Đó là một quả phát bóng lên cho đội chủ nhà tại Zhengzhou.
Trực tiếp kết quả Henan Songshan Longmen vs Qingdao Hainiu hôm nay 20-04-2025
Giải China Super League - CN, 20/4
Kết thúc



![]() Nikola Radmanovac 15 | |
![]() Yonghao Jin (Kiến tạo: Wenjie Song) 25 | |
![]() Junshuai Liu 27 | |
![]() Felippe Cardoso 41 | |
![]() Chuangyi Lin (Thay: Yonghao Jin) 46 | |
![]() Bruno Nazario (Thay: Chao He) 46 | |
![]() Yilin Yang (Thay: Yeljan Shinar) 46 | |
![]() Xinyu Liu 56 | |
![]() Long Zheng (Thay: Wellington Silva) 56 | |
![]() Yihao Zhong (Thay: Xinyu Liu) 59 | |
![]() Lucas Maia (Kiến tạo: Iago Maidana) 65 | |
![]() Yibo Sha (Thay: Chunxin Chen) 65 | |
![]() Yihao Zhong (Kiến tạo: Shangyuan Wang) 71 | |
![]() Lucas Maia 74 | |
![]() Frank Acheampong (Kiến tạo: Bin Liu) 79 | |
![]() Oliver Gerbig (Thay: Felippe Cardoso) 81 | |
![]() Shiwei Che (Thay: Wenjie Song) 84 | |
![]() Feifan Jia (Thay: Senwen Luo) 85 | |
![]() Ziyi Niu (Thay: Frank Acheampong) 88 | |
![]() Yihao Zhong 90+4' |
Đó là một quả phát bóng lên cho đội chủ nhà tại Zhengzhou.
Henan được trao một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Liệu Qingdao Hainiu có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Henan không?
Zhong Yihao (Henan) nhận thẻ vàng.
Bóng an toàn khi Henan được trao một quả ném biên ở phần sân nhà.
Qingdao Hainiu được Jing Wang trao cho một quả phạt góc.
Zhong Yihao (Henan) nhận thẻ vàng.
Đá phạt ở vị trí tốt cho Qingdao Hainiu!
Ném biên cho Henan tại Sân vận động Zhengzhou Hanghai.
Qingdao Hainiu có một quả phát bóng lên.
Jing Wang cho Henan một quả phát bóng lên.
Đội chủ nhà đã thay thế Frank Acheampong bằng Niu Ziyi. Đây là sự thay đổi người thứ năm được thực hiện hôm nay bởi Ki-Il Nam.
Jing Wang chỉ định một quả đá phạt cho Qingdao Hainiu.
Đá phạt cho Qingdao Hainiu ở phần sân nhà.
Henan cần phải cảnh giác khi họ đang phòng ngự một quả đá phạt nguy hiểm từ Qingdao Hainiu.
Jing Wang chỉ định một quả ném biên cho Qingdao Hainiu, gần khu vực của Henan.
Jia Feifan vào sân thay cho Luo Senwen của đội khách.
Li Xiaopeng thực hiện sự thay đổi người thứ tư của đội tại Sân vận động Hanghai Trịnh Châu với việc Che Shiwei thay thế Song Wenjie.
Jing Wang chỉ định một quả đá phạt cho Qingdao Hainiu ở phần sân nhà.
Đội khách được hưởng quả phát bóng lên tại Trịnh Châu.
Bruno Nazario của Henan bỏ lỡ cơ hội ghi bàn.
Henan Songshan Longmen (3-4-2-1): Wang Guoming (18), Huang Ruifeng (22), Iago Maidana (36), Lucas Maia (23), Shinar Yeljan (4), He Chao (20), Wang Shangyuan (6), Liu Bin (15), Liu Xinyu (30), Frank Acheampong (11), Felippe Cardoso (9)
Qingdao Hainiu (3-4-2-1): Mou Pengfei (28), Nikola Radmanovac (26), Yangyang Jin (4), Junshuai Liu (3), Chen Chunxin (12), Luo Senwen (31), Elvis Saric (7), Song Long (23), Yonghao Jin (34), Wellington Alves da Silva (11), Wenjie Song (19)
Thay người | |||
46’ | Chao He Bruno Nazario | 46’ | Yonghao Jin Lin Chuangyi |
46’ | Yeljan Shinar Yang Yilin | 56’ | Wellington Silva Long Zheng |
59’ | Xinyu Liu Zhong Yihao | 65’ | Chunxin Chen Sha Yibo |
81’ | Felippe Cardoso Oliver Gerbig | 84’ | Wenjie Song Shiwei Che |
88’ | Frank Acheampong Niu Ziyi | 85’ | Senwen Luo Jia Feifan |
Cầu thủ dự bị | |||
Xu Jiamin | Jun Liu | ||
Zheng Dalun | Han Rongze | ||
Xingxian Li | Long Zheng | ||
Liu Jiahui | Lin Chuangyi | ||
Zhong Yihao | Sha Yibo | ||
Bruno Nazario | Jia Feifan | ||
Liu Yixin | Feng Boyuan | ||
Niu Ziyi | Jiashen Liu | ||
Oliver Gerbig | Ho Chun Wong | ||
Yin Hongbo | Hu Jinghang | ||
Yang Yilin | Shiwei Che | ||
Yang Kuo | Kun Xiao |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 6 | 2 | 0 | 9 | 20 | T H T T T |
2 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 8 | 17 | T T T H T |
3 | ![]() | 8 | 5 | 1 | 2 | 5 | 16 | B T T T B |
4 | ![]() | 7 | 4 | 2 | 1 | 6 | 14 | H T H T B |
5 | ![]() | 7 | 3 | 4 | 0 | 9 | 13 | H H T H T |
6 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 1 | 13 | H H H B T |
7 | ![]() | 7 | 3 | 3 | 1 | 1 | 12 | H T H B T |
8 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 2 | 11 | B T B H T |
9 | ![]() | 8 | 2 | 3 | 3 | 2 | 9 | T B B H B |
10 | ![]() | 8 | 2 | 3 | 3 | -4 | 9 | B T B H H |
11 | ![]() | 8 | 2 | 3 | 3 | -4 | 9 | H B H T B |
12 | ![]() | 7 | 2 | 1 | 4 | -1 | 7 | B B T B T |
13 | ![]() | 8 | 2 | 0 | 6 | -12 | 6 | B B B T B |
14 | ![]() | 8 | 1 | 2 | 5 | -6 | 5 | H B T B H |
15 | ![]() | 8 | 1 | 2 | 5 | -9 | 5 | H B T H B |
16 | ![]() | 8 | 0 | 2 | 6 | -7 | 2 | H B B B B |