Chủ Nhật, 26/01/2025 Mới nhất
Mike van der Hoorn
42
Jan Zamburek
57
Thomas Bruns (Kiến tạo: Jannes Wieckhoff)
58
Jizz Hornkamp
63
Adrian Blake (Thay: Miliano Jonathans)
67
Oscar Fraulo (Thay: Zidane Iqbal)
67
Victor Jensen (Thay: Jens Toornstra)
67
Paxten Aaronson
70
Juho Talvitie (Thay: Jizz Hornkamp)
73
Daniel van Kaam (Thay: Thomas Bruns)
80
Bryan Limbombe (Thay: Suf Podgoreanu)
80
Jannes Wieckhoff
81
David Min (Thay: Siebe Horemans)
82
Alonzo Engwanda (Thay: Nick Viergever)
82
Justin Hoogma (Thay: Jan Zamburek)
84
Souffian Elkarouani
90+1'
Sem Scheperman
90+3'
Daniel van Kaam
90+4'

Thống kê trận đấu Heracles vs FC Utrecht

số liệu thống kê
Heracles
Heracles
FC Utrecht
FC Utrecht
42 Kiểm soát bóng 58
13 Phạm lỗi 8
18 Ném biên 28
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 10
5 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 7
4 Sút không trúng đích 6
2 Cú sút bị chặn 6
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 2
12 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Heracles vs FC Utrecht

Heracles (4-2-3-1): Fabian De Keijzer (1), Jannes Wieckhoff (3), Damon Mirani (4), Ivan Mesik (24), Mats Rots (39), Jan Zamburek (13), Sem Scheperman (32), Suf Podgoreanu (29), Thomas Bruns (17), Mario Engels (8), Jizz Hornkamp (9)

FC Utrecht (4-2-3-1): Vasilis Barkas (1), Siebe Horemans (2), Mike van der Hoorn (3), Nick Viergever (24), Souffian El Karouani (16), Zidane Iqbal (14), Paxten Aaronson (21), Miliano Jonathans (26), Jens Toornstra (18), Yoann Cathline (20), Sébastien Haller (91)

Heracles
Heracles
4-2-3-1
1
Fabian De Keijzer
3
Jannes Wieckhoff
4
Damon Mirani
24
Ivan Mesik
39
Mats Rots
13
Jan Zamburek
32
Sem Scheperman
29
Suf Podgoreanu
17
Thomas Bruns
8
Mario Engels
9
Jizz Hornkamp
91
Sébastien Haller
20
Yoann Cathline
18
Jens Toornstra
26
Miliano Jonathans
21
Paxten Aaronson
14
Zidane Iqbal
16
Souffian El Karouani
24
Nick Viergever
3
Mike van der Hoorn
2
Siebe Horemans
1
Vasilis Barkas
FC Utrecht
FC Utrecht
4-2-3-1
Thay người
73’
Jizz Hornkamp
Juho Talvitie
67’
Zidane Iqbal
Oscar Fraulo
80’
Thomas Bruns
Daniel Van Kaam
67’
Jens Toornstra
Victor Jensen
80’
Suf Podgoreanu
Bryan Limbombe
67’
Miliano Jonathans
Adrian Blake
84’
Jan Zamburek
Justin Hoogma
82’
Nick Viergever
Alonzo Engwanda
Cầu thủ dự bị
Timo Jansink
Michael Brouwer
Robin Mantel
Tom de Graaff
Mimeirhel Benita
Kolbeinn Finnsson
Kelvin Leerdam
Oscar Fraulo
Justin Hoogma
Victor Jensen
Lorenzo Milani
Alonzo Engwanda
Jordy Bruijn
Matisse Didden
Shiloh 't Zand
Silas Andersen
Daniel Van Kaam
David Min
Bryan Limbombe
Adrian Blake
Diego van Oorschot
Anthony Descotte
Juho Talvitie
Tình hình lực lượng

Sava-Arangel Cestic

Va chạm

Niklas Vesterlund

Không xác định

Stijn Bultman

Không xác định

Can Bozdogan

Không xác định

Nikolai Laursen

Chấn thương đầu gối

Noah Ohio

Chấn thương bàn chân

Luka Kulenovic

Chấn thương mắt cá

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Hà Lan
08/12 - 2012
12/05 - 2013
01/12 - 2013
13/04 - 2014
07/12 - 2014
22/02 - 2015
28/11 - 2021
12/02 - 2022
17/09 - 2023
24/02 - 2024
09/11 - 2024
25/01 - 2025

Thành tích gần đây Heracles

VĐQG Hà Lan
25/01 - 2025
19/01 - 2025
11/01 - 2025
Cúp quốc gia Hà Lan
19/12 - 2024
H1: 0-0 | HP: 1-0
VĐQG Hà Lan
15/12 - 2024
08/12 - 2024
01/12 - 2024
24/11 - 2024
09/11 - 2024
03/11 - 2024

Thành tích gần đây FC Utrecht

VĐQG Hà Lan
25/01 - 2025
19/01 - 2025
12/01 - 2025
22/12 - 2024
Cúp quốc gia Hà Lan
19/12 - 2024
VĐQG Hà Lan
15/12 - 2024
08/12 - 2024
05/12 - 2024
H1: 2-1
01/12 - 2024
H1: 1-1
24/11 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1PSVPSV2016134549B T H B T
2AjaxAjax1914322445B T T T T
3FC UtrechtFC Utrecht201253741H B T H H
4FeyenoordFeyenoord1910631836T T B B H
5FC TwenteFC Twente1910451434B T B T B
6AZ AlkmaarAZ Alkmaar1910451434T T T H H
7Go Ahead EaglesGo Ahead Eagles19946731T H T T T
8Fortuna SittardFortuna Sittard20749-925T T B B B
9NAC BredaNAC Breda208111-1025B B B T B
10SC HeerenveenSC Heerenveen207310-1524T B T B B
11NEC NijmegenNEC Nijmegen197210323B H B T T
12Willem IIWillem II19658-223B T T B H
13PEC ZwollePEC Zwolle20659-623B H B T T
14FC GroningenFC Groningen19559-1220H B H B T
15HeraclesHeracles19478-1319H B H T H
16Sparta RotterdamSparta Rotterdam19289-1214B H B H H
17Almere City FCAlmere City FC192413-2910B B T H B
18RKC WaalwijkRKC Waalwijk191513-248B B H B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X