- Mohamed Mallahi7
- Theo Golliard29
- Amir Absalem (Thay: Enrik Ostrc)46
- Redouane Halhal58
- Anthony van den Hurk (Thay: Mohamed Mallahi)66
- Tarik Essakkati (Thay: Lennerd Daneels)66
- Theo Golliard (Kiến tạo: Amir Absalem)73
- Alen Dizdarevic87
- Robert Muehren (Kiến tạo: Bilal Ould-Chikh)21
- Henk Veerman (Kiến tạo: Alex Plat)51
- Jamie Jacobs65
- Brandley Kuwas (Thay: Henk Veerman)72
- Aurelio Oehlers (Thay: Milan de Haan)83
- (og) Bryan Van Hove90+2'
Thống kê trận đấu Helmond Sport vs FC Volendam
số liệu thống kê
Helmond Sport
FC Volendam
48 Kiểm soát bóng 52
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 6
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
14 Sút trúng đích 10
7 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
7 Thủ môn cản phá 12
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Helmond Sport vs FC Volendam
Helmond Sport (4-2-3-1): Wouter Van der Steen (1), Tobias Pachonik (2), Redouane Halhal (4), Jonas Scholz (5), Bryan Van Hove (17), Alen Dizdarević (22), Enrik Ostrc (8), Mohamed Mallahi (14), Theo Golliard (10), Lennerd Daneels (11), Dario Sits (9)
FC Volendam (4-4-2): Barry Lauwers (22), Gladwin Curiel (23), Xavier Mbuyamba (4), Mawouna Kodjo Amevor (3), Yannick Leliendal (32), Bilal Ould-Chikh (7), Alex Plat (6), Jamie Jacobs (8), Milan de Haan (36), Robert Muhren (21), Henk Veerman (9)
Helmond Sport
4-2-3-1
1
Wouter Van der Steen
2
Tobias Pachonik
4
Redouane Halhal
5
Jonas Scholz
17
Bryan Van Hove
22
Alen Dizdarević
8
Enrik Ostrc
14
Mohamed Mallahi
10
Theo Golliard
11
Lennerd Daneels
9
Dario Sits
9
Henk Veerman
21
Robert Muhren
36
Milan de Haan
8
Jamie Jacobs
6
Alex Plat
7
Bilal Ould-Chikh
32
Yannick Leliendal
3
Mawouna Kodjo Amevor
4
Xavier Mbuyamba
23
Gladwin Curiel
22
Barry Lauwers
FC Volendam
4-4-2
Thay người | |||
46’ | Enrik Ostrc Amir Absalem | 72’ | Henk Veerman Brandley Kuwas |
66’ | Mohamed Mallahi Anthony Van den Hurk | 83’ | Milan de Haan Aurelio Oehlers |
66’ | Lennerd Daneels Tarik Essakkati |
Cầu thủ dự bị | |||
Kevin Aben | Khadim Ngom | ||
Anthony Van den Hurk | Kayne Van Oevelen | ||
Axl Van Himbeeck | Daniel Beukers | ||
Justin Ogenia | Brandley Kuwas | ||
Helgi Frodi Ingason | Aurelio Oehlers | ||
Tarik Essakkati | Daan Steur | ||
Amir Absalem | Anass Bouziane | ||
Tom Hendriks | Luca Blondeau | ||
Quincy Hoeve | |||
Imran Nazih | |||
Caner Demircioglu |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Hà Lan
Thành tích gần đây Helmond Sport
Hạng 2 Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Hạng 2 Hà Lan
Thành tích gần đây FC Volendam
Hạng 2 Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Hạng 2 Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Bảng xếp hạng Hạng 2 Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Volendam | 20 | 12 | 4 | 4 | 19 | 40 | T H T H T |
2 | Excelsior | 20 | 11 | 6 | 3 | 19 | 39 | H T H H H |
3 | FC Dordrecht | 20 | 10 | 6 | 4 | 8 | 36 | H T T T H |
4 | FC Den Bosch | 20 | 9 | 6 | 5 | 12 | 33 | T B H H T |
5 | De Graafschap | 20 | 9 | 5 | 6 | 9 | 32 | B T B B B |
6 | Cambuur | 20 | 10 | 2 | 8 | 9 | 32 | B H T T B |
7 | FC Emmen | 20 | 9 | 5 | 6 | 8 | 32 | T B H H B |
8 | ADO Den Haag | 20 | 8 | 7 | 5 | 8 | 31 | B T B T T |
9 | Helmond Sport | 20 | 9 | 4 | 7 | -1 | 31 | T B H B B |
10 | Roda JC Kerkrade | 19 | 8 | 6 | 5 | 1 | 30 | T T H T B |
11 | Telstar | 20 | 6 | 8 | 6 | 2 | 26 | B H B T B |
12 | FC Eindhoven | 20 | 7 | 5 | 8 | -5 | 26 | T T T B H |
13 | MVV Maastricht | 20 | 5 | 8 | 7 | -2 | 23 | T T H B T |
14 | Jong AZ Alkmaar | 20 | 6 | 4 | 10 | -5 | 22 | B B B H T |
15 | TOP Oss | 20 | 5 | 7 | 8 | -17 | 22 | H H H T B |
16 | Jong PSV | 20 | 6 | 3 | 11 | -6 | 21 | T B B H T |
17 | Jong Ajax | 19 | 4 | 6 | 9 | -4 | 18 | T B B T B |
18 | VVV-Venlo | 20 | 4 | 4 | 12 | -18 | 16 | B B H T H |
19 | Jong FC Utrecht | 20 | 2 | 7 | 11 | -20 | 13 | H H B B T |
20 | Vitesse | 20 | 4 | 7 | 9 | -17 | 0 | B T H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại