![]() Haodong Luan 16 | |
![]() Fernando Karanga (VAR check) 39 | |
![]() Fernando Karanga (Kiến tạo: Boxuan Feng) 43 | |
![]() Daogang Yao (Thay: Yunan Gao) 46 | |
![]() Xuchen Yao (Thay: Huaze Gao) 46 | |
![]() Guido Carrillo 66 | |
![]() Tianyuan Xu (Thay: Wei Liao) 76 | |
![]() Xintao Song (Thay: Yu Zhang) 76 | |
![]() Jiahui Liu (Thay: Ziyi Niu) 77 | |
![]() Tianyuan Xu (Thay: Wei Liao) 78 | |
![]() Xintao Song (Thay: Yu Zhang) 78 | |
![]() Zichang Huang (Thay: Shuai Yang) 82 | |
![]() Toni Sunjic (Thay: Guido Carrillo) 82 | |
![]() Zhao Ke (Thay: Yihao Zhong) 83 | |
![]() Zichang Huang (Thay: Shuai Yang) 84 | |
![]() Toni Sunjic (Thay: Guido Carrillo) 84 | |
![]() Shipeng Luo (Thay: Haodong Luan) 89 | |
![]() Keqiang Chen (Thay: Adrian Mierzejewski) 89 | |
![]() Liu Jing 90+1' |
Thống kê trận đấu Henan Songshan vs Hebei
số liệu thống kê

Henan Songshan

Hebei
62 Kiểm soát bóng 38
13 Phạm lỗi 12
24 Ném biên 14
3 Việt vị 1
36 Chuyền dài 10
6 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 1
6 Sút không trúng đích 0
5 Cú sút bị chặn 2
1 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
2 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 1
Đội hình xuất phát Henan Songshan vs Hebei
Henan Songshan (4-5-1): Guoming Wang (19), Boxuan Feng (20), Cao Gu (5), Shuai Yang (3), Ziyi Niu (27), Fernando Karanga (7), Shangyuan Wang (6), Tomas Pina (17), Adrian Mierzejewski (10), Yihao Zhong (29), Guido Carrillo (25)
Hebei (5-4-1): Yaxiong Bao (30), Liu Jing (16), Haodong Luan (3), Ximing Pan (4), Yu Zhang (24), Lin Cui (21), Wei Liao (25), Yunhua Chen (14), Yunan Gao (42), Huaze Gao (20), Ren Wei (22)

Henan Songshan
4-5-1
19
Guoming Wang
20
Boxuan Feng
5
Cao Gu
3
Shuai Yang
27
Ziyi Niu
7
Fernando Karanga
6
Shangyuan Wang
17
Tomas Pina
10
Adrian Mierzejewski
29
Yihao Zhong
25
Guido Carrillo
22
Ren Wei
20
Huaze Gao
42
Yunan Gao
14
Yunhua Chen
25
Wei Liao
21
Lin Cui
24
Yu Zhang
4
Ximing Pan
3
Haodong Luan
16
Liu Jing
30
Yaxiong Bao

Hebei
5-4-1
Thay người | |||
77’ | Ziyi Niu Jiahui Liu | 46’ | Yunan Gao Daogang Yao |
82’ | Guido Carrillo Toni Sunjic | 46’ | Huaze Gao Xuchen Yao |
82’ | Shuai Yang Zichang Huang | 76’ | Wei Liao Tianyuan Xu |
83’ | Yihao Zhong Zhao Ke | 76’ | Yu Zhang Xintao Song |
89’ | Adrian Mierzejewski Keqiang Chen | 89’ | Haodong Luan Shipeng Luo |
Cầu thủ dự bị | |||
Xiaotian Shi | Jiajun Pang | ||
Zhao Ke | Tianyuan Xu | ||
Palmanjan Kyum | Daogang Yao | ||
Keqiang Chen | Xuchen Yao | ||
Haoran Wang | Xintao Song | ||
Toni Sunjic | Wei Yuren | ||
Jiahui Liu | Chenyu Yang | ||
Xingyu Ma | Yixuan Yang | ||
Yixin Liu | Wei Zhang | ||
Zichang Huang | Shipeng Luo | ||
Jinbao Zhong | Runnan Liu | ||
Dong Han | Ziye Zhao |
Nhận định Henan Songshan vs Hebei
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
China Super League
Thành tích gần đây Henan Songshan
China Super League
Thành tích gần đây Hebei
China Super League
Cúp quốc gia Trung Quốc
Bảng xếp hạng China Super League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 5 | 11 | T H T T H |
2 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 5 | 11 | T T H T H |
3 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 5 | 10 | T B H T T |
4 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 2 | 10 | H T T B T |
5 | ![]() | 5 | 2 | 3 | 0 | 4 | 9 | T H H H T |
6 | ![]() | 5 | 2 | 3 | 0 | 3 | 9 | H T H T H |
7 | ![]() | 5 | 2 | 3 | 0 | 2 | 9 | H T T H H |
8 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 5 | 8 | H H T T B |
9 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 1 | 7 | H T B B T |
10 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | -2 | 7 | B H T B T |
11 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | -3 | 5 | H B T H B |
12 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -2 | 4 | H B B B T |
13 | ![]() | 5 | 1 | 0 | 4 | -7 | 3 | B T B B B |
14 | ![]() | 5 | 0 | 2 | 3 | -3 | 2 | H B B H B |
15 | ![]() | 5 | 0 | 1 | 4 | -6 | 1 | B B B H B |
16 | ![]() | 5 | 0 | 1 | 4 | -9 | 1 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại