![]() Thomas Verheijdt 42 | |
![]() Jarno Lion 45 | |
![]() Boyd Reith 88 |
Thống kê trận đấu Helmond Sport vs A.D.Haag
số liệu thống kê

Helmond Sport

A.D.Haag
40 Kiểm soát bóng 60
0 Ném biên 0
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
1 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
10 Phạm lỗi 13
Đội hình xuất phát Helmond Sport vs A.D.Haag
Helmond Sport (4-4-2): Mike Havekotte (1), Boyd Reith (44), Maxime De Bie (3), Robin van der Meer (4), Dean van der Sluys (5), Sander Vereijken (15), Jarno Lion (6), Gaetan Bosiers (33), Jellert van Landschoot (8), Arno Van Keilegom (10), Jelle Goselink (19)
A.D.Haag (3-4-2-1): Luuk Koopmans (1), Jamal Amofa (25), Herve Matthys (3), Boy Kemper (4), Sem Steijn (26), Samy Bourard (10), Dhoraso Moreo Klas (6), Gregor Breinburg (21), Amar Catic (34), Vicente Besuijen (7), Thomas Verheijdt (9)

Helmond Sport
4-4-2
1
Mike Havekotte
44
Boyd Reith
3
Maxime De Bie
4
Robin van der Meer
5
Dean van der Sluys
15
Sander Vereijken
6
Jarno Lion
33
Gaetan Bosiers
8
Jellert van Landschoot
10
Arno Van Keilegom
19
Jelle Goselink
9
Thomas Verheijdt
7
Vicente Besuijen
34
Amar Catic
21
Gregor Breinburg
6
Dhoraso Moreo Klas
10
Samy Bourard
26
Sem Steijn
4
Boy Kemper
3
Herve Matthys
25
Jamal Amofa
1
Luuk Koopmans

A.D.Haag
3-4-2-1
Thay người | |||
62’ | Gaetan Bosiers Jossue Dolet | 11’ | Gregor Breinburg Michael Mulder |
74’ | Jelle Goselink Jules Houttequiet | 70’ | Amar Catic Xander Severina |
86’ | Arno Van Keilegom Keyennu Lont | 86’ | Sem Steijn Yahya Boussakou |
Cầu thủ dự bị | |||
Robin Mantel | Xander Severina | ||
Ahmed Azmi | Michael Mulder | ||
Keyennu Lont | Evan Rottier | ||
Ilias Breugelmans | Yahya Boussakou | ||
Kevin Bukusu | Marius van Mil | ||
Jules Houttequiet | Sacha Komljenovic | ||
Jossue Dolet | Tyrese Asante | ||
Paul Fosu-Mensah | Cain Seedorf | ||
Youri Schoonderwaldt | |||
Jonathan Mulder |
Nhận định Helmond Sport vs A.D.Haag
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Hà Lan
Thành tích gần đây Helmond Sport
Hạng 2 Hà Lan
Thành tích gần đây A.D.Haag
Hạng 2 Hà Lan
Bảng xếp hạng Hạng nhất Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 20 | 4 | 6 | 33 | 64 | T T T T T |
2 | ![]() | 30 | 17 | 4 | 9 | 21 | 55 | H H T T T |
3 | ![]() | 30 | 16 | 7 | 7 | 15 | 55 | T T T T B |
4 | ![]() | 30 | 15 | 8 | 7 | 20 | 53 | H T H B T |
5 | ![]() | 30 | 15 | 8 | 7 | 10 | 53 | T T T B B |
6 | ![]() | 29 | 14 | 7 | 8 | 17 | 49 | T B T T T |
7 | ![]() | 30 | 12 | 9 | 9 | 3 | 45 | B H H T T |
8 | ![]() | 30 | 12 | 8 | 10 | 12 | 44 | T B T T B |
9 | ![]() | 30 | 13 | 5 | 12 | 5 | 44 | T T B B T |
10 | ![]() | 30 | 12 | 7 | 11 | 6 | 43 | B H B B B |
11 | ![]() | 30 | 12 | 6 | 12 | 0 | 42 | T B B T B |
12 | ![]() | 29 | 11 | 6 | 12 | -3 | 39 | T B B T H |
13 | ![]() | 29 | 10 | 6 | 13 | 0 | 36 | H B B T T |
14 | ![]() | 29 | 8 | 9 | 12 | -5 | 33 | H T B B B |
15 | ![]() | 30 | 8 | 7 | 15 | -6 | 31 | H T B B B |
16 | ![]() | 28 | 8 | 5 | 15 | -22 | 29 | B H B B T |
17 | ![]() | 30 | 6 | 11 | 13 | -28 | 29 | H B H B H |
18 | ![]() | 29 | 6 | 4 | 19 | -20 | 22 | B B B B H |
19 | ![]() | 29 | 3 | 9 | 17 | -37 | 18 | T B H B B |
20 | ![]() | 30 | 9 | 8 | 13 | -21 | 8 | T B T H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại