 | ![]() | 25 | 9 | 5 | 11 | -10 | 32 | H B B T T |
9 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -14 | 30 | H H H T B |
10 | ![]() | 24 | 7 | 7 | 10 | -10 | 28 | H B T T H |
11 | ![]() | 25 | 8 | 4 | 13 | -16 | 28 | H B H B H |
12 | ![]() | 25 | 6 | 9 | 10 | -14 | 27 | H T B T B |
13 | ![]() | 25 | 7 | 5 | 13 | -1 | 26 | B H B H B |
14 | ![]() | 25 | 6 | 7 | 12 | -11 | 25 | H B H B B |
15 | ![]() | 25 | 5 | 9 | 11 | -10 | 24 | T B B T H |
16 | ![]() | 25 | 6 | 6 | 13 | -13 | 24 | B H B B B |
17 | ![]() | 24 | 4 | 5 | 15 | -17 | 17 | T T T B B |
18 | ![]() | 25 | 3 | 5 | 17 | -34 | 14 | T H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại