V À A A O O O - William Thellsson đã ghi bàn!
![]() Lukas Kjellnaes 3 | |
![]() Daniel Soederberg 6 | |
![]() Linus Tagesson (Kiến tạo: Victor Backman) 21 | |
![]() Wilhelm Loeper (Kiến tạo: Marcus Gudmann) 22 | |
![]() Kim Kaeck Ofordu 37 | |
![]() Ture Goerefaelt (Thay: Marcus Gudmann) 45 | |
![]() Olle Samuelsson (Thay: Linus Tagesson) 45 | |
![]() William Thellsson 90+1' |
Thống kê trận đấu Helsingborgs IF vs Sandvikens IF


Diễn biến Helsingborgs IF vs Sandvikens IF

Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Marcus Gudmann rời sân và được thay thế bởi Ture Goerefaelt.
Linus Tagesson rời sân và được thay thế bởi Olle Samuelsson.

Thẻ vàng cho Kim Kaeck Ofordu.
Marcus Gudmann đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Wilhelm Loeper đã ghi bàn!
Victor Backman đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Linus Tagesson đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Daniel Soederberg.

Thẻ vàng cho Lukas Kjellnaes.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Helsingborgs IF vs Sandvikens IF
Helsingborgs IF (4-4-2): Johan Brattberg (1), Benjamin Orn (19), Marcus Mustac Gudmann (4), Wilhelm Nilsson (3), William Westerlund (23), Wilhelm Loeper (7), Lukas Kjellnas (14), Samuel Asoma (6), Max Svensson (10), Adrian Svanback (21), Oscar Aga (29)
Sandvikens IF (3-5-2): Hannes Sveijer (1), Linus Tagesson (26), Gustav Thorn (2), Emil Engqvist (23), Johan Arvidsson (7), Victor Backman (14), Daniel Soderberg (8), Oscar Sjostrand (11), Christopher Redenstrand (12), Monga Aluta Simba (10), Kim Kaeck Ofordu (99)


Thay người | |||
45’ | Marcus Gudmann Ture Gorefalt | 45’ | Linus Tagesson Olle Samuelsson |
Cầu thủ dự bị | |||
Emil Radahl | Otto Lindell | ||
Ervin Gigović | Olle Samuelsson | ||
Adam Akimey | Taulant Parallangaj | ||
Milan Rasmussen | Liam Vabo | ||
Ture Gorefalt | William Thellsson | ||
Casper Ljung | Filip Olsson | ||
Ebrima Bajo | Pontus Carlsson |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Helsingborgs IF
Thành tích gần đây Sandvikens IF
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | T T | |
2 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | H T |
3 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H |
4 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | H T |
5 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | H T |
6 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | H T |
7 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | H |
8 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | T B |
9 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
10 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | B T |
11 | ![]() | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | H H |
12 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | H B |
13 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | B B |
14 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B |
15 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | H B |
16 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại