Thứ Hai, 28/04/2025

Trực tiếp kết quả Helsingborg vs Oesters IF hôm nay 30-07-2024

Giải Hạng 2 Thụy Điển - Th 3, 30/7

Kết thúc

Helsingborg

Helsingborg

3 : 2

Oesters IF

Oesters IF

Hiệp một: 3-1
T3, 00:00 30/07/2024
Vòng 16 - Hạng 2 Thụy Điển
Olympia
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Ervin Gigovic (Kiến tạo: Wilhelm Loeper)
4
Wilhelm Loeper (Kiến tạo: Dennis Olsson)
7
Taylor Silverholt (Kiến tạo: Jon Birkfeldt)
18
Alibek Aliev (Kiến tạo: Adam Bergmark Wiberg)
22
Alibek Aliev
26
Sebastian Starke Hedlund (Thay: Vladimir Rodic)
30
Lukas Bergqvist
36
Ivan Kricak
51
Milan Rasmussen (Thay: Taylor Silverholt)
61
Daniel Ljung (Thay: Albin Moerfelt)
64
Jon Birkfeldt
66
Arian Kabashi (Thay: Adrian Svanbaeck)
68
Hannes Bladh Pijaca (Thay: Manasse Kusu)
69
Thorri Thorisson (Thay: Tatu Varmanen)
69
Lukas Bergqvist (Kiến tạo: Thorri Thorisson)
79
Daniel Bergman (Thay: Jon Birkfeldt)
81

Thống kê trận đấu Helsingborg vs Oesters IF

số liệu thống kê
Helsingborg
Helsingborg
Oesters IF
Oesters IF
53 Kiểm soát bóng 47
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 8
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 5
3 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Helsingborg vs Oesters IF

Helsingborg (4-4-2): Kalle Joelsson (1), Jon Birkfeldt (2), Thomas Pauck Rogne (4), Wilhelm Nilsson (3), Dennis Olsson (20), Wilhelm Loeper (13), Lukas Kjellnas (14), Ervin Gigović (16), Adrian Svanback (21), Taylor Silverholt (9), Benjamin Acquah (27)

Oesters IF (4-3-3): Robin Wallinder (13), Tatu Varmanen (33), Mattis Adolfsson (5), Ivan Kricak (15), Lukas Bergquist (21), David Seger (7), Manasse Kusu (8), Adam Bergmark Wiberg (19), Chriss-Albin Mörfelt (10), Alibek Aliev Aliyevich (20), Vladimir Rodic (23)

Helsingborg
Helsingborg
4-4-2
1
Kalle Joelsson
2
Jon Birkfeldt
4
Thomas Pauck Rogne
3
Wilhelm Nilsson
20
Dennis Olsson
13
Wilhelm Loeper
14
Lukas Kjellnas
16
Ervin Gigović
21
Adrian Svanback
9
Taylor Silverholt
27
Benjamin Acquah
23
Vladimir Rodic
20
Alibek Aliev Aliyevich
10
Chriss-Albin Mörfelt
19
Adam Bergmark Wiberg
8
Manasse Kusu
7
David Seger
21
Lukas Bergquist
15
Ivan Kricak
5
Mattis Adolfsson
33
Tatu Varmanen
13
Robin Wallinder
Oesters IF
Oesters IF
4-3-3
Thay người
61’
Taylor Silverholt
Milan Rasmussen
30’
Vladimir Rodic
Sebastian Starke Hedlund
68’
Adrian Svanbaeck
Arian Kabashi
64’
Albin Moerfelt
Daniel Ljung
81’
Jon Birkfeldt
Daniel Bergman
69’
Tatu Varmanen
Thorri Mar Thorisson
69’
Manasse Kusu
Hannes Bladh Pijaca
Cầu thủ dự bị
Daniel Bergman
Carl Lundahl Persson
William Westerlund
Thorri Mar Thorisson
Vinicius
Sebastian Starke Hedlund
Arian Kabashi
Hannes Bladh Pijaca
Nils Arvidsson
Raymond Adjei
Milan Rasmussen
Daniel Ljung
Casper Ljung
Theodor Johansson

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Thụy Điển
15/05 - 2021
26/09 - 2021
Giao hữu
26/03 - 2022
Hạng 2 Thụy Điển
05/04 - 2023
28/09 - 2023
25/06 - 2024
30/07 - 2024
Cúp quốc gia Thụy Điển

Thành tích gần đây Helsingborg

Hạng 2 Thụy Điển
23/04 - 2025
16/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
Giao hữu
22/03 - 2025
Cúp quốc gia Thụy Điển
18/02 - 2025
Giao hữu
Hạng 2 Thụy Điển
09/11 - 2024

Thành tích gần đây Oesters IF

VĐQG Thụy Điển
25/04 - 2025
20/04 - 2025
H1: 0-0
15/04 - 2025
05/04 - 2025
30/03 - 2025
Giao hữu
23/03 - 2025
21/03 - 2025
15/03 - 2025
H1: 1-0
Cúp quốc gia Thụy Điển
23/02 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kalmar FFKalmar FF4310510H T T T
2Varbergs BoIS FCVarbergs BoIS FC422058H T H T
3OergryteOergryte422048T H H T
4Landskrona BoISLandskrona BoIS422028H H T T
5IK OddevoldIK Oddevold421117T T B H
6Vasteraas SKVasteraas SK421117T H T B
7Sandvikens IFSandvikens IF421107H T T B
8Helsingborgs IFHelsingborgs IF420216B B T T
9Falkenbergs FFFalkenbergs FF412115H T B H
10Oestersunds FKOestersunds FK4121-15T H H B
11IK BrageIK Brage4121-15H B H T
12GIF SundsvallGIF Sundsvall411204T B H B
13Utsiktens BKUtsiktens BK4103-13B B B T
14Trelleborgs FFTrelleborgs FF4103-33B T B B
15UmeaaUmeaa4013-61B B H B
16Orebro SKOrebro SK4004-80B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X