![]() Rein Smit (Kiến tạo: Randy Wolters) 17 | |
![]() Roman Tugarinov 32 | |
![]() Arno Van Keilegom (Kiến tạo: Aaron Bastiaans) 42 | |
![]() Stanley Akoy 45+3' | |
![]() Cas Dijkstra (Thay: Stanley Akoy) 46 | |
![]() Tyrese Gemert (Thay: Randy Wolters) 46 | |
![]() Thomas Beekman (Thay: Lucas Defise) 60 | |
![]() Sven van Doorm (Kiến tạo: Rein Smit) 62 | |
![]() Gyliano van Velzen (Thay: Rein Smit) 66 | |
![]() Dylan Seys (Thay: Aaron Bastiaans) 66 | |
![]() Jelle Goselink (Kiến tạo: Dylan Seys) 69 | |
![]() Jip Molenaar (Thay: Giovanni) 86 | |
![]() Maxime De Bie (Thay: Jarno Lion) 90 |
Thống kê trận đấu Helmond Sport vs Telstar
số liệu thống kê

Helmond Sport

Telstar
53 Kiểm soát bóng 47
7 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 3
9 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Helmond Sport vs Telstar
Helmond Sport (4-2-3-1): Mike Havekotte (1), Sander Vereijken (15), Paul Fosu-Mensah (20), Robin van der Meer (4), Dean van der Sluys (5), Jarno Lion (6), Lucas Defise (26), Arno Van Keilegom (10), Jellert van Landschoot (8), Aaron Bastiaans (27), Jelle Goselink (19)
Telstar (3-4-1-2): Abdel El Ouazanne (1), Roman Tugarinov (25), Ozgur Aktas (4), Roscello Vlijter (27), Yassine Zakir (24), Stanley Akoy (65), Sven van Doorm (8), Randy Wolters (66), Giovanni (68), Rashaan Fernandes (7), Rein Smit (29)

Helmond Sport
4-2-3-1
1
Mike Havekotte
15
Sander Vereijken
20
Paul Fosu-Mensah
4
Robin van der Meer
5
Dean van der Sluys
6
Jarno Lion
26
Lucas Defise
10
Arno Van Keilegom
8
Jellert van Landschoot
27
Aaron Bastiaans
19
Jelle Goselink
29
Rein Smit
7
Rashaan Fernandes
68
Giovanni
66
Randy Wolters
8
Sven van Doorm
65
Stanley Akoy
24
Yassine Zakir
27
Roscello Vlijter
4
Ozgur Aktas
25
Roman Tugarinov
1
Abdel El Ouazanne

Telstar
3-4-1-2
Thay người | |||
60’ | Lucas Defise Thomas Beekman | 46’ | Randy Wolters Tyrese Gemert |
66’ | Aaron Bastiaans Dylan Seys | 46’ | Stanley Akoy Cas Dijkstra |
90’ | Jarno Lion Maxime De Bie | 66’ | Rein Smit Gyliano van Velzen |
86’ | Giovanni Jip Molenaar |
Cầu thủ dự bị | |||
Maxime De Bie | Siebe Vandermeulen | ||
Ahmed Azmi | Lesley Bakker | ||
Robin Mantel | Taha el Idrissi Redouan | ||
Bryan Van Hove | Tyrese Gemert | ||
Kevin Bukusu | Gyliano van Velzen | ||
Gaetan Bosiers | Jip Molenaar | ||
Thomas Beekman | Cas Dijkstra | ||
Dylan Seys | Shaquille Eendracht | ||
Amoros Nshimirimana | Trevor Doornbusch |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Hạng 2 Hà Lan
Thành tích gần đây Helmond Sport
Hạng 2 Hà Lan
Thành tích gần đây Telstar
Hạng 2 Hà Lan
Bảng xếp hạng Hạng nhất Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 23 | 4 | 6 | 42 | 73 | T T T T T |
2 | ![]() | 33 | 18 | 8 | 7 | 25 | 62 | B T T T T |
3 | ![]() | 32 | 18 | 7 | 7 | 17 | 61 | T T B T T |
4 | ![]() | 33 | 17 | 8 | 8 | 16 | 59 | B B T B T |
5 | ![]() | 33 | 18 | 4 | 11 | 16 | 58 | T T B T B |
6 | ![]() | 33 | 16 | 8 | 9 | 20 | 56 | T T H B T |
7 | ![]() | 33 | 16 | 5 | 12 | 11 | 53 | B T T T T |
8 | ![]() | 33 | 14 | 9 | 10 | 15 | 51 | T B T T H |
9 | ![]() | 33 | 14 | 8 | 11 | 10 | 50 | B B T T H |
10 | ![]() | 33 | 12 | 9 | 12 | 0 | 45 | T B H H H |
11 | ![]() | 33 | 12 | 9 | 12 | -4 | 45 | T T B B B |
12 | ![]() | 33 | 11 | 9 | 13 | -4 | 42 | H B H H H |
13 | ![]() | 32 | 11 | 8 | 13 | 1 | 41 | T T T H H |
14 | ![]() | 33 | 8 | 10 | 15 | -8 | 34 | B B H B B |
15 | ![]() | 33 | 9 | 7 | 17 | -24 | 34 | B H T H B |
16 | ![]() | 33 | 7 | 12 | 14 | -29 | 33 | B H B H T |
17 | ![]() | 33 | 8 | 7 | 18 | -13 | 31 | B B B B B |
18 | ![]() | 32 | 6 | 5 | 21 | -26 | 23 | B H H B B |
19 | ![]() | 32 | 3 | 10 | 19 | -42 | 19 | B B B B H |
20 | ![]() | 33 | 9 | 9 | 15 | -23 | 9 | H T B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại