![]() Jaden Slory (Kiến tạo: Devin Haen) 2 | |
![]() Alen Dizdarevic 10 | |
![]() Reda Akmum 37 | |
![]() Theo Golliard (Thay: Enrik Ostrc) 46 | |
![]() Joep van der Sluijs (Thay: Marouane Afaker) 46 | |
![]() Daniel van Vianen 57 | |
![]() Onesime Zimuangana (Thay: Tarik Essakkati) 60 | |
![]() Justin Ogenia (Thay: Lennerd Daneels) 73 | |
![]() Sem Dekkers (Thay: Tobias Pachonik) 73 | |
![]() Tom Sanne (Thay: Jaden Slory) 83 | |
![]() Devin Haen 84 | |
![]() Helgi Ingason (Thay: Alen Dizdarevic) 86 | |
![]() Sem Valk (Thay: Devin Haen) 87 | |
![]() Lawson Sunderland (Thay: Gabriele Parlanti) 87 | |
![]() Kwame Tabiri (Thay: Jari Schuurman) 90 |
Thống kê trận đấu Helmond Sport vs FC Dordrecht
số liệu thống kê

Helmond Sport

FC Dordrecht
61 Kiểm soát bóng 39
16 Phạm lỗi 22
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 4
7 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Helmond Sport vs FC Dordrecht
Helmond Sport (4-3-1-2): Wouter Van der Steen (1), Tobias Pachonik (2), Redouane Halhal (4), Jonas Scholz (5), Bryan Van Hove (17), Alen Dizdarević (22), Enrik Ostrc (8), Tarik Essakkati (32), Mohammed Amin Doudah (47), Anthony Van den Hurk (39), Lennerd Daneels (11)
FC Dordrecht (4-3-3): Celton Biai (63), Leo Seydoux (16), Yannis M'Bemba (15), Reda Akmum (17), John Hilton (5), Daniel van Vianen (6), Jari Schuurman (10), Gabriele Parlanti (8), Marouane Afaker (23), Devin Haen (9), Jaden Slory (28)

Helmond Sport
4-3-1-2
1
Wouter Van der Steen
2
Tobias Pachonik
4
Redouane Halhal
5
Jonas Scholz
17
Bryan Van Hove
22
Alen Dizdarević
8
Enrik Ostrc
32
Tarik Essakkati
47
Mohammed Amin Doudah
39
Anthony Van den Hurk
11
Lennerd Daneels
28
Jaden Slory
9
Devin Haen
23
Marouane Afaker
8
Gabriele Parlanti
10
Jari Schuurman
6
Daniel van Vianen
5
John Hilton
17
Reda Akmum
15
Yannis M'Bemba
16
Leo Seydoux
63
Celton Biai

FC Dordrecht
4-3-3
Thay người | |||
46’ | Enrik Ostrc Theo Golliard | 46’ | Marouane Afaker Joep Van Der Sluijs |
60’ | Tarik Essakkati Onesime Zimuangana | 83’ | Jaden Slory Tom Sanne |
73’ | Tobias Pachonik Sem Dekkers | 87’ | Devin Haen Sem Valk |
73’ | Lennerd Daneels Justin Ogenia | 87’ | Gabriele Parlanti Lawson Sunderland |
86’ | Alen Dizdarevic Helgi Frodi Ingason | 90’ | Jari Schuurman Kwame Tabiri |
Cầu thủ dự bị | |||
Kevin Aben | Tijn Baltussen | ||
Tom Hendriks | Sem Valk | ||
Sem Dekkers | Joshua Pynadath | ||
Theo Golliard | Kwame Tabiri | ||
Sam Bisselink | Tom Sanne | ||
Helgi Frodi Ingason | Joep Van Der Sluijs | ||
Justin Ogenia | Lawson Sunderland | ||
Axl Van Himbeeck | Igor Daniel da Silva | ||
Onesime Zimuangana | Tymen van Ramshorst | ||
Jayson Ezeb | |||
Janek Smolarczyk | |||
Lorenzo Codutti |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Hà Lan
Giao hữu
Hạng 2 Hà Lan
Thành tích gần đây Helmond Sport
Hạng 2 Hà Lan
Thành tích gần đây FC Dordrecht
Hạng 2 Hà Lan
Bảng xếp hạng Hạng 2 Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 20 | 4 | 6 | 33 | 64 | T T T T T |
2 | ![]() | 30 | 17 | 4 | 9 | 21 | 55 | H H T T T |
3 | ![]() | 30 | 16 | 7 | 7 | 15 | 55 | T T T T B |
4 | ![]() | 30 | 15 | 8 | 7 | 20 | 53 | H T H B T |
5 | ![]() | 30 | 15 | 8 | 7 | 10 | 53 | T T T B B |
6 | ![]() | 29 | 14 | 7 | 8 | 17 | 49 | T B T T T |
7 | ![]() | 30 | 12 | 9 | 9 | 3 | 45 | B H H T T |
8 | ![]() | 30 | 12 | 8 | 10 | 12 | 44 | T B T T B |
9 | ![]() | 30 | 13 | 5 | 12 | 5 | 44 | T T B B T |
10 | ![]() | 30 | 12 | 7 | 11 | 6 | 43 | B H B B B |
11 | ![]() | 30 | 12 | 6 | 12 | 0 | 42 | T B B T B |
12 | ![]() | 29 | 11 | 6 | 12 | -3 | 39 | T B B T H |
13 | ![]() | 29 | 10 | 6 | 13 | 0 | 36 | H B B T T |
14 | ![]() | 29 | 8 | 9 | 12 | -5 | 33 | H T B B B |
15 | ![]() | 30 | 8 | 7 | 15 | -6 | 31 | H T B B B |
16 | ![]() | 28 | 8 | 5 | 15 | -22 | 29 | B H B B T |
17 | ![]() | 30 | 6 | 11 | 13 | -28 | 29 | H B H B H |
18 | ![]() | 29 | 6 | 4 | 19 | -20 | 22 | B B B B H |
19 | ![]() | 29 | 3 | 9 | 17 | -37 | 18 | T B H B B |
20 | ![]() | 30 | 9 | 8 | 13 | -21 | 8 | T B T H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại