Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Yuhao Zhao23
  • Dilemet Tudi (Thay: Yuhao Zhao)46
  • Nemanja Covic (Kiến tạo: Songyi Li)58
  • Dilemet Tudi (Kiến tạo: Djordje Denic)70
  • Yihao Zhong (Thay: Xin Luo)72
  • Toni Sunjic (Thay: Hildeberto Pereira)72
  • Nemanja Covic75
  • Tianyu Gao (Thay: Zichang Huang)77
  • Dilemet Tudi79
  • Boyuan Feng (Thay: Nemanja Covic)83
  • Boyuan Feng (Kiến tạo: Songyi Li)90
  • Boyuan Feng90
  • Zexiang Yang19
  • Yunding Cao (Thay: Christian Bassogog)44
  • Ernanduo Fei (Thay: Yangyang Jin)64
  • Yougang Xu (Thay: Macario Hing-Glover)76
  • Junchen Zhou (Thay: Hanchao Yu)76
  • Jiabao Wen (Thay: Zexiang Yang)76

Thống kê trận đấu Henan Songshan Longmen vs Shanghai Shenhua

số liệu thống kê
Henan Songshan Longmen
Henan Songshan Longmen
Shanghai Shenhua
Shanghai Shenhua
56 Kiểm soát bóng 44
16 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 5
4 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Henan Songshan Longmen vs Shanghai Shenhua

Henan Songshan Longmen (4-4-2): Wang Guoming (19), Dilmurat Mawlanyaz (33), Li Songyi (24), Gu Cao (5), Xin Luo (4), Huang Zichang (8), Zhao Yuhao (18), Wang Shangyuan (6), Hildeberto Pereira (31), Dorde Denic (35), Nemanja Covic (20)

Shanghai Shenhua (3-4-2-1): Zhen Ma (1), Yue Zhu (19), Aidi Fulangxisi (32), Yangyang Jin (22), Macario Darwin Yen Hing-Glover (2), Zexiang Yang (16), Ibrahim Amadou (6), Xi Wu (15), Christian Bassogog (17), Hanchao Yu (20), Cephas Malele (11)

Henan Songshan Longmen
Henan Songshan Longmen
4-4-2
19
Wang Guoming
33
Dilmurat Mawlanyaz
24
Li Songyi
5
Gu Cao
4
Xin Luo
8
Huang Zichang
18
Zhao Yuhao
6
Wang Shangyuan
31
Hildeberto Pereira
35
Dorde Denic
20
Nemanja Covic
11
Cephas Malele
20
Hanchao Yu
17
Christian Bassogog
15
Xi Wu
6
Ibrahim Amadou
16
Zexiang Yang
2
Macario Darwin Yen Hing-Glover
22
Yangyang Jin
32
Aidi Fulangxisi
19
Yue Zhu
1
Zhen Ma
Shanghai Shenhua
Shanghai Shenhua
3-4-2-1
Thay người
46’
Yuhao Zhao
Dilyimit Tudi
44’
Christian Bassogog
Yunding Cao
72’
Hildeberto Pereira
Toni Sunjic
64’
Yangyang Jin
Ernanduo Fei
72’
Xin Luo
Yihao Zhong
76’
Zexiang Yang
Jiabao Wen
77’
Zichang Huang
Gao Tianyu
76’
Macario Hing-Glover
Yougang Xu
83’
Nemanja Covic
Feng Boyuan
76’
Hanchao Yu
Junchen Zhou
Cầu thủ dự bị
Toni Sunjic
Yunding Cao
Feng Boyuan
Ernanduo Fei
Yixin Liu
Jiabao Wen
Keqiang Chen
Yougang Xu
Jiahui Liu
Junchen Zhou
Adrian Mierzejewski
Zhengkai Zhou
Yihao Zhong
Yaxiong Bao
Shuai Yang
Longhai He
Dilyimit Tudi
Junqiang Wang
Li Tenglong
Shunkai Jin
Gao Tianyu
Hao Wang
Chenglong Shi

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

China Super League
04/10 - 2022
Cúp quốc gia Trung Quốc
China Super League
27/12 - 2022

Thành tích gần đây Henan Songshan Longmen

China Super League
Cúp quốc gia Trung Quốc
China Super League

Thành tích gần đây Shanghai Shenhua

AFC Champions League
04/12 - 2024
27/11 - 2024
China Super League
AFC Champions League
China Super League
AFC Champions League
China Super League
28/09 - 2024
Cúp quốc gia Trung Quốc
25/09 - 2024

Bảng xếp hạng China Super League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Shanghai PortShanghai Port3025326678T T B T T
2Shanghai ShenhuaShanghai Shenhua3024515377T T T H T
3Chengdu RongchengChengdu Rongcheng3018573459B T T H B
4Beijing GuoanBeijing Guoan3016863056T T T T H
5Shandong TaishanShandong Taishan301398948H T T H T
6Tianjin Jinmen TigerTianjin Jinmen Tiger3012612-342B T B T B
7Zhejiang ProfessionalZhejiang Professional3011514-538H B T H H
8Henan Songshan LongmenHenan Songshan Longmen309912-536T B B H H
9Changchun YataiChangchun Yatai308814-1232B B T H H
10Qingdao West CoastQingdao West Coast308814-1732T B B H T
11Wuhan Three TownsWuhan Three Towns308715-1331H T B B B
12Cangzhou Mighty LionsCangzhou Mighty Lions307815-2429H B H B B
13Shenzhen Peng CityShenzhen Peng City307815-2629B B H H T
14Qingdao HainiuQingdao Hainiu308517-2729B B B B T
15Meizhou HakkaMeizhou Hakka306915-2627B B H T B
16Nantong Zhiyun FCNantong Zhiyun FC305718-3422T T H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X