![]() Christian Conteh (Kiến tạo: Stijn Meijer) 59 | |
![]() Ilias Breugelmans (Kiến tạo: Sander Vereijken) 61 | |
![]() Gaetan Bosiers 65 | |
![]() Alessio Miceli 74 | |
![]() Stijn Meijer 84 |
Thống kê trận đấu Helmond Sport vs Dordrecht
số liệu thống kê

Helmond Sport

Dordrecht
54 Kiểm soát bóng 46
5 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 8
6 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Helmond Sport vs Dordrecht
Helmond Sport (4-2-3-1): Mike Havekotte (1), Boyd Reith (44), Paul Fosu-Mensah (20), Robin van der Meer (4), Dean van der Sluys (5), Sander Vereijken (15), Gaetan Bosiers (33), Dylan Seys (24), Jellert van Landschoot (8), Jules Houttequiet (11), Arno Van Keilegom (10)
Dordrecht (4-3-3): Liam Bossin (1), Ruggero Mannes (2), Toine van Huizen (21), Anouar El Azzouzi (24), Jop van der Avert (14), Jari Schuurman (7), Alessio Miceli (4), Jose Pascual (8), Mathis Suray (20), Stijn Meijer (9), Jacky Donkor (27)

Helmond Sport
4-2-3-1
1
Mike Havekotte
44
Boyd Reith
20
Paul Fosu-Mensah
4
Robin van der Meer
5
Dean van der Sluys
15
Sander Vereijken
33
Gaetan Bosiers
24
Dylan Seys
8
Jellert van Landschoot
11
Jules Houttequiet
10
Arno Van Keilegom
27
Jacky Donkor
9
Stijn Meijer
20
Mathis Suray
8
Jose Pascual
4
Alessio Miceli
7
Jari Schuurman
14
Jop van der Avert
24
Anouar El Azzouzi
21
Toine van Huizen
2
Ruggero Mannes
1
Liam Bossin

Dordrecht
4-3-3
Thay người | |||
5’ | Jules Houttequiet Ilias Breugelmans | 58’ | Jari Schuurman Christian Conteh |
72’ | Arno Van Keilegom Jessy Hendrikx | 74’ | Mathis Suray Kevin Vermeulen |
86’ | Alessio Miceli Seydine N'Diaye |
Cầu thủ dự bị | |||
Jessy Hendrikx | Christian Conteh | ||
Ilias Breugelmans | Jerailly Wielzen | ||
Kevin Bukusu | Seydine N'Diaye | ||
Ahmed Azmi | Mauro Savastano | ||
Tim Hoelscher | |||
Bradley Vliet | |||
Joey Koorevaar | |||
Kevin Vermeulen |
Nhận định Helmond Sport vs Dordrecht
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Hà Lan
Giao hữu
Hạng 2 Hà Lan
Thành tích gần đây Helmond Sport
Hạng 2 Hà Lan
Thành tích gần đây Dordrecht
Hạng 2 Hà Lan
Bảng xếp hạng Hạng nhất Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 20 | 4 | 6 | 33 | 64 | T T T T T |
2 | ![]() | 30 | 17 | 4 | 9 | 21 | 55 | H H T T T |
3 | ![]() | 30 | 16 | 7 | 7 | 15 | 55 | T T T T B |
4 | ![]() | 30 | 15 | 8 | 7 | 20 | 53 | H T H B T |
5 | ![]() | 30 | 15 | 8 | 7 | 10 | 53 | T T T B B |
6 | ![]() | 29 | 14 | 7 | 8 | 17 | 49 | T B T T T |
7 | ![]() | 30 | 12 | 9 | 9 | 3 | 45 | B H H T T |
8 | ![]() | 30 | 12 | 8 | 10 | 12 | 44 | T B T T B |
9 | ![]() | 30 | 13 | 5 | 12 | 5 | 44 | T T B B T |
10 | ![]() | 30 | 12 | 7 | 11 | 6 | 43 | B H B B B |
11 | ![]() | 30 | 12 | 6 | 12 | 0 | 42 | T B B T B |
12 | ![]() | 29 | 11 | 6 | 12 | -3 | 39 | T B B T H |
13 | ![]() | 29 | 10 | 6 | 13 | 0 | 36 | H B B T T |
14 | ![]() | 29 | 8 | 9 | 12 | -5 | 33 | H T B B B |
15 | ![]() | 30 | 8 | 7 | 15 | -6 | 31 | H T B B B |
16 | ![]() | 28 | 8 | 5 | 15 | -22 | 29 | B H B B T |
17 | ![]() | 30 | 6 | 11 | 13 | -28 | 29 | H B H B H |
18 | ![]() | 29 | 6 | 4 | 19 | -20 | 22 | B B B B H |
19 | ![]() | 29 | 3 | 9 | 17 | -37 | 18 | T B H B B |
20 | ![]() | 30 | 9 | 8 | 13 | -21 | 8 | T B T H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại