- Nemanja Covic63
- Yihao Zhong64
- Yuhao Zhao (Thay: Dilemet Tudi)68
- Tianyu Gao (Thay: Zichang Huang)83
- Boyuan Feng (Thay: Hildeberto Pereira)84
- Shuai Yang (Thay: Songyi Li)89
- Jiahui Liu (Thay: Yihao Zhong)89
- Marouane Fellaini (Thay: Chi Zhang)46
- Jadson53
- Binbin Liu (Thay: Zhengyu Huang)64
- Yuanyi Li (Thay: Chen Pu)64
- Yuanyi Li (Thay: Chen Pu)69
- Yuanyi Li72
- Lei Tong (Thay: Ke Shi)86
- Jadson (Kiến tạo: Marouane Fellaini)90+5'
Thống kê trận đấu Henan Songshan Longmen vs Shandong Taishan
số liệu thống kê
Henan Songshan Longmen
Shandong Taishan
43 Kiểm soát bóng 57
14 Phạm lỗi 9
20 Ném biên 26
0 Việt vị 2
9 Chuyền dài 13
2 Phạt góc 11
1 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 8
2 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 4
2 Phản công 1
6 Thủ môn cản phá 1
10 Phát bóng 2
5 Chăm sóc y tế 3
Đội hình xuất phát Henan Songshan Longmen vs Shandong Taishan
Henan Songshan Longmen (4-4-2): Wang Guoming (19), Xin Luo (4), Toni Sunjic (23), Gu Cao (5), Dilmurat Mawlanyaz (33), Huang Zichang (8), Songyi Li (24), Dilyimit Tudi (16), Yihao Zhong (29), Hildeberto Pereira (31), Nemanja Covic (20)
Shandong Taishan (4-2-3-1): Dalei Wang (14), Xiang Ji (37), Jadson (4), Ke Shi (27), Guowen Sun (19), Huang Zhengyu (35), Lisheng Liao (20), Chi Zhang (13), Moises Lima (10), Chen Pu (29), Fernando Conceicao (32)
Henan Songshan Longmen
4-4-2
19
Wang Guoming
4
Xin Luo
23
Toni Sunjic
5
Gu Cao
33
Dilmurat Mawlanyaz
8
Huang Zichang
24
Songyi Li
16
Dilyimit Tudi
29
Yihao Zhong
31
Hildeberto Pereira
20
Nemanja Covic
32
Fernando Conceicao
29
Chen Pu
10
Moises Lima
13
Chi Zhang
20
Lisheng Liao
35
Huang Zhengyu
19
Guowen Sun
27
Ke Shi
4
Jadson
37
Xiang Ji
14
Dalei Wang
Shandong Taishan
4-2-3-1
Thay người | |||
68’ | Dilemet Tudi Zhao Yuhao | 46’ | Chi Zhang Marouane Fellaini |
83’ | Zichang Huang Gao Tianyu | 64’ | Zhengyu Huang Binbin Liu |
84’ | Hildeberto Pereira Boyuan Feng | 64’ | Chen Pu Li Yuanyi |
89’ | Yihao Zhong Jiahui Liu | 86’ | Ke Shi Tong Lei |
89’ | Songyi Li Shuai Yang |
Cầu thủ dự bị | |||
Jiahui Liu | Rongze Han | ||
Adrian Mierzejewski | Marouane Fellaini | ||
Ke Zhao | Long Song | ||
Gao Tianyu | Binbin Liu | ||
Peng Peng | Wenneng Xie | ||
Yixin Liu | Hu Jinghang | ||
Minjie Yang | Maiwulang Mijiti | ||
Shuai Yang | Liuyu Duan | ||
Boyuan Feng | Li Yuanyi | ||
Keqiang Chen | Hailong Li | ||
Zhao Yuhao | Jianfei Zhao | ||
Dong Han | Tong Lei |
Nhận định Henan Songshan Longmen vs Shandong Taishan
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
China Super League
Cúp quốc gia Trung Quốc
China Super League
Cúp quốc gia Trung Quốc
Thành tích gần đây Henan Songshan Longmen
China Super League
Cúp quốc gia Trung Quốc
China Super League
Thành tích gần đây Shandong Taishan
AFC Champions League
Cúp quốc gia Trung Quốc
AFC Champions League
China Super League
AFC Champions League
China Super League
AFC Champions League
China Super League
Bảng xếp hạng China Super League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shanghai Port | 30 | 25 | 3 | 2 | 66 | 78 | T T B T T |
2 | Shanghai Shenhua | 30 | 24 | 5 | 1 | 53 | 77 | T T T H T |
3 | Chengdu Rongcheng | 30 | 18 | 5 | 7 | 34 | 59 | B T T H B |
4 | Beijing Guoan | 30 | 16 | 8 | 6 | 30 | 56 | T T T T H |
5 | Shandong Taishan | 30 | 13 | 9 | 8 | 9 | 48 | H T T H T |
6 | Tianjin Jinmen Tiger | 30 | 12 | 6 | 12 | -3 | 42 | B T B T B |
7 | Zhejiang Professional | 30 | 11 | 5 | 14 | -5 | 38 | H B T H H |
8 | Henan Songshan Longmen | 30 | 9 | 9 | 12 | -5 | 36 | T B B H H |
9 | Changchun Yatai | 30 | 8 | 8 | 14 | -12 | 32 | B B T H H |
10 | Qingdao West Coast | 30 | 8 | 8 | 14 | -17 | 32 | T B B H T |
11 | Wuhan Three Towns | 30 | 8 | 7 | 15 | -13 | 31 | H T B B B |
12 | Cangzhou Mighty Lions | 30 | 7 | 8 | 15 | -24 | 29 | H B H B B |
13 | Shenzhen Peng City | 30 | 7 | 8 | 15 | -26 | 29 | B B H H T |
14 | Qingdao Hainiu | 30 | 8 | 5 | 17 | -27 | 29 | B B B B T |
15 | Meizhou Hakka | 30 | 6 | 9 | 15 | -26 | 27 | B B H T B |
16 | Nantong Zhiyun FC | 30 | 5 | 7 | 18 | -34 | 22 | T T H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại