![]() Navajo Bakboord 11 | |
![]() Giacomo Quagliata 38 | |
![]() Marco Rente 58 | |
![]() Delano Burgzorg 75 | |
![]() Sebastien Haller 80 |
Thống kê trận đấu Heracles vs Ajax
số liệu thống kê

Heracles

Ajax
29 Kiểm soát bóng 71
13 Phạm lỗi 7
32 Ném biên 30
2 Việt vị 2
11 Chuyền dài 23
2 Phạt góc 6
4 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 7
1 Sút không trúng đích 5
1 Cú sút bị chặn 5
6 Phản công 0
7 Thủ môn cản phá 5
8 Phát bóng 2
0 Chăm sóc y tế 4
Đội hình xuất phát Heracles vs Ajax
Heracles (4-4-2): Janis Blaswich (1), Navajo Bakboord (19), Marco Rente (5), Mats Knoester (13), Giacomo Quagliata (3), Noah Fadiga (23), Luca de la Torre (14), Orestis Kiomourtzoglou (6), Delano Burgzorg (37), Kaj Sierhuis (16), Rai Vloet (10)
Ajax (4-2-3-1): Remko Pasveer (32), Devyne Rensch (15), Jurrien Timber (2), Lisandro Martinez (21), Daley Blind (17), Edson Alvarez (4), Ryan Gravenberch (8), Antony (11), Steven Berghuis (23), Dusan Tadic (10), Sebastien Haller (22)

Heracles
4-4-2
1
Janis Blaswich
19
Navajo Bakboord
5
Marco Rente
13
Mats Knoester
3
Giacomo Quagliata
23
Noah Fadiga
14
Luca de la Torre
6
Orestis Kiomourtzoglou
37
Delano Burgzorg
16
Kaj Sierhuis
10
Rai Vloet
22
Sebastien Haller
10
Dusan Tadic
23
Steven Berghuis
11
Antony
8
Ryan Gravenberch
4
Edson Alvarez
17
Daley Blind
21
Lisandro Martinez
2
Jurrien Timber
15
Devyne Rensch
32
Remko Pasveer

Ajax
4-2-3-1
Thay người | |||
78’ | Kaj Sierhuis Ismail Azzaoui | 63’ | Steven Berghuis Davy Klaassen |
83’ | Navajo Bakboord Robin Polley | 71’ | Antony David Neres |
78’ | Devyne Rensch Perr Schuurs |
Cầu thủ dự bị | |||
Bilal Basacikoglu | Jay Gorter | ||
Lucas Schoofs | Charlie Setford | ||
Robin Jalving | Perr Schuurs | ||
Alessandro Damen | Davy Klaassen | ||
Sven Sonnenberg | David Neres | ||
Sinan Bakis | Danilo | ||
Nikolai Laursen | Mohammed Kudus | ||
Ruben Roosken | Kenneth Taylor | ||
Ismail Azzaoui | Victor Jensen | ||
Mateo Les | Mohamed Daramy | ||
Robin Polley | Nicolas Tagliafico | ||
Melih Ibrahimoglu | Youri Regeer |
Nhận định Heracles vs Ajax
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hà Lan
Thành tích gần đây Heracles
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
VĐQG Hà Lan
Thành tích gần đây Ajax
VĐQG Hà Lan
Europa League
VĐQG Hà Lan
Europa League
VĐQG Hà Lan
Europa League
VĐQG Hà Lan
Europa League
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 20 | 3 | 2 | 35 | 63 | T T T T T |
2 | ![]() | 25 | 17 | 4 | 4 | 45 | 55 | H H H B T |
3 | ![]() | 25 | 14 | 7 | 4 | 8 | 49 | H B H T T |
4 | ![]() | 25 | 13 | 7 | 5 | 19 | 46 | H T T H T |
5 | ![]() | 24 | 12 | 8 | 4 | 21 | 44 | B T H T H |
6 | ![]() | 24 | 13 | 4 | 7 | 16 | 43 | B T T T B |
7 | ![]() | 25 | 12 | 5 | 8 | 6 | 41 | B T B T T |
8 | ![]() | 25 | 9 | 5 | 11 | -10 | 32 | H B B T T |
9 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -14 | 30 | H H H T B |
10 | ![]() | 24 | 7 | 7 | 10 | -10 | 28 | H B T T H |
11 | ![]() | 25 | 8 | 4 | 13 | -16 | 28 | H B H B H |
12 | ![]() | 25 | 6 | 9 | 10 | -14 | 27 | H T B T B |
13 | ![]() | 25 | 7 | 5 | 13 | -1 | 26 | B H B H B |
14 | ![]() | 25 | 6 | 7 | 12 | -11 | 25 | H B H B B |
15 | ![]() | 25 | 5 | 9 | 11 | -10 | 24 | T B B T H |
16 | ![]() | 25 | 6 | 6 | 13 | -13 | 24 | B H B B B |
17 | ![]() | 24 | 4 | 5 | 15 | -17 | 17 | T T T B B |
18 | ![]() | 25 | 3 | 5 | 17 | -34 | 14 | T H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại