- Justin Hoogma33
- Abdenego Nankishi (Thay: Samuel Armenteros)46
- Ismail Azzaoui (Thay: Marko Vejinovic)46
- Anas Ouahim (Thay: Lucas Schoofs)70
- Emil Hansson85
- Antonio Satriano (Thay: Abdenego Nankishi)89
- Antonio Satriano90+3'
- Samir Lagsir (Kiến tạo: Lennart Thy)8
- Younes Taha18
- Thomas van den Belt35
- Lennart Thy (Kiến tạo: Thomas Beelen)39
- Haris Medunjanin (Thay: Ryan Thomas)58
- Haris Medunjanin72
- Melayro Bogarde (Thay: Daijiro Chirino)74
- Gabi Caschili (Thay: Younes Taha)82
- Sven Zitman (Thay: Davy van den Berg)82
- Thomas van den Belt90+3'
Thống kê trận đấu Heracles vs PEC Zwolle
số liệu thống kê
Heracles
PEC Zwolle
49 Kiểm soát bóng 51
11 Phạm lỗi 13
22 Ném biên 14
3 Việt vị 6
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 6
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 8
6 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 7
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Heracles vs PEC Zwolle
Heracles (4-2-3-1): Michael Brouwer (1), Marco Rente (5), Sven Sonnenberg (4), Justin Hoogma (21), Ruben Roosken (12), Lucas Schoofs (15), Marko Vejinovic (18), Nikolai Laursen (11), Thomas Bruns (17), Emil Hansson (29), Samuel Armenteros (33)
PEC Zwolle (3-4-2-1): Jasper Schendelaar (1), Bram Van Polen (2), Thomas Beelen (36), Bart van Hintum (5), Daijiro Chirino (22), Samir Lagsir (21), Dave Johannes Andreas Van Den Berg (11), Thomas Van Den Belt (6), Younes Taha El Idrissi (20), Ryan Thomas (30), Lennart Thy (9)
Heracles
4-2-3-1
1
Michael Brouwer
5
Marco Rente
4
Sven Sonnenberg
21
Justin Hoogma
12
Ruben Roosken
15
Lucas Schoofs
18
Marko Vejinovic
11
Nikolai Laursen
17
Thomas Bruns
29
Emil Hansson
33
Samuel Armenteros
9
Lennart Thy
30
Ryan Thomas
20
Younes Taha El Idrissi
6
Thomas Van Den Belt
11
Dave Johannes Andreas Van Den Berg
21
Samir Lagsir
22
Daijiro Chirino
5
Bart van Hintum
36
Thomas Beelen
2
Bram Van Polen
1
Jasper Schendelaar
PEC Zwolle
3-4-2-1
Thay người | |||
46’ | Marko Vejinovic Ismail Azzaoui | 58’ | Ryan Thomas Haris Medunjanin |
46’ | Antonio Satriano Abdenego Nankishi | 74’ | Daijiro Chirino Melayro Bogarde |
70’ | Lucas Schoofs Anas Ouahim | 82’ | Davy van den Berg Sven Zitman |
89’ | Abdenego Nankishi Antonio Satriano | 82’ | Younes Taha Gabi Caschili |
Cầu thủ dự bị | |||
Lasse Wehmeyer | Rav Van den Berg | ||
Anas Ouahim | Sven Zitman | ||
Koen Bucker | Gabi Caschili | ||
Robin Jalving | Mike Hauptmeijer | ||
Sylian Aldren Mokono | Duke Verduin | ||
Sava-Arangel Cestic | Jimmy Kaparos | ||
Ismail Azzaoui | Luis Gorlich | ||
Elias Sierra | Haris Medunjanin | ||
Antonio Satriano | Melayro Bogarde | ||
Mateo Les | Tomislav Mrkonjic | ||
Abdenego Nankishi | Apostolos Vellios | ||
Chiel Olde Keizer | Gervane Kastaneer |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hà Lan
Giao hữu
VĐQG Hà Lan
Hạng 2 Hà Lan
VĐQG Hà Lan
Thành tích gần đây Heracles
Cúp quốc gia Hà Lan
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
VĐQG Hà Lan
Thành tích gần đây PEC Zwolle
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
VĐQG Hà Lan
Bảng xếp hạng Hạng 2 Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Volendam | 20 | 12 | 4 | 4 | 19 | 40 | T H T H T |
2 | Excelsior | 20 | 11 | 6 | 3 | 19 | 39 | H T H H H |
3 | FC Dordrecht | 20 | 10 | 6 | 4 | 8 | 36 | H T T T H |
4 | FC Den Bosch | 20 | 9 | 6 | 5 | 12 | 33 | T B H H T |
5 | De Graafschap | 20 | 9 | 5 | 6 | 9 | 32 | B T B B B |
6 | Cambuur | 20 | 10 | 2 | 8 | 9 | 32 | B H T T B |
7 | FC Emmen | 20 | 9 | 5 | 6 | 8 | 32 | T B H H B |
8 | ADO Den Haag | 20 | 8 | 7 | 5 | 8 | 31 | B T B T T |
9 | Helmond Sport | 20 | 9 | 4 | 7 | -1 | 31 | T B H B B |
10 | Roda JC Kerkrade | 19 | 8 | 6 | 5 | 1 | 30 | T T H T B |
11 | Telstar | 20 | 6 | 8 | 6 | 2 | 26 | B H B T B |
12 | FC Eindhoven | 20 | 7 | 5 | 8 | -5 | 26 | T T T B H |
13 | MVV Maastricht | 20 | 5 | 8 | 7 | -2 | 23 | T T H B T |
14 | Jong AZ Alkmaar | 20 | 6 | 4 | 10 | -5 | 22 | B B B H T |
15 | TOP Oss | 20 | 5 | 7 | 8 | -17 | 22 | H H H T B |
16 | Jong PSV | 20 | 6 | 3 | 11 | -6 | 21 | T B B H T |
17 | Jong Ajax | 19 | 4 | 6 | 9 | -4 | 18 | T B B T B |
18 | VVV-Venlo | 20 | 4 | 4 | 12 | -18 | 16 | B B H T H |
19 | Jong FC Utrecht | 20 | 2 | 7 | 11 | -20 | 13 | H H B B T |
20 | Vitesse | 20 | 4 | 7 | 9 | -17 | 0 | B T H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại