Mike van der Hoorn 42 | |
Jan Zamburek 57 | |
Thomas Bruns (Kiến tạo: Jannes Wieckhoff) 58 | |
Jizz Hornkamp 63 | |
Adrian Blake (Thay: Miliano Jonathans) 67 | |
Oscar Fraulo (Thay: Zidane Iqbal) 67 | |
Victor Jensen (Thay: Jens Toornstra) 67 | |
Paxten Aaronson 70 | |
Juho Talvitie (Thay: Jizz Hornkamp) 73 | |
Daniel van Kaam (Thay: Thomas Bruns) 80 | |
Bryan Limbombe (Thay: Suf Podgoreanu) 80 | |
Jannes Wieckhoff 81 | |
David Min (Thay: Siebe Horemans) 82 | |
Alonzo Engwanda (Thay: Nick Viergever) 82 | |
Justin Hoogma (Thay: Jan Zamburek) 84 | |
Souffian Elkarouani 90+1' | |
Sem Scheperman 90+3' | |
Daniel van Kaam 90+4' |
Thống kê trận đấu Heracles vs FC Utrecht
số liệu thống kê
Heracles
FC Utrecht
42 Kiểm soát bóng 58
13 Phạm lỗi 8
18 Ném biên 28
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 10
5 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 7
4 Sút không trúng đích 6
2 Cú sút bị chặn 6
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 2
12 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Heracles vs FC Utrecht
Heracles (4-2-3-1): Fabian De Keijzer (1), Jannes Wieckhoff (3), Damon Mirani (4), Ivan Mesik (24), Mats Rots (39), Jan Zamburek (13), Sem Scheperman (32), Suf Podgoreanu (29), Thomas Bruns (17), Mario Engels (8), Jizz Hornkamp (9)
FC Utrecht (4-2-3-1): Vasilis Barkas (1), Siebe Horemans (2), Mike van der Hoorn (3), Nick Viergever (24), Souffian El Karouani (16), Zidane Iqbal (14), Paxten Aaronson (21), Miliano Jonathans (26), Jens Toornstra (18), Yoann Cathline (20), Sébastien Haller (91)
Heracles
4-2-3-1
1
Fabian De Keijzer
3
Jannes Wieckhoff
4
Damon Mirani
24
Ivan Mesik
39
Mats Rots
13
Jan Zamburek
32
Sem Scheperman
29
Suf Podgoreanu
17
Thomas Bruns
8
Mario Engels
9
Jizz Hornkamp
91
Sébastien Haller
20
Yoann Cathline
18
Jens Toornstra
26
Miliano Jonathans
21
Paxten Aaronson
14
Zidane Iqbal
16
Souffian El Karouani
24
Nick Viergever
3
Mike van der Hoorn
2
Siebe Horemans
1
Vasilis Barkas
FC Utrecht
4-2-3-1
Thay người | |||
73’ | Jizz Hornkamp Juho Talvitie | 67’ | Zidane Iqbal Oscar Fraulo |
80’ | Thomas Bruns Daniel Van Kaam | 67’ | Jens Toornstra Victor Jensen |
80’ | Suf Podgoreanu Bryan Limbombe | 67’ | Miliano Jonathans Adrian Blake |
84’ | Jan Zamburek Justin Hoogma | 82’ | Nick Viergever Alonzo Engwanda |
Cầu thủ dự bị | |||
Timo Jansink | Michael Brouwer | ||
Robin Mantel | Tom de Graaff | ||
Mimeirhel Benita | Kolbeinn Finnsson | ||
Kelvin Leerdam | Oscar Fraulo | ||
Justin Hoogma | Victor Jensen | ||
Lorenzo Milani | Alonzo Engwanda | ||
Jordy Bruijn | Matisse Didden | ||
Shiloh 't Zand | Silas Andersen | ||
Daniel Van Kaam | David Min | ||
Bryan Limbombe | Adrian Blake | ||
Diego van Oorschot | Anthony Descotte | ||
Juho Talvitie |
Tình hình lực lượng | |||
Sava-Arangel Cestic Va chạm | Niklas Vesterlund Không xác định | ||
Stijn Bultman Không xác định | Can Bozdogan Không xác định | ||
Nikolai Laursen Chấn thương đầu gối | Noah Ohio Chấn thương bàn chân | ||
Luka Kulenovic Chấn thương mắt cá |
Nhận định Heracles vs FC Utrecht
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hà Lan
Thành tích gần đây Heracles
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
VĐQG Hà Lan
Thành tích gần đây FC Utrecht
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
VĐQG Hà Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PSV | 20 | 16 | 1 | 3 | 45 | 49 | B T H B T |
2 | Ajax | 19 | 14 | 3 | 2 | 24 | 45 | B T T T T |
3 | FC Utrecht | 20 | 12 | 5 | 3 | 7 | 41 | H B T H H |
4 | Feyenoord | 19 | 10 | 6 | 3 | 18 | 36 | T T B B H |
5 | FC Twente | 19 | 10 | 4 | 5 | 14 | 34 | B T B T B |
6 | AZ Alkmaar | 19 | 10 | 4 | 5 | 14 | 34 | T T T H H |
7 | Go Ahead Eagles | 19 | 9 | 4 | 6 | 7 | 31 | T H T T T |
8 | Fortuna Sittard | 20 | 7 | 4 | 9 | -9 | 25 | T T B B B |
9 | NAC Breda | 20 | 8 | 1 | 11 | -10 | 25 | B B B T B |
10 | SC Heerenveen | 20 | 7 | 3 | 10 | -15 | 24 | T B T B B |
11 | NEC Nijmegen | 19 | 7 | 2 | 10 | 3 | 23 | B H B T T |
12 | Willem II | 19 | 6 | 5 | 8 | -2 | 23 | B T T B H |
13 | PEC Zwolle | 20 | 6 | 5 | 9 | -6 | 23 | B H B T T |
14 | FC Groningen | 19 | 5 | 5 | 9 | -12 | 20 | H B H B T |
15 | Heracles | 19 | 4 | 7 | 8 | -13 | 19 | H B H T H |
16 | Sparta Rotterdam | 19 | 2 | 8 | 9 | -12 | 14 | B H B H H |
17 | Almere City FC | 19 | 2 | 4 | 13 | -29 | 10 | B B T H B |
18 | RKC Waalwijk | 19 | 1 | 5 | 13 | -24 | 8 | B B H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại